Máy phay tupi TF 170 E 5901917
44,187,000đ
Giá chưa bao gồm VAT
Tạm hết hàng
Máy phay tupi TF170
Công suất
Động cơ chính 1.1 kW
Điện năng tiêu thụ 1.5 kW
Điện áp 230 V
Nguồn điện
Công suất nguồn tổng 1.5 kVA
Lưỡi phay
Đường kính lưỡi phay max 160 mm
Trục phay
Hành trình 105 mm
Khoảng nhô max trên bàn 105 mm
Tốc độ trục 1400/4000/6000/9000 min¯¹
Đường kính trục 30 mm
Công suất
Động cơ chính 1.1 kW
Điện năng tiêu thụ 1.5 kW
Điện áp 230 V
Nguồn điện
Công suất nguồn tổng 1.5 kVA
Lưỡi phay
Đường kính lưỡi phay max 160 mm
Trục phay
Hành trình 105 mm
Khoảng nhô max trên bàn 105 mm
Tốc độ trục 1400/4000/6000/9000 min¯¹
Đường kính trục 30 mm
Chọn số lượng
Máy phay tupi TF170
Kích thước và khối lượng
Chiều rộng/sâu max 950 mm
Chiều cao max 1170 mm
Chiều dài 1000 mm
Chiều rộng/sâu 900 mm
Chiều cao 1140 mm
Khối lượng 96 kg
Công suất
Động cơ chính 1.1 kW
Điện năng tiêu thụ 1.5 kW
Điện áp 230 V
Nguồn điện
Công suất nguồn tổng 1.5 kVA
Lưỡi phay
Đường kính lưỡi phay max 160 mm
Trục phay
Hành trình 105 mm
Khoảng nhô max trên bàn 105 mm
Tốc độ trục 1400/4000/6000/9000 min¯¹
Đường kính trục 30 mm
Bàn làm việc
Chiều dài bàn 600 mm
Chiều rộng bàn 400 mm
Chiều cao bàn 8 mm
Chiều dài khe trượt 1000 mm
Chiều rộng khe trượt 218 mm
Chiều cao khe trượt 8 mm
Kích thước và khối lượng
Chiều rộng/sâu max 950 mm
Chiều cao max 1170 mm
Chiều dài 1000 mm
Chiều rộng/sâu 900 mm
Chiều cao 1140 mm
Khối lượng 96 kg
Công suất
Động cơ chính 1.1 kW
Điện năng tiêu thụ 1.5 kW
Điện áp 230 V
Nguồn điện
Công suất nguồn tổng 1.5 kVA
Lưỡi phay
Đường kính lưỡi phay max 160 mm
Trục phay
Hành trình 105 mm
Khoảng nhô max trên bàn 105 mm
Tốc độ trục 1400/4000/6000/9000 min¯¹
Đường kính trục 30 mm
Bàn làm việc
Chiều dài bàn 600 mm
Chiều rộng bàn 400 mm
Chiều cao bàn 8 mm
Chiều dài khe trượt 1000 mm
Chiều rộng khe trượt 218 mm
Chiều cao khe trượt 8 mm
Thông số sản phẩm
Đường kính trục | 30 mm |
Kích thước | 1000 x 900 x 1140 mm |
Tốc độ quay | 6000 v/p 9000 v/p 1400 v/p 4000 v/p |
Cổ hút bụi | 100 mm |
Tần số | 50 hz |
Chiều dài hiệu dụng của trục phay | 105 mm |
Khối Lượng | 96 kg |
Công suất vào | 1.5 kw |
Chiều dài làm việc | 600 mm |
Điện áp | 230 V |
Kích thước bàn trượt nhôm | 600 x 400 mm |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
115,981,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
22,492,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
70,481,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
22,871,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
87,083,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
5