Máy cưa lọng BAS 261 619008000
17,607,000đ
Giá chưa bao gồm VAT
Tạm hết hàng
Máy cưa lọng BAS 261 619008000
- Mở cánh không cần dụng cụ; bảo vệ bằng công tắc an toàn.
- Điều chỉnh chiều cao của thanh chắn lưỡi cưa.
- 3 pu-li dẫn hướng chính xác với con lăn bằng HSS có thể thiết lập không cần dụng cụ.
- Dẫn hướng song song kết hợp với kính phóng đại. Bàn kẹp đơn.
- Thanh chắn mộng vuông góc cho việc cắt mộng 1 cách chính xác.
- Cắt góc với phụ kiện cưa hình tròn.
- Chiều cao cắt lớn với thước chỉ thị chiều cao.
- Thiết kế vững chắc nhờ vào cấu trúc thép tấm.
- Bàn cưa gang xám đúc với trục nối lớn.
- Đế vững chắc cho sự ổn định cao nhất.
- Nhiều phụ kiện hỗ trợ các công việc khác nhau.
- Dùng dòng xoay chiều 1 pha.
- Mở cánh không cần dụng cụ; bảo vệ bằng công tắc an toàn.
- Điều chỉnh chiều cao của thanh chắn lưỡi cưa.
- 3 pu-li dẫn hướng chính xác với con lăn bằng HSS có thể thiết lập không cần dụng cụ.
- Dẫn hướng song song kết hợp với kính phóng đại. Bàn kẹp đơn.
- Thanh chắn mộng vuông góc cho việc cắt mộng 1 cách chính xác.
- Cắt góc với phụ kiện cưa hình tròn.
- Chiều cao cắt lớn với thước chỉ thị chiều cao.
- Thiết kế vững chắc nhờ vào cấu trúc thép tấm.
- Bàn cưa gang xám đúc với trục nối lớn.
- Đế vững chắc cho sự ổn định cao nhất.
- Nhiều phụ kiện hỗ trợ các công việc khác nhau.
- Dùng dòng xoay chiều 1 pha.
Chọn số lượng
Thông số kỹ thuật:
Kích thước L x W x H: 530x 470x 840 mm
Kích thước mặt bàn: 328 x 335 mm
Chiều cao làm việc(không gồm chân đứng): 375 mm
Góc xoay bàn: 0 - 45 °
Chiều cao cắt: 103 mm
Chiều rộng đi qua: 245 mm
Tốc độ cắt: 735 m/min
Chiều dài lưỡi cưa vòng: 1712 mm
Chiều rộng lưỡi cưa vòng: 6,4 - 12,7 mm
Công suất đầu vào: 0,40 kW
Công suất đầu ra: 0,27 kW
Khối lượng: 32,5 kg
Kích thước L x W x H: 530x 470x 840 mm
Kích thước mặt bàn: 328 x 335 mm
Chiều cao làm việc(không gồm chân đứng): 375 mm
Góc xoay bàn: 0 - 45 °
Chiều cao cắt: 103 mm
Chiều rộng đi qua: 245 mm
Tốc độ cắt: 735 m/min
Chiều dài lưỡi cưa vòng: 1712 mm
Chiều rộng lưỡi cưa vòng: 6,4 - 12,7 mm
Công suất đầu vào: 0,40 kW
Công suất đầu ra: 0,27 kW
Khối lượng: 32,5 kg
Thông số sản phẩm
Chiều cao cưa/cắt max 90 ° | 375 mm |
Góc xoay bàn trước/sau | -0° to +45° |
Công suất vào | 0.4 kw |
Khối Lượng | 32.5 kg |
Chiều dài lưỡi | 1712 mm |
Chiều rộng cưa/cắt max với cữ chặn | 245 mm |
Kích thước | 530 x 470 x 840 mm |
Tốc độ cưa/cắt | 735 m/s |
Kích thước bàn | 328 x 325 mm 328 x 335 mm
328 x 335 mm
328 x 335 mm |
Chiều cao cưa/cắt max | 103 mm |
Công suất ra | 0.27 kw |
Chiều rộng lưỡi | Từ 6.4 đến 12.7 mm |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
15,726,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
32,371,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
50,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
351,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
132,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
132,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
132,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
336,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
5