Thiết bị đo độ nhám TIME-TR100
32,340,000đ
Giá chưa bao gồm VAT
Tạm hết hàng
May-do-do-nham-be-mat-Time-TR110
Chọn số lượng
Máy đo độ nhám bề mặt Time TR100
Loại bỏ túi, rất kinh tế
Dải đo rộng phù hợp với hầu hết các loại vật liệu
Đo mặt phẳng, mặt trụ và côn
Đo cả hai thông số Ra và Rz
Tính năng hiệu chuẩn ngoài bằng bàn phím
Phù hợp với chuẩn ISO và DIN
Pin sạc nhồi vừa sạc vừa hoạt động
Qui cách
Model TR100
Độ nhám Ra, Rz
Chiều dài lấy mẫu
6mm
Tốc độ 1.0mm/sec
Chiều dài lấy mẫu giới hạn 0.25mm/0.8mm/2.5mm
Độ dài đánh giá 1.25mm/4.0mm/5.0mm
Dải đo Ra: 0.05-10.0μ Rz: 0.1-50μ
Độ chính xác ±15%
Độ lặp <12%
Bộ lọc RC analogue
Piezoelectric
Bán kính và góc đầu đo Diamond, Radius : 10±2.5μ
Angle: 90°(+5°or -10°)
Nhiệt độ vận hành 0-40 ℃
Độ ẩm tương đối <80%
Nhiệt độ bảo quản -25 ℃ -60 ℃
Grade 3
Nguồn 3.6V/2×NiMh-batteries
Sạc DC 9V, 8 - 12 hours (recharging time)
Kích thước 125×73×26mm
Khối lượng 200g
Giao hàng
Thiết bị chính
bao bảo vệ kim đo
Mẫu Ra
Sạc pin
Hướng dẫn sử dụng
Chứng chỉ của TIME
Thẻ bảo hành
Phụ kiện tùy chọn
Mẫu Ra 0.1μm, 0.2μm, 0.4μm, 0.8μm, 3.2μm
Loại bỏ túi, rất kinh tế
Dải đo rộng phù hợp với hầu hết các loại vật liệu
Đo mặt phẳng, mặt trụ và côn
Đo cả hai thông số Ra và Rz
Tính năng hiệu chuẩn ngoài bằng bàn phím
Phù hợp với chuẩn ISO và DIN
Pin sạc nhồi vừa sạc vừa hoạt động
Qui cách
Model TR100
Độ nhám Ra, Rz
Chiều dài lấy mẫu
6mm
Tốc độ 1.0mm/sec
Chiều dài lấy mẫu giới hạn 0.25mm/0.8mm/2.5mm
Độ dài đánh giá 1.25mm/4.0mm/5.0mm
Dải đo Ra: 0.05-10.0μ Rz: 0.1-50μ
Độ chính xác ±15%
Độ lặp <12%
Bộ lọc RC analogue
Piezoelectric
Bán kính và góc đầu đo Diamond, Radius : 10±2.5μ
Angle: 90°(+5°or -10°)
Nhiệt độ vận hành 0-40 ℃
Độ ẩm tương đối <80%
Nhiệt độ bảo quản -25 ℃ -60 ℃
Grade 3
Nguồn 3.6V/2×NiMh-batteries
Sạc DC 9V, 8 - 12 hours (recharging time)
Kích thước 125×73×26mm
Khối lượng 200g
Giao hàng
Thiết bị chính
bao bảo vệ kim đo
Mẫu Ra
Sạc pin
Hướng dẫn sử dụng
Chứng chỉ của TIME
Thẻ bảo hành
Phụ kiện tùy chọn
Mẫu Ra 0.1μm, 0.2μm, 0.4μm, 0.8μm, 3.2μm
Thông số sản phẩm
Khối Lượng | 200 gram |
Dải đo | Từ 0.05 đến 10/0.-50 micromet Từ 0.05 đến 10/0.-50 micromet |
Độ chính xác | Từ -15 đến 15 % |
Độ ẩm | <80% |
Chiều dài lấy mẫu giới hạn | 0.25mm/0.8mm/2.5mm |
Chiều dài đánh giá | 1.25mm/4.0mm/5.0mm |
Chiều dài lấy mẫu | 6mm |
Bộ lọc số | RC analogue |
Độ lặp | <12% |
Nhiệt độ bảo quản | Từ -25 đến 60 độ C |
Tốc độ | 1.0mm/sec |
Bán kính và góc đầu đo | Diamond, Radius : 10±2.5μ |
Nhiệt độ vận hành | Từ 0 đến 40 độ C |
Kích thước | 125×73×26mm |
Bộ sạc | DC 9V, 8 - 12 hours (recharging time) |
Loại pin | 3.6V/2×NiMh-batteries |
Thang đo | Ra, Rz |
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
5