Máy cắt ống dạng vòng EXACT Pipe Cutting System V1000 701 0402
33,168,000đ
Giá chưa bao gồm VAT
Tạm hết hàng
Kỷ nguyên mới để cắt ống điện lạnh/ ống xoắn thông gió. Máy cắt ống Exact Pipe Cut V1000 cho ứng dụng cắt ống thông gió. Vết cắt thẳng và sẵn sàng để kết nối. Tuy chọn: các hệ lăn đỡ ống cho máy V1000 cho dải ống từ 75-1000mm
Đường kính ngoài ống (OD) 75mm - 1000mm (3”- 40”)
Độ dày ống 1,5mm (0.06”), 6mm (0.23”) seam.
Vật liệu cắt thép, ống nhôm mỏng, ống thông gió inox
Điện áp/ Công suất 230V / 1010W
Điện áp/ Dòng 110V, 120V / 8.4A
Đường kính ngoài ống (OD) 75mm - 1000mm (3”- 40”)
Độ dày ống 1,5mm (0.06”), 6mm (0.23”) seam.
Vật liệu cắt thép, ống nhôm mỏng, ống thông gió inox
Điện áp/ Công suất 230V / 1010W
Điện áp/ Dòng 110V, 120V / 8.4A
Chọn số lượng
Điện áp/ Công suất 230V / 1010W
Điện áp/ Dòng 110V, 120V / 8.4A
Tốc độ không tải 4000 r/min
Đường kính lưỡi cắt 155mm (6.1”)
Lỗ lắp lưỡi 65mm (2.55”)
Khối lượng 6,0kg (13 lbs)
Dải ống làm việc Ø 75mm - 1000mm (3”- 40”)
Độ dày ống max 1,5mm (0.06”), 6mm (0.23”) seam.
Giá máy bao gồm
1. Túi đựng máy
2. Máy cắt ống Exact PipeCut V1000
3. Hướng dẫn vận hành
4. Chìa lục giác 5mm
5. Cermet V155 blade fitted to the machine
6. Đĩa DVD hướng dẫn vận hành (video)
7. Lưỡi TCT P150 gắn trong máy
8. Lưỡi vát
Điện áp/ Dòng 110V, 120V / 8.4A
Tốc độ không tải 4000 r/min
Đường kính lưỡi cắt 155mm (6.1”)
Lỗ lắp lưỡi 65mm (2.55”)
Khối lượng 6,0kg (13 lbs)
Dải ống làm việc Ø 75mm - 1000mm (3”- 40”)
Độ dày ống max 1,5mm (0.06”), 6mm (0.23”) seam.
Giá máy bao gồm
1. Túi đựng máy
2. Máy cắt ống Exact PipeCut V1000
3. Hướng dẫn vận hành
4. Chìa lục giác 5mm
5. Cermet V155 blade fitted to the machine
6. Đĩa DVD hướng dẫn vận hành (video)
7. Lưỡi TCT P150 gắn trong máy
8. Lưỡi vát
Thông số sản phẩm
Công suất vào | 1.01 kw |
Điện áp | Từ 220 đến 240 V |
Khối Lượng | 6 kg |
Chiều dày gia công | 1.5 mm |
Cỡ đĩa/lưỡi/nhám/bánh mài | 155 mm |
Lỗ lắp trục | 65 |
Tốc độ không tải | 4000 v/p |
Thiết bị bao gồm | 1. Túi PipeCut 1 2. Máy cưa ống PipeCut V1000 |
Ứng dụng | Ống thông gió bằng thép mỏng, nhôm và không gỉ |
Đường kính ống | Từ 75 đến 1000 mm |
Dải ống làm việc (nong/ren/uốn/cắt..) hệ mét | Từ 75 đến 1000 mm |
Chiều dày cưa thép | 1.5 mm |
Công suất động cơ | 1.01 kw |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
34,458,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
46,111,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
50,703,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
1,910,000đ(chưa VAT)
Còn hàng
3,309,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
146,304,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
67,343,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
5