Máy chế biến gỗ đa năng MINIMAX C 26 G TERSA 5500027
171,631,000đ
Giá chưa bao gồm VAT
Tạm hết hàng
Máy chế biến gỗ đa năng gồm các chức năng
Cưa bàn trượt/ cưa cắt góc
Bào mặt
Bào cuốn
Máy phay tupi
Máy soi / khoan lỗ dài
Kích thước và trọng lượng
Trọng lượng xấp xỉ. 240 kg
Công suất ra
Động cơ chính 3 x 1.84 kW
Cổng hút bụi
Đường kính cổng hút 4 x 120 mm
Đường kính hút ở nắp bảo vệ lưỡi cưa 60 mm
Nguồn điện
Điện áp 400 V
Cấp liệu
Tốc độ 6 m/min
Chân máy
Chiều dài không gian yêu cầu 2460 mm
Chiều rộng / chiều sâu không gian yêu cầu 2115 mm
Cưa bàn trượt/ cưa cắt góc
Bào mặt
Bào cuốn
Máy phay tupi
Máy soi / khoan lỗ dài
Kích thước và trọng lượng
Trọng lượng xấp xỉ. 240 kg
Công suất ra
Động cơ chính 3 x 1.84 kW
Cổng hút bụi
Đường kính cổng hút 4 x 120 mm
Đường kính hút ở nắp bảo vệ lưỡi cưa 60 mm
Nguồn điện
Điện áp 400 V
Cấp liệu
Tốc độ 6 m/min
Chân máy
Chiều dài không gian yêu cầu 2460 mm
Chiều rộng / chiều sâu không gian yêu cầu 2115 mm
Chọn số lượng
Máy chế biến gỗ đa năng minimax c 26g TERSA 5500027
Cưa bàn với lưỡi cưa mồi
Chiều dài cưa 1200 mm
Chiều rộng làm việc với rào chắn 500 mm
Chiều rộng cắt ngang max về bên trái của lưỡi cưa 1200 mm
Góc xoay lưỡi cưa 90 – 45 °
Chiều cao cắt tồi đa ở 90 ° 67 mm
Chiều cao cắt tồi đa ở 45 ° 40 mm
Chiều cao nhô ra lớn nhất của lưỡi cưa ở 90 ° 75 mm
Chiều cao nhô ra lớn nhất của lưỡi cưa ở 45 ° 60 mm
Đường kính lưỡi cưa (chính) 250 mm
Đường kính lưỡi cưa mồi 250 mm
Ghép/ bào mặt
Chiều rộng bàn bào 260 mm
Chiều dài bàn bào 1040 mm
Góc nghiêng của cưa / cữ dừng 90/45 °
Độ dày bào max 3 mm
Đường kính lưỡi bào max
không thể hạ thấp 160 mm
có thể hạ thấp 150 mm
Trục bào 180 mm
Trục phay
Góc 0 °
Đường kính trục 30 mm
Chiều dài hiệu dụng 75 mm
Tốc độ 5000 - 7500 min⁻¹
Trục dao bào
Kiểu TERSA
Đường kính 62 mm
Số lượng lưỡi bào 3
Khay trượt và bàn
Chiều dài bàn trượt 1140 mm
Chiều rộng bàn trượt 201 mm
Chiều cao bàn trượt 70 mm
Chiều dài bàn 1024 mm
Chiều rộng bàn 224 mm
Chiều cao bàn 900 mm
Bào cuốn/thẩm
Chiều dài bàn 450 mm
Chiều rộng bàn 260 mm
Chiều cao làm việc tối thiểu. 3 mm
Chiều cao làm việc tối đa. 200 mm
Chiều sâu cắt max 3 mm
Kích thước và trọng lượng
Trọng lượng xấp xỉ. 240 kg
Công suất ra
Động cơ chính 3 x 1.84 kW
Cổng hút bụi
Đường kính cổng hút 4 x 120 mm
Đường kính hút ở nắp bảo vệ lưỡi cưa 60 mm
Nguồn điện
Điện áp 400 V
Cấp liệu
Tốc độ 6 m/phút
Chân máy
