Máy cắt và vát mép Orbitalum ORB GF 4, 230 V, 50 60 Hz EU 790.142.001
Giá: Liên hệ
Tạm hết hàng
Cơ chế khóa chặn giúp ngăn ngừa việc sử dụng không được phép hoặc trộm
Trọng lượng được giảm xuống giúp việc di chuyển dễ dàng
Cần động cơ được thiết kế gọn nhẹ giúp vận hành an toàn và thoải mái hơn khi thao tác, như thế giúp cho việc cắt ống dễ dàng hơn
Đầu ngắm laser được tích hợp giúp xác định điểm cắt trên ống
2 vị trí đặt hàm kẹp bằng nhôm giúp giảm tiếng rít và cho phép thao tác trên ống có độ dài nhỏ hơn
1 dụng cụ đa năng cho phép thực hiện mọi điều chỉnh trên máy
Tốc độ được mở rộng từ 65 - 215 rpm, lý tưởng để cắt ống làm từ các nguyên liệu hợp kim cao (Hastelloy, P91, etc.)
Cáp xoay với khớp nối linh hoạt giúp dễ dàng thay thế cáp điện một cách nhanh chóng
Tấm chắn lưỡi cưa mới giúp bảo vệ khỏi mạt kim loại bay ra trong quá trình thao tác có trang bị thêm cổng đo
Thiết kế tay cầm thuận tiện thao tác, lý tưởng cho việc cắt khuỷu ống
ital-GF4
Trọng lượng được giảm xuống giúp việc di chuyển dễ dàng
Cần động cơ được thiết kế gọn nhẹ giúp vận hành an toàn và thoải mái hơn khi thao tác, như thế giúp cho việc cắt ống dễ dàng hơn
Đầu ngắm laser được tích hợp giúp xác định điểm cắt trên ống
2 vị trí đặt hàm kẹp bằng nhôm giúp giảm tiếng rít và cho phép thao tác trên ống có độ dài nhỏ hơn
1 dụng cụ đa năng cho phép thực hiện mọi điều chỉnh trên máy
Tốc độ được mở rộng từ 65 - 215 rpm, lý tưởng để cắt ống làm từ các nguyên liệu hợp kim cao (Hastelloy, P91, etc.)
Cáp xoay với khớp nối linh hoạt giúp dễ dàng thay thế cáp điện một cách nhanh chóng
Tấm chắn lưỡi cưa mới giúp bảo vệ khỏi mạt kim loại bay ra trong quá trình thao tác có trang bị thêm cổng đo
Thiết kế tay cầm thuận tiện thao tác, lý tưởng cho việc cắt khuỷu ống
ital-GF4
Thông số kỹ thuật GF 4
Động cơ 1.8 kW (AVM: 50 W )
Trọng lượng 55.0 kg (64.5 kg/60.0 kg)
Điều khiển tốc độ tích hợp bộ điều tốc 65 - 215 rpm
Điện áp 230 V, 50/60 Hz
120 V, 50/60 Hz
Dải làm việc GF 4
Đường kính ngoài ống [mm] 12 - 120
Đường kính ngoài ống [inch] 0.472 - 4.724
Chiều dày, tùy theo vật liệu cắt [mm] 0.039 - 0.354
Chiều dày, tùy theo vật liệu cắtl [inch] 1 to 9
Đường kính trong ống min. (lưỡi-Ø 63 mm) [mm] 21
Đường kính trong ống min. (lưỡi-Ø 2.480 inch) [inch] 0.827
Đường kính trong ống min. (lưỡi-Ø 68 mm) [mm] 16
Đường kính trong ống min. (lưỡi-Ø 2.677 inch) [inch] 0.63
Đường kính trong ống min. (lưỡi-Ø 80 mm) [mm] 4
Đường kính trong ống min. (lưỡi-Ø 3.150 inch) [inch] 0.157
Động cơ 1.8 kW (AVM: 50 W )
Trọng lượng 55.0 kg (64.5 kg/60.0 kg)
Điều khiển tốc độ tích hợp bộ điều tốc 65 - 215 rpm
Điện áp 230 V, 50/60 Hz
120 V, 50/60 Hz
Dải làm việc GF 4
Đường kính ngoài ống [mm] 12 - 120
Đường kính ngoài ống [inch] 0.472 - 4.724
Chiều dày, tùy theo vật liệu cắt [mm] 0.039 - 0.354
Chiều dày, tùy theo vật liệu cắtl [inch] 1 to 9
Đường kính trong ống min. (lưỡi-Ø 63 mm) [mm] 21
Đường kính trong ống min. (lưỡi-Ø 2.480 inch) [inch] 0.827
Đường kính trong ống min. (lưỡi-Ø 68 mm) [mm] 16
Đường kính trong ống min. (lưỡi-Ø 2.677 inch) [inch] 0.63
Đường kính trong ống min. (lưỡi-Ø 80 mm) [mm] 4
Đường kính trong ống min. (lưỡi-Ø 3.150 inch) [inch] 0.157
Thông số sản phẩm
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
Liên hệ
Tạm hết hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
5