Máy cưa lọng Basa 4.0 5901504901
67,618,000đ
Giá chưa bao gồm VAT
Còn hàng*
Máy cưa lọng basa 4,0
* Bánh xe đúc đánh bóng với độ mịn cao được bọc cao su,
* Bàn gang đúc, điều chỉnh theo cả hai hướng từ -22.5 ° đến +45 ° cho nhiều ứng dụng
* 2 tốc độ 7800 và 1000 m / phút đối với vật liệu khác nhau
* 3 con lăn dẫn hướng chính xác ở trên và dưới mặt bàn
* Điều chỉnh chiều cao dẫn hướng lưỡi cưa phía trên bằng thanh răng
* đòn bẩy nhả nhanh cho các máy cưa lọng
Dữ liệu cắt của máy cưa lọng Basa 4.0
* Chiều cao cắt 250 mm
* chiều rộng cắt 375 mm
Thiết bị tiêu chuẩn của máy cưa lọng Basa 4.0
* Cữ chặn chính xác với kính lúp phóng đại, bên trái và bên phải của lưỡi cưa sử dụng
* Đo góc
* Thanh đẩy
* Biến tần (400V)
* Bánh xe đúc đánh bóng với độ mịn cao được bọc cao su,
* Bàn gang đúc, điều chỉnh theo cả hai hướng từ -22.5 ° đến +45 ° cho nhiều ứng dụng
* 2 tốc độ 7800 và 1000 m / phút đối với vật liệu khác nhau
* 3 con lăn dẫn hướng chính xác ở trên và dưới mặt bàn
* Điều chỉnh chiều cao dẫn hướng lưỡi cưa phía trên bằng thanh răng
* đòn bẩy nhả nhanh cho các máy cưa lọng
Dữ liệu cắt của máy cưa lọng Basa 4.0
* Chiều cao cắt 250 mm
* chiều rộng cắt 375 mm
Thiết bị tiêu chuẩn của máy cưa lọng Basa 4.0
* Cữ chặn chính xác với kính lúp phóng đại, bên trái và bên phải của lưỡi cưa sử dụng
* Đo góc
* Thanh đẩy
* Biến tần (400V)
Chọn số lượng
Máy cưa lọng Basa 4.0 (Đức) với thiết kế hoàn hảo.
Thông số kỹ thuật máy cưa lọng Basa 4.0
* Kích thước bàn 548 x 400 mm
* Chiều cao bàn 1095 mm
* Đường kính bánh đà ø 380 mm
* lưỡi cưa 2895mm
* Tốc độ cắt : 700 | 1000 m/ph
* Chiều cao/ rộng khe hở: 250/375mm
* Kích thước: L1050 x W600 x H1940 mm
* Trọng lượng khoảng 107,0 kg
Thông số kỹ thuật máy cưa lọng Basa 4.0
* Kích thước bàn 548 x 400 mm
* Chiều cao bàn 1095 mm
* Đường kính bánh đà ø 380 mm
* lưỡi cưa 2895mm
* Tốc độ cắt : 700 | 1000 m/ph
* Chiều cao/ rộng khe hở: 250/375mm
* Kích thước: L1050 x W600 x H1940 mm
* Trọng lượng khoảng 107,0 kg
Thông số sản phẩm
Chiều sâu cổ | 375 mm |
Góc xoay bàn | Từ -17 đến 45 độ |
Công suất vào | 1.5 kw |
Điện áp | Từ 220 đến 240 V |
Tần số | 50 hz |
Khối Lượng | 107 kg |
Chiều dài lưỡi | 2895 mm |
Cổ hút bụi | 100 mm |
Đường kính bánh đà | 380 mm |
Kích thước | 1390 x 700 x 465 |
Tốc độ cưa/cắt | 700 m/p 1000 m/p |
Kích thước bàn | 548 x 400 mm |
Chiều cao cưa/cắt max | 250 mm |
Góc xoay lưỡi | Từ -8 đến 45 độ |
Độ rộng gia công | 375 mm |
Danh sách phụ kiện
# | Phụ kiện | Giá | Trạng thái |
---|---|---|---|
Lưỡi cưa lọng gỗ 12 0,65 2895 4 Z Z 73230701 | 1,225,000đ(chưa VAT) | Tạm hết hàng | |
Lưỡi cưa lọng gỗ 6 0,65 2895 6 Z Z 73230702 | 1,164,000đ(chưa VAT) | Còn hàng | |
Lưỡi cưa lọng gỗ 15 0,65 2895 4 Z Z 73230704 | 1,417,000đ(chưa VAT) | Còn hàng |
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
8,823,000đ(chưa VAT)
Còn hàng
27,111,000đ(chưa VAT)
Còn hàng
1,042,000đ(chưa VAT)
Còn hàng
913,000đ(chưa VAT)
Còn hàng
6,420,000đ(chưa VAT)
Còn hàng
7,191,000đ(chưa VAT)
Còn hàng
13,481,000đ(chưa VAT)
Còn hàng
7,166,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
5