Máy phay tupi minimax tw 45c 5502045
Giá: Liên hệ
Tạm hết hàng
Máy phay tupi Moulder minimax tw 45c 5502045
Trọng lượng xấp xỉ. 290 kg
Dữ liệu điện
Công suất động cơ đầu ra 5.0 kW
Điện áp 400 V / Pha 3 Ph/ Dòng AC/ Tần số chính 50 Hz
Đường kính cổng hút 2 x 120 mm
Đường kính dao phay max
Đường kính dụng cụ max có thể hạ thấp 180 mm
Đường kính lưỡi phay biên dạng 210 mm
Dao phay mộng 275 mm
Trục phay Góc xoay 0 to -45 °
Chiều dài hiệu dụng 100 mm
Chiều cao max của dụng cụ qua bàn 130 mm
Tốc độ 3500/7000/10000 min¯¹
Trọng lượng xấp xỉ. 290 kg
Dữ liệu điện
Công suất động cơ đầu ra 5.0 kW
Điện áp 400 V / Pha 3 Ph/ Dòng AC/ Tần số chính 50 Hz
Đường kính cổng hút 2 x 120 mm
Đường kính dao phay max
Đường kính dụng cụ max có thể hạ thấp 180 mm
Đường kính lưỡi phay biên dạng 210 mm
Dao phay mộng 275 mm
Trục phay Góc xoay 0 to -45 °
Chiều dài hiệu dụng 100 mm
Chiều cao max của dụng cụ qua bàn 130 mm
Tốc độ 3500/7000/10000 min¯¹
Máy phay tupi Moulder minimax tw 45c 5502045
Trọng lượng xấp xỉ. 290 kg
Dữ liệu điện
Công suất động cơ đầu ra 5.0 kW
Điện áp 400 V
Pha 3 Ph
Dòng AC
Tần số chính 50 Hz
Cổng hút bụi
Đường kính cổng hút 2 x 120 mm
Chân đế
Chiều dài không gian cần thiết 1945 mm
Chiều rộng/sâu không gian cần thiết 2220 mm
Giải thích yêu cầu về không gian Xem xét không gian tối ưu cho khoảng cách hành trình hoặc chiều dài hiệu dụng
Chiều dài thân máy 1000 mm
Chiều rộng/sâu thân máy 710 mm
Chiều dài khu vực làm việc 1600 mm
Chiều rộng/sâu khu vực làm việc 1600 mm
Giải thích yêu cầu về không gian làm việc Please add the given dimensions with the required space to obtain the free space recommended for the machine.
Đường kính dao phay max
Đường kính dụng cụ max có thể hạ thấp 180 mm
Đường kính lưỡi phay biên dạng 210 mm
Dao phay mộng 275 mm
Trục phay
Góc xoay 0 to -45 °
Chiều dài hiệu dụng 100 mm
Chiều cao max của dụng cụ qua bàn 130 mm
Tốc độ 3500/7000/10000 min¯¹
Đường kính trục 30 mm
Bàn làm việc
Chiều dài 1000 mm
Chiều rộng bàn 435 mm
Chiều cao bàn 900 mm
Chiều dài ụ trượt dao 1000 mm
Chiều rộng ụ trượt dao 270 mm
VPE 1
Trọng lượng xấp xỉ. 290 kg
Dữ liệu điện
Công suất động cơ đầu ra 5.0 kW
Điện áp 400 V
Pha 3 Ph
Dòng AC
Tần số chính 50 Hz
Cổng hút bụi
Đường kính cổng hút 2 x 120 mm
Chân đế
Chiều dài không gian cần thiết 1945 mm
Chiều rộng/sâu không gian cần thiết 2220 mm
Giải thích yêu cầu về không gian Xem xét không gian tối ưu cho khoảng cách hành trình hoặc chiều dài hiệu dụng
Chiều dài thân máy 1000 mm
Chiều rộng/sâu thân máy 710 mm
Chiều dài khu vực làm việc 1600 mm
Chiều rộng/sâu khu vực làm việc 1600 mm
Giải thích yêu cầu về không gian làm việc Please add the given dimensions with the required space to obtain the free space recommended for the machine.
Đường kính dao phay max
Đường kính dụng cụ max có thể hạ thấp 180 mm
Đường kính lưỡi phay biên dạng 210 mm
Dao phay mộng 275 mm
Trục phay
Góc xoay 0 to -45 °
Chiều dài hiệu dụng 100 mm
Chiều cao max của dụng cụ qua bàn 130 mm
Tốc độ 3500/7000/10000 min¯¹
Đường kính trục 30 mm
Bàn làm việc
Chiều dài 1000 mm
Chiều rộng bàn 435 mm
Chiều cao bàn 900 mm
Chiều dài ụ trượt dao 1000 mm
Chiều rộng ụ trượt dao 270 mm
VPE 1
Thông số sản phẩm
Điện áp | 400 V |
Tần số | 50 hz |
Khối Lượng | 290 kg |
Chiều dài làm việc | 100 mm |
Cổ hút bụi | 120 mm |
Đường kính trục | 30 mm |
Đường kính lưỡi phay biên dạng | 210 mm |
Đường kính lưỡi phay mộng | 275 mm |
Chiều rộng làm việc | 435 mm |
Góc xoay đầu | Từ 0 đến 45 độ |
Công suất ra | 5.0 kw |
Chiều dài | 1000 mm |
Pha | 3 pha |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
Liên hệ
Tạm hết hàng
115,981,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
22,492,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
70,481,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
22,871,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
87,083,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0