Chiều dài không gian yêu cầu 2460 mm
Chiều rộng / chiều sâu không gian yêu cầu 2115 mm
VPE 1
Cưa bàn với lưỡi cưa mồi
Chiều dài cưa 1200 mm
Chiều rộng làm việc với rào chắn 500 mm
Chiều rộng cắt ngang max về bên trái của lưỡi cưa 1200 mm
Góc xoay lưỡi cưa 90 – 45 °
Chiều cao cắt tồi đa ở 90 ° 67 mm
Chiều cao cắt tồi đa ở 45 ° 40 mm
Chiều cao nhô ra lớn nhất của lưỡi cưa ở 90 ° 75 mm
Chiều cao nhô ra lớn nhất của lưỡi cưa ở 45 ° 60 mm
Đường kính lưỡi cưa (chính) 250 mm
Đường kính lưỡi cưa mồi 250 mm
Ghép/ bào mặt
Chiều rộng bàn bào 260 mm
Chiều dài bàn bào 1040 mm
Góc nghiêng của cưa / cữ dừng 90/45 °
Độ dày bào max 3 mm
Đường kính lưỡi bào max
không thể hạ thấp 160 mm
có thể hạ thấp 150 mm
Trục bào 180 mm
Trục phay
Góc 0 °
Đường kính trục 30 mm
Chiều dài hiệu dụng 75 mm
Tốc độ 5000 - 7500 min⁻¹
Trục dao bào
Kiểu TERSA
Đường kính 62 mm
Số lượng lưỡi bào 3
Khay trượt và bàn
Chiều dài bàn trượt 1140 mm
Chiều rộng bàn trượt 201 mm
Chiều cao bàn trượt 70 mm
Chiều dài bàn 1024 mm
Chiều rộng bàn 224 mm
Chiều cao bàn 900 mm
Bào cuốn/thẩm
Chiều dài bàn 450 mm
Chiều rộng bàn 260 mm
Chiều cao làm việc tối thiểu. 3 mm
Chiều cao làm việc tối đa. 200 mm
Chiều sâu cắt max 3 mm
Kích thước và trọng lượng
Trọng lượng xấp xỉ. 240 kg
Công suất ra
Động cơ chính 3 x 1.84 kW
Cổng hút bụi
Đường kính cổng hút 4 x 120 mm
Đường kính hút ở nắp bảo vệ lưỡi cưa 60 mm
Nguồn điện
Điện áp 400 V
Cấp liệu
Tốc độ 6 m/phút
Chân máy
Chiều dài không gian yêu cầu 2460 mm
Chiều rộng / chiều sâu không gian yêu cầu 2115 mm
VPE 1
Thông số sản phẩm
Khối Lượng | 240 kg |
Cỡ đĩa/lưỡi/nhám/bánh mài | 250 mm |
Chiều dày bào max | 3 mm |
Cổ hút bụi | 60 mm |
Đường kính lưỡi phay | 180 mm |
Số lưỡi bào | 3 |
Chiều cao bào min/max | 3 mm |
Chiều cao bàn trượt | 70 mm |
Chiều rộng bàn trượt | 201 mm |
Chiều rộng bàn | 260 mm |
Chiều dài bàn | 450 mm |
Góc xoay lưỡi | Từ 90 đến 45 độ |
Đường kính trục lưỡi bào/phay | 62 mm |
Đường kính lưỡi cưa mồi | 250 mm |
Chiều dài làm việc | 75 mm |
Chiều dài bàn trượt | 1140 mm |
Chiều cao cưa/cắt max 45 ° trái/phải | 40 mm |
Chiều cao cưa/cắt max 90 ° | 67 mm |
Công suất ra | 3 x 1.84 kw |
Tốc độ quay | Từ 5000 đến 7500 v/p |
Pha | 3 pha |
Tần số | 50 hz |
Điện áp | 400 V |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
37,204,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
47,740,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
5