Máy chế biến gỗ đa năng Woodster c6 06 no. 4902403924
37,204,000đ
Giá chưa bao gồm VAT
Tạm hết hàng
Máy chế biến gỗ đa năng c6 06 gồm nhiều chức năng : máy cưa đĩa, máy bào soi, máy bào lạng, máy soi mộng âm, máy cưa, máy ghép mộng, phù hợp để sử dụng tại xưởng và công trường
Chọn số lượng
Máy chế biến gỗ đa năng c6 06 gồm nhiều chức năng
máy cưa đĩa, máy bào soi, máy bào cuốn, máy soi mộng âm, máy bào mặt, máy ghép mộng,
Bào mặt
* Động cơ 1.0 kW (1.36 HP)
* Trọng lượng net / gross: 44 / 47 kg
* Kích thước phủ bì 840 x 635 x 475 mm Bào
* Chiều rộng bào: 154 mm
* Chiều dài bào: 620 mm
* Vật liệu loại bỏ max: 1.5 mm
* Số lưỡi dao 2 pcs
* Tốc độ trục bào: 6000 v/ph
Máy bào cuốn
* Chiều rộng khe: 154 mm
* Chiều cao khe 100 mm
* Vật liệu loại bỏ max: 1,5 mm
* Tốc độ cấp liệu: 7 m/min
Cưa bàn
* Kích thước bàn: 620 x 325 mm
* Đường kính lưỡi Ø: 200 mm
* Chiều sâu cắt: 65 mm
* Tốc độ: 4200 v/ph
Bào soi
* Collet housing 12 mm
* Cỡ Collet: 6 / 8 mm
* Điều chỉnh trục. 42 mm
* Tốc độ: 9000 v/ph
Soi mộng âm
* Kích thước bàn. 260 x 125 mm
* Kích thước đầu cặp: 13 mm
* Đầu khe mộng: 6 / 8 / 10 mm
* Hành trình sâu: 45 mm
* Hành trình dọc: 60 mm
* Hành trình bên: 95 mm
* Tốc độ: 6000 v/ph
Carriage
* Kích thước Carriage. 120 x 740 mm
* Hành trình Max 500 mm
* Mã đặt hàng 390 2403 000
máy cưa đĩa, máy bào soi, máy bào cuốn, máy soi mộng âm, máy bào mặt, máy ghép mộng,
Bào mặt
* Động cơ 1.0 kW (1.36 HP)
* Trọng lượng net / gross: 44 / 47 kg
* Kích thước phủ bì 840 x 635 x 475 mm Bào
* Chiều rộng bào: 154 mm
* Chiều dài bào: 620 mm
* Vật liệu loại bỏ max: 1.5 mm
* Số lưỡi dao 2 pcs
* Tốc độ trục bào: 6000 v/ph
Máy bào cuốn
* Chiều rộng khe: 154 mm
* Chiều cao khe 100 mm
* Vật liệu loại bỏ max: 1,5 mm
* Tốc độ cấp liệu: 7 m/min
Cưa bàn
* Kích thước bàn: 620 x 325 mm
* Đường kính lưỡi Ø: 200 mm
* Chiều sâu cắt: 65 mm
* Tốc độ: 4200 v/ph
Bào soi
* Collet housing 12 mm
* Cỡ Collet: 6 / 8 mm
* Điều chỉnh trục. 42 mm
* Tốc độ: 9000 v/ph
Soi mộng âm
* Kích thước bàn. 260 x 125 mm
* Kích thước đầu cặp: 13 mm
* Đầu khe mộng: 6 / 8 / 10 mm
* Hành trình sâu: 45 mm
* Hành trình dọc: 60 mm
* Hành trình bên: 95 mm
* Tốc độ: 6000 v/ph
Carriage
* Kích thước Carriage. 120 x 740 mm
* Hành trình Max 500 mm
* Mã đặt hàng 390 2403 000
Thông số sản phẩm
Khối Lượng | Từ 44 đến 47 kg |
Cỡ đĩa/lưỡi/nhám/bánh mài | 200 mm |
Kích thước ụ trượt | 120 mm 740 mm |
Hành trình ụ trượt | 500 mm |
Tốc độ cưa/cắt | 4200 m/p |
Chiều cao cưa/cắt max | 65 mm |
Kích thước bàn | 620 x 325 |
Chiều rộng làm việc bào mặt | 154 mm |
Chiều dài bàn bào | 620 mm |
Chiều dày bào max | 1.5 mm |
Tốc độ lưỡi bào | 6000 v/p |
Số lưỡi bào | 2 |
Chiều dài làm việc bào cuốn | 320 mm |
Chiều rộng làm việc bào cuốn | 154 mm |
Chiều cao bào min/max | 100 mm |
Tốc độ cuốn | 7 m/p |
Đế trục phay | 12 |
Đường kính lưỡi phay | Từ 6 đến 8 mm |
Điều chỉnh chiều cao trục | 42 mm |
Tốc độ trục | 9000 v/p |
Bàn làm việc | 260x125 |
Đường kính đầu cặp dụng cụ | 13 mm |
Đường kính lưỡi soi | 6 mm 8 mm 10 mm |
Chiều cao rãnh | 95 mm |
Hành trình ngang mũi soi (chiều rộng) | 60 mm |
Hành trình dọc mũi soi (chiều sâu) | 45 mm |
Công suất động cơ | 1 kw |
Kích thước | 840 x 635 x 475 mm |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
47,740,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
5