Máy nội soi RF VJ-STR 6.9mm-3.0M
158,876,000đ
Giá chưa bao gồm VAT
Tạm hết hàng
Được thiết kế để giúp bạn có thể quan sát những góc kín nhất trong không gian bóng tối, máy nội soi công nghiệp VJ-STR từ tập đoàn RF Systems là 1 giải pháp giá rẻ cho kiểm tra và bảo trì, cung cấp cho bạn chất lượng hình ảnh cao bất ngờ kèm theo ứng dụng đa dạngcho hầu hết các vị trí khó tiếp cận nhất.
Không những thế, thiết bị nội soi VJ-STR còn làm việc di động nhờ có pin, ngoài ra, cần điều khiển joystick giúp điều khiển chính xác hướng đầu dò không thấm nước. Đặc biệt, màn hình LCD hiển thị giúp bạn biết điều gì đang xảy ra ngay tức thời ! Đó là sự cần thiết cho bất cứ ai muốn quan sát không gian chật hẹp với ánh sáng từ LED trắng siêu sáng
Không những thế, thiết bị nội soi VJ-STR còn làm việc di động nhờ có pin, ngoài ra, cần điều khiển joystick giúp điều khiển chính xác hướng đầu dò không thấm nước. Đặc biệt, màn hình LCD hiển thị giúp bạn biết điều gì đang xảy ra ngay tức thời ! Đó là sự cần thiết cho bất cứ ai muốn quan sát không gian chật hẹp với ánh sáng từ LED trắng siêu sáng
Chọn số lượng
Máy nội soi VJ STANDARD VJ 6.9m dây cáp -3.0M
Thông số kỹ thuật của máy nội soi công nghiệp VJ-STR:
· Điều khiển đầu dò bằng tay với cần joystick.
· Điều chỉnh mức sáng.
· Đèn LED trắng cường độ cao.
· Màn hình quan sát liền với vỏ.
· Nguồn : 4 pin AA( không kèm theo), thiết bị kết nối AC.
· Thời gian hoạt động: gần 2 giờ liên tục.
· Công suất tiêu thụ: 2.5 W
· Khối lượng : 480 g (1 lb.) khi không có pin.
· Nhiệt độ môi trường hoạt động: -30 0C đến 60 0C( 22 0F – 140 0F)( trong không khí) ; 10°C-30°C (50°F-86°F) ( trong nước).
· Màn hình hiển thị nhiệt độ hiện tại và cảnh báo mức độ nguy hiểm.
· Hướng dẫn sử dụng: tiếng nhật
· Bao gồm vali đựng thiết bị.
· Thêm đầu nhìn ngang( góc nhìn 90 0 ) để dễ dàng quan sát góc phải.
Thông số kỹ thuật Cáp nối:
· Dài : 3.0m (9.8”).
· Đường kính đầu dò: φ6.9mm.
· Mặt ngoài : ống nhựa Polyethylene.
· Chống thấm nước.
Đầu dây có thể uốn cong:
· Góc : 360° về mọi hướng.
· Uốn cong hơn 900.
· Cần điều khiển joytick.
· Đầu cứng cuối : 15mm
· Uốn cong nhanh và chậm.
Hệ thống quang :
Góc (H / V): 74° / 59°
Thấu kính: f = 1.9mm
F No.: F 6.3
Chiều sâu quan sát: 15mm~vô cùng.
Nguồn sáng: 4 LED trắng siêu sáng, 5 trạng thái.
Camera:
Thiết bị hình ảnh: 1/6 inch es-H2 CCD
Toàn bộ điểm ảnh (pixels): 811 (H) x 508 (V)
Điểm ảnh có hiệu lực (pixels): 768 (H) x 494 (V)
Kích thước điểm ảnh: 3.65μm(H)× 4.80μm(V)
Độ phân giải: 525 (H) x 480 (V)
Độ hấp thụ: AGC 0 ~ +34 dB
Cửa chớp thông thường: AEC 1 / 60 to 1 / 100,000 seconds
Thân máy:
Màn hình LCD: 2.4" digital color TFT (480 x 234 pixel)
Thiết bị lưu trữ: thẻ nhớ MicroSD nâng lên 2GB
Khả năng ghi (trên 1GB thẻ nhớ): 500 ảnh, 60 phút video
Định dạng ảnh: JPEG, 640 x 480 pixels
Định dạng video: MotionJPEG (AVI file extension), 640 x 480 pixels, 15~30fps
Chức năng phát lại: lưu files, toàn màn hình, dừng, phát.
Menu: điều chỉnh hình ảnh (độ sáng, màu sắc, độ tương phản, hình dạng), lưu ảnh, xoá ảnh, điều chỉnh thời gian.
Đầu ra Video:
NTSC
USB 2.0 (bao gồm driver )
Thông số kỹ thuật của máy nội soi công nghiệp VJ-STR:
· Điều khiển đầu dò bằng tay với cần joystick.
· Điều chỉnh mức sáng.
· Đèn LED trắng cường độ cao.
· Màn hình quan sát liền với vỏ.
· Nguồn : 4 pin AA( không kèm theo), thiết bị kết nối AC.
· Thời gian hoạt động: gần 2 giờ liên tục.
