Máy cưa bàn FKS 315 2000 E
115,981,000đ
Giá chưa bao gồm VAT
Tạm hết hàng
Máy cưa bàn trượt 315 mm 400V 4 KW
Đường kính lưỡi 315 x 30 x 3 mm
Đường kính lưỡi cưa mồi 90 x 20 x 3 mm
Chiều cao cắt max 90 ° / 45 ° 100/80 mm
Góc xoay bàn 0 - 45 °
Kích thước bàn 680 x 580 mm
Công suất vào 4,0 kW
Điện áp 400 V
Khối lượng 260 kg
Đường kính lưỡi 315 x 30 x 3 mm
Đường kính lưỡi cưa mồi 90 x 20 x 3 mm
Chiều cao cắt max 90 ° / 45 ° 100/80 mm
Góc xoay bàn 0 - 45 °
Kích thước bàn 680 x 580 mm
Công suất vào 4,0 kW
Điện áp 400 V
Khối lượng 260 kg
Chọn số lượng
Máy cưa bàn trượt 315 mm 400V 4 KW
Đường kính lưỡi 315 x 30 x 3 mm
Đường kính lưỡi cưa mồi 90 x 20 x 3 mm
Chiều cao cắt max 90 ° / 45 ° 100/80 mm
Chiều rộng cắt với cữ chặn 1,220 mm
Góc xoay bàn 0 - 45 °
Kích thước bàn 680 x 580 mm
Chiều cao bàn 875 mm
Chiều dài cắt 2000 mm
Kích thước bàn mở rộng mặt sau 440 x 800 mm
Kích thước bàn mở rộng mặt bên 440 x 800 mm
Tốc độ trục chính 4000 min-1
Tốc độ trục cắt mồi 5800 min-1
Công suất vào 4,0 kW
Điện áp 400 V
Tần số 50 Hz
Dòng diện ~
Cổ hút bụi 38/100 mm
Khối lượng 260 kg
Kích thước 4330 x 4155 x 1150 mm
Đường kính lưỡi 315 x 30 x 3 mm
Đường kính lưỡi cưa mồi 90 x 20 x 3 mm
Chiều cao cắt max 90 ° / 45 ° 100/80 mm
Chiều rộng cắt với cữ chặn 1,220 mm
Góc xoay bàn 0 - 45 °
Kích thước bàn 680 x 580 mm
Chiều cao bàn 875 mm
Chiều dài cắt 2000 mm
Kích thước bàn mở rộng mặt sau 440 x 800 mm
Kích thước bàn mở rộng mặt bên 440 x 800 mm
Tốc độ trục chính 4000 min-1
Tốc độ trục cắt mồi 5800 min-1
Công suất vào 4,0 kW
Điện áp 400 V
Tần số 50 Hz
Dòng diện ~
Cổ hút bụi 38/100 mm
Khối lượng 260 kg
Kích thước 4330 x 4155 x 1150 mm
Thông số sản phẩm
Điện áp | 400 V |
Tần số | 50 hz |
Khối Lượng | 260 kg |
Cỡ đĩa/lưỡi/nhám/bánh mài | 315 mm |
Góc xoay bàn | Từ 0 đến 45 độ |
Chiều cao bàn min/max | 870 mm |
Chiều cao cưa/cắt max 90 ° / 45 ° | 100 mm 80 mm |
Chiều rộng cưa/cắt max với cữ chặn | 1220 mm |
Kích thước | 4330 x 4155 x 1150 mm |
Kích thước bàn | 680 x 580 mm |
Tốc độ trục | 5800 v/p |
Tốc độ trục chính | 4000 v/p |
Kích thước bàn mở rộng mặt sau | 310 x 500 mm |
Kích thước bàn mở rộng mặt bên | 440 x 800 mm |
Cổ hút bụi | Từ 38 đến 100 mm |
Công suất ra | 4 kw |
Chiều dài làm việc | 2000 mm |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
23,308,000đ(chưa VAT)
Còn hàng
22,492,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
17,281,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
70,481,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
22,871,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
87,083,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
20,718,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
50,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
5