Máy bào thẩm JET JPT 8B 707400M (không chân đế)
20,961,000đ
Giá chưa bao gồm VAT
Tạm hết hàng
Máy bào thẩm JPT-10B 707410M
ĐẶC TRƯNG: Model JPT-8B-M
Hệ thống ngắt quá tải
Bào mặt
Điều chỉnh độ sâu bào
Cữ dừng điều chỉnh
Bảo vệ trục dao trượt
Bàn đúc nhôm
Bàn bào nhôm
Bào cuốn
Con lăn cuốn cao su
Điều chỉnh chiều cao của mặt phẳng bằng tay quay
ĐẶC TRƯNG: Model JPT-8B-M
Hệ thống ngắt quá tải
Bào mặt
Điều chỉnh độ sâu bào
Cữ dừng điều chỉnh
Bảo vệ trục dao trượt
Bàn đúc nhôm
Bàn bào nhôm
Bào cuốn
Con lăn cuốn cao su
Điều chỉnh chiều cao của mặt phẳng bằng tay quay
Chọn số lượng
Điện áp V 230
Công suất tiêu thụ kW 1,5
Tốc độ trục bào 9000 v/ph
Đường kính trục máy bào 50 мм
Kích thước dao (LxWxT) 205х16,5х1,5 мм
Số lượng dao 2
Chiều rộng tối đa của phôi, mm 200
Đường kính ống xả, mm 57 и 100 мм
Chiều dài mm 770
Chiều rộng mm 430
Chiều cao mm 460
Cân nặng kg 28
BÀO MẶT
Độ sâu bào/ lượt 0-3,0 мм
Kích thước bàn bào mặt (LxW) 740х210 мм
Kích thước của cữ máy bào (LxW) 530х105 мм
Góc nghiêng của bàn bào 0-45°
Bào cuốn
Tốc độ cuốn, m / phút 6
Chiều cao tối đa của phôi, mm 120
Độ sâu bào/ lượt 2,0 мм
Độ sâu bào tối đa cho phép/ lượt trên toàn bộ bề rộng mặt bào 1,0 мм
Chiều dài phôi tối thiểu, mm 160
Chiều dài bàn bào (có phần mở rộng) 270 (445) мм
Công suất tiêu thụ kW 1,5
Tốc độ trục bào 9000 v/ph
Đường kính trục máy bào 50 мм
Kích thước dao (LxWxT) 205х16,5х1,5 мм
Số lượng dao 2
Chiều rộng tối đa của phôi, mm 200
Đường kính ống xả, mm 57 и 100 мм
Chiều dài mm 770
Chiều rộng mm 430
Chiều cao mm 460
Cân nặng kg 28
BÀO MẶT
Độ sâu bào/ lượt 0-3,0 мм
Kích thước bàn bào mặt (LxW) 740х210 мм
Kích thước của cữ máy bào (LxW) 530х105 мм
Góc nghiêng của bàn bào 0-45°
Bào cuốn
Tốc độ cuốn, m / phút 6
Chiều cao tối đa của phôi, mm 120
Độ sâu bào/ lượt 2,0 мм
Độ sâu bào tối đa cho phép/ lượt trên toàn bộ bề rộng mặt bào 1,0 мм
Chiều dài phôi tối thiểu, mm 160
Chiều dài bàn bào (có phần mở rộng) 270 (445) мм
Thông số sản phẩm
Khối Lượng | 28 kg |
Chiều cao | 460 mm |
Chiều dài | 770 mm |
Số lưỡi bào | 2 |
Chiều cao bào min/max | 120 mm |
Tốc độ cấp liệu | 6 m/p |
khối lượng đóng gói | 38 kg |
Chiều cao đóng gói | 535 mm |
Chiều rộng đóng gói | 445 mm |
Chiều dài đóng gói | 1045 mm |
Chiều rộng | 430 mm |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
7,379,000đ(chưa VAT)
Còn hàng
24,337,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
7,191,000đ(chưa VAT)
Còn hàng
13,481,000đ(chưa VAT)
Còn hàng
7,882,000đ(chưa VAT)
Còn hàng
14,847,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
8,654,000đ(chưa VAT)
Còn hàng
13,230,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
5