· Công suất tiêu thụ: 2.5 W
· Khối lượng : 480 g (1 lb.) khi không có pin.
· Nhiệt độ môi trường hoạt động: -30 0C đến 60 0C( 22 0F – 140 0F)( trong không khí) ; 10°C-30°C (50°F-86°F) ( trong nước).
· Màn hình hiển thị nhiệt độ hiện tại và cảnh báo mức độ nguy hiểm.
· Hướng dẫn sử dụng: tiếng nhật
· Bao gồm vali đựng thiết bị.
· Thêm đầu nhìn ngang( góc nhìn 90 0 ) để dễ dàng quan sát góc phải.
Thông số kỹ thuật Cáp nối:
· Dài : 3.0m (9.8”).
· Đường kính đầu dò: φ6.9mm.
· Mặt ngoài : ống nhựa Polyethylene.
· Chống thấm nước.
Đầu dây có thể uốn cong:
· Góc : 360° về mọi hướng.
· Uốn cong hơn 900.
· Cần điều khiển joytick.
· Đầu cứng cuối : 15mm
· Uốn cong nhanh và chậm.
Hệ thống quang :
Góc (H / V): 74° / 59°
Thấu kính: f = 1.9mm
F No.: F 6.3
Chiều sâu quan sát: 15mm~vô cùng.
Nguồn sáng: 4 LED trắng siêu sáng, 5 trạng thái.
Camera:
Thiết bị hình ảnh: 1/6 inch es-H2 CCD
Toàn bộ điểm ảnh (pixels): 811 (H) x 508 (V)
Điểm ảnh có hiệu lực (pixels): 768 (H) x 494 (V)
Kích thước điểm ảnh: 3.65μm(H)× 4.80μm(V)
Độ phân giải: 525 (H) x 480 (V)
Độ hấp thụ: AGC 0 ~ +34 dB
Cửa chớp thông thường: AEC 1 / 60 to 1 / 100,000 seconds
Thân máy:
Màn hình LCD: 2.4" digital color TFT (480 x 234 pixel)
Thiết bị lưu trữ: thẻ nhớ MicroSD nâng lên 2GB
Khả năng ghi (trên 1GB thẻ nhớ): 500 ảnh, 60 phút video
Định dạng ảnh: JPEG, 640 x 480 pixels
Định dạng video: MotionJPEG (AVI file extension), 640 x 480 pixels, 15~30fps
Chức năng phát lại: lưu files, toàn màn hình, dừng, phát.
Menu: điều chỉnh hình ảnh (độ sáng, màu sắc, độ tương phản, hình dạng), lưu ảnh, xoá ảnh, điều chỉnh thời gian.
Đầu ra Video:
NTSC
USB 2.0 (bao gồm driver )
Thông số sản phẩm
Loại pin | 4 pin AAA- 6V DC |
Độ phân giải pixel | 5525(H) X 480(V) TV |
Chiều dài cáp | 3000 mm |
Loại cáp | Polyurethane |
Góc quan sát | 74 độ 59 độ |
Tiêu cự | 1.9 mm |
Tiêu điểm | F 6.3 |
Độ sâu quan sát | 15 mm |
Điều khiển khớp | Cần điều khiển |
Loại cảm biến hình ảnh | 1/6" es-H2 CCD |
Tổng số điểm ảnh (pixels) | 811(H) X 508 (V) |
Số điểm ảnh hiệu dụng (pixels) | 768(H) X 494(V) |
Kích thước cảm biến | 3.65µm(H) X 4.80µm(V) |
Kích thước cảm biến hiệu dụng | 2.4mm(H) X 1.8mm(V) |
Độ sáng | AGC 0 ~ +34dB |
Độ chắn sáng | AEC 1/60 sec to 1/15,000 sec |
Đường kính camera | 6.9 mm |
Chiều dài camera | 15 mm |
Ngõ ra video | NTSC output jack |
Ngõ ra USB | Ngõ ra video USB2.0 (bao gồm phần mềm) |
Loại bộ nhớ | MicroSD card (max 2GB) |
Hình ảnh tĩnh | JPEG 640 X 480pixel |
Video | AVI M-JPEG 640 X 480pixel 15~30fps |
Dung lượng bộ nhớ | Ảnh tĩnh: Max. 500 ảnh/ Quay video: khoảng 60 phút (1GB Micro SD card) |
Chức năng xem hình tĩnh | Ảnh tĩnh: 9 ảnh đại diện/trang, hiển thị màn hình full; Ảnh động: Play, Pause, Fast forward, and Fast rewind |
Điều chỉnh ảnh | Điều chỉnh ảnh: Độ sáng, độ tương phản, độ sắc, độ nét |
Xóa ảnh | Xóa hình |
Xác lập thời gian và ngày | Cài đặt giờ |
Thời gian vận hành giữa 2 lần thay pin/sạc | 2 Giờ |
Hệ thống chiếu sáng đầu dò | đèn led siêu sáng |
Khớp nối | Xoay 360 độ (góc 90 độ mỗi hướng) |
Cỡ màn hình | Màn hình màu 2.4" TFT (480X234pixel) |
Dải nhiệt độ môi trường | Từ -10 đến 40 độ C |
Khối Lượng | 0.4 kg |
Điện áp | 6 V |
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
5