Máy bào cuốn JET JWP 15K Thicknesser 230V 10000283M
59,982,000đ
Giá chưa bao gồm VAT
Tạm hết hàng
Điện áp, V 230
Công suất ra 2.8 (2.2)
Tốc độ lưỡi bào 4800 rpm
Chiều rộng làm việc bào cuốn 380 mm
Chiều cao bào min/max 203 mm
Độ sâu bào/ lượt 5.0 mm
Chiều sâu bào tối đa cho phép trong một lần bào trên toàn bộ chiều rộng 2.0 mm
Chiều dài phôi tối thiểu 170 mm
Chiều dài bàn bào (có phần mở rộng) 510 (1080) mm
Cổ hút bụi 100 mm
Chiều dài đóng gói cm 79
Chiều rộng đóng gói cm 75
Chiều cao đóng gói cm 117.5
Khối lượng đóng gói kg300
Công suất ra 2.8 (2.2)
Tốc độ lưỡi bào 4800 rpm
Chiều rộng làm việc bào cuốn 380 mm
Chiều cao bào min/max 203 mm
Độ sâu bào/ lượt 5.0 mm
Chiều sâu bào tối đa cho phép trong một lần bào trên toàn bộ chiều rộng 2.0 mm
Chiều dài phôi tối thiểu 170 mm
Chiều dài bàn bào (có phần mở rộng) 510 (1080) mm
Cổ hút bụi 100 mm
Chiều dài đóng gói cm 79
Chiều rộng đóng gói cm 75
Chiều cao đóng gói cm 117.5
Khối lượng đóng gói kg300
Chọn số lượng
Điện áp, V 230
Công suất ra 2.8 (2.2)
Tốc độ lưỡi bào 4800 rpm
Đường kính trục lưỡi bào/phay 76 mm
Kích thước dao bào 381x25x3 mm
Số lưỡi bào 3
Tốc độ bào 5 and 9 m / min
Chiều rộng làm việc bào cuốn 380 mm
Chiều cao bào min/max 203 mm
Độ sâu bào/ lượt 5.0 mm
Chiều sâu bào tối đa cho phép trong một lần bào trên toàn bộ chiều rộng 2.0 mm
Chiều dài phôi tối thiểu 170 mm
Chiều dài bàn bào (có phần mở rộng) 510 (1080) mm
Cổ hút bụi 100 mm
Chiều dài 1080
Chiều rộng, mm 850
Chiều cao, mm 1170
Cân nặng, kg 270
Chiều dài đóng gói cm 79
Chiều rộng đóng gói cm 75
Chiều cao đóng gói cm 117.5
Khối lượng đóng gói kg300
Công suất ra 2.8 (2.2)
Tốc độ lưỡi bào 4800 rpm
Đường kính trục lưỡi bào/phay 76 mm
Kích thước dao bào 381x25x3 mm
Số lưỡi bào 3
Tốc độ bào 5 and 9 m / min
Chiều rộng làm việc bào cuốn 380 mm
Chiều cao bào min/max 203 mm
Độ sâu bào/ lượt 5.0 mm
Chiều sâu bào tối đa cho phép trong một lần bào trên toàn bộ chiều rộng 2.0 mm
Chiều dài phôi tối thiểu 170 mm
Chiều dài bàn bào (có phần mở rộng) 510 (1080) mm
Cổ hút bụi 100 mm
Chiều dài 1080
Chiều rộng, mm 850
Chiều cao, mm 1170
Cân nặng, kg 270
Chiều dài đóng gói cm 79
Chiều rộng đóng gói cm 75
Chiều cao đóng gói cm 117.5
Khối lượng đóng gói kg300
Thông số sản phẩm
| Điện áp | 230 V |
| Khối Lượng | 270 kg |
| Chiều cao | 1170 mm |
| Chiều dài | 1080 mm |
| Công suất ra | 2.8 kw 2.2 kw |
| Cổ hút bụi | 100 mm |
| Kích thước bàn mở rộng mặt bên | 510 / 1080 |
| Số lưỡi bào | 3 |
| Tốc độ lưỡi bào | 4800 v/p |
| Chiều rộng làm việc bào cuốn | 380 mm |
| Chiều cao bào min/max | 203 mm |
| Đường kính trục lưỡi bào/phay | 76 mm |
| Chiều rộng | 850 mm |
| Chiều dài phôi tối thiểu | 170 mm |
| Kích thước dao bào/tiện | 381x25x3 |
| Độ sâu bào/ lượt | 2 mm |
| Chiều dài đóng gói | 790 mm |
| Chiều rộng đóng gói | 750 mm |
| Chiều cao đóng gói | 1175 mm |
| khối lượng đóng gói | 300 kg |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
7,568,000đ(chưa VAT)
Còn hàng
24,958,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
7,374,000đ(chưa VAT)
Còn hàng
13,825,000đ(chưa VAT)
Còn hàng
8,083,000đ(chưa VAT)
Còn hàng
15,226,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
8,875,000đ(chưa VAT)
Còn hàng
13,567,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng













Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0