Máy tiện chính xác OPTIturn TH 4615V 3462125
859,570,000đ
Giá chưa bao gồm VAT
Tạm hết hàng
Kích thước và trọng lượng
Chiều dài 2765 mm
Chiều rộng / chiều sâu 1065 mm
Chiều cao 1550 mm
Khối Lượng 2020 kg
Dữ liệu điện
Điện áp 400 V
Tần số 50 Hz
Kết nối điện
Công suất vào 8.5 kW
Khu vực làm việc
Chiều cao tâm 230 mm
Khoảng cách chống tâm 1560 mm
Đường kính tiện qua giường máy 460 mm
Đường kính tiện qua cầu giường 690 mm
Đường kính tiện qua băng máy 270 mm
Chiều dài tiện qua cầu giường máy 240 mm
Chiều rộng giường 300 mm
Chiều dài 2765 mm
Chiều rộng / chiều sâu 1065 mm
Chiều cao 1550 mm
Khối Lượng 2020 kg
Dữ liệu điện
Điện áp 400 V
Tần số 50 Hz
Kết nối điện
Công suất vào 8.5 kW
Khu vực làm việc
Chiều cao tâm 230 mm
Khoảng cách chống tâm 1560 mm
Đường kính tiện qua giường máy 460 mm
Đường kính tiện qua cầu giường 690 mm
Đường kính tiện qua băng máy 270 mm
Chiều dài tiện qua cầu giường máy 240 mm
Chiều rộng giường 300 mm
Chọn số lượng
Hệ thống bôi trơn làm mát
Công suất động cơ làm mát 100 W
Kích thước và trọng lượng
Chiều dài 2765 mm
Chiều rộng / chiều sâu 1065 mm
Chiều cao 1550 mm
Khối Lượng 2020 kg
Dữ liệu điện
Điện áp 400 V
Tần số 50 Hz
Kết nối điện
Công suất vào 8.5 kW
Ăn dao
Lượng chạy dao dọc 0.031 – 1.7 mm/rev
Số lần ăn dao dọc 42
Lượng ăn dao ngang 0.014 – 0.784 mm/rev
Số lần ăn dao ngang 42
Ren
Ren hệ mét 0.1 – 14 mm/rev
Số bước ren hệ mét 41
Ren hệ inch 112 – 2 Threads/1"
Số bước ren hệ inch 41
Bước ren theo đường kính 4 – 112 DPI
Số bước ren theo đường kính 50
Bước ren modular 0.1 – 7 mm/rev
Số bước ren modular 34
Tốc độ quay
Số cấp bánh răng 2
Tốc độ quay 30 – 2000 min¯¹
Kiểm soát tốc độ electronically adjustable
Kết nối trục Camlock DIN ISO 702-2 No. 8
Lỗ trục /đường kính thanh trượt 80 mm
Côn trục chính MT 7
Chiều cao ụ gắn dao 25 mm
Tiêu chuẩn và chứng chỉ
Tiêu chuẩn DIN EN 55011
Cấp điện từ C1
Côn ụ động
Côn ụ động MT 4
Hành trình ống lót trục chính 130 mm
Đường kính ống lót 60 mm
Hành trình
Hành trình trục X 125 mm
Hành trình trục Z 285 mm
Khu vực làm việc
Chiều cao tâm 230 mm
Khoảng cách chống tâm 1560 mm
Đường kính tiện qua giường máy 460 mm
Đường kính tiện qua cầu giường 690 mm
Đường kính tiện qua băng máy 270 mm
Chiều dài tiện qua cầu giường máy 240 mm
Chiều rộng giường 300 mm
Công suất động cơ làm mát 100 W
Kích thước và trọng lượng
Chiều dài 2765 mm
Chiều rộng / chiều sâu 1065 mm
Chiều cao 1550 mm
Khối Lượng 2020 kg
Dữ liệu điện
Điện áp 400 V
Tần số 50 Hz
Kết nối điện
Công suất vào 8.5 kW
Ăn dao
Lượng chạy dao dọc 0.031 – 1.7 mm/rev
Số lần ăn dao dọc 42
Lượng ăn dao ngang 0.014 – 0.784 mm/rev
Số lần ăn dao ngang 42
Ren
Ren hệ mét 0.1 – 14 mm/rev
Số bước ren hệ mét 41
Ren hệ inch 112 – 2 Threads/1"
Số bước ren hệ inch 41
Bước ren theo đường kính 4 – 112 DPI
Số bước ren theo đường kính 50
Bước ren modular 0.1 – 7 mm/rev
Số bước ren modular 34
Tốc độ quay
Số cấp bánh răng 2
Tốc độ quay 30 – 2000 min¯¹
Kiểm soát tốc độ electronically adjustable
Kết nối trục Camlock DIN ISO 702-2 No. 8
Lỗ trục /đường kính thanh trượt 80 mm
Côn trục chính MT 7
Chiều cao ụ gắn dao 25 mm
Tiêu chuẩn và chứng chỉ
Tiêu chuẩn DIN EN 55011
Cấp điện từ C1
Côn ụ động
Côn ụ động MT 4
Hành trình ống lót trục chính 130 mm
Đường kính ống lót 60 mm
Hành trình
Hành trình trục X 125 mm
Hành trình trục Z 285 mm
Khu vực làm việc
Chiều cao tâm 230 mm
Khoảng cách chống tâm 1560 mm
Đường kính tiện qua giường máy 460 mm
Đường kính tiện qua cầu giường 690 mm
Đường kính tiện qua băng máy 270 mm
Chiều dài tiện qua cầu giường máy 240 mm
Chiều rộng giường 300 mm
Thông số sản phẩm
Điện áp | 400 V |
Tần số | 50 hz |
Khối Lượng | 2020 kg |
Tốc độ quay | Từ 30 đến 2000 v/p |
Chiều cao tâm | 230 mm |
Chiều cao ụ gắn dao | 25 mm |
Côn trục chính | 7 |
Côn ụ động | 4 |
Hành trình ụ động | 130 mm |
Khoảng cách chống tâm | 1560 mm |
Lượng chạy dao dọc | Từ 0.031 đến 1.7 mm/v |
Lượng chạy dao ngang | Từ 0.014 đến 0.784 mm/v |
Ren hệ inch | Từ 112 đến 2 TPI |
Ren hệ mét | Từ 0.1 đến 14 mm/v |
Chiều dài tiện qua cầu giường máy | 240 mm |
Đường kính tiện qua cầu giường | 690 mm |
Chiều dài | 2765 mm |
Chiều rộng giường | 300 mm |
Hành trình trục X | 125 mm |
Hành trình trục Z | 285 mm |
Số cấp bánh răng | 2 |
Đường kính tiện qua băng máy | 270 mm |
Đường kính tiện qua giường máy | 460 mm |
Đường kính ống lót | 60 mm |
Chiều rộng / chiều sâu | 1065 mm |
Kết nối trục | Camlock DIN ISO 702_2 No. 8 |
Chiều cao | 1550 mm |
Công suất động cơ làm mát | 100 w |
Tiêu chuẩn | DIN EN 55011 |
Công suất vào | 8.5 kw |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Còn hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0