Máy cắt và vát mép Orbitalum ORB RA 8 790.045.095
Giá: Liên hệ
Tạm hết hàng
Máy cắt và vát mép Orbitalum ORB RA8 790.045.095
Khả năng làm việc
Đường kính ngoài ống 114 - 230 mm/ 4.488 - 9.055inch
Độ dày ống (tùy thuộc vật liệu) ** 2-10mm
Công suất [kW]1.8/ [hp]2.41
Điều tốc điện tử chống khởi động vô ý
Tốc độ [rpm] 40 - 215
Kích thước (lxwxh) 778 x 430 x 485[mm]/30.6 x 16.9 x 19.1 [inch]
Khối lượng máy.*** 102.5[kg] / 225.9[lbs]
Điện áp (1 pha AC) [V, Hz] 230 V, 50/60 Hz
Khả năng làm việc
Đường kính ngoài ống 114 - 230 mm/ 4.488 - 9.055inch
Độ dày ống (tùy thuộc vật liệu) ** 2-10mm
Công suất [kW]1.8/ [hp]2.41
Điều tốc điện tử chống khởi động vô ý
Tốc độ [rpm] 40 - 215
Kích thước (lxwxh) 778 x 430 x 485[mm]/30.6 x 16.9 x 19.1 [inch]
Khối lượng máy.*** 102.5[kg] / 225.9[lbs]
Điện áp (1 pha AC) [V, Hz] 230 V, 50/60 Hz
Máy cắt và vát mép Orbitalum ORB RA8 790.045.095
Khả năng làm việc
Đường kính ngoài ống 114 - 230 mm/ 4.488 - 9.055inch
Độ dày ống (tùy thuộc vật liệu) ** 2-10mm
Đường kính trong ống min. (lưỡi Ø 63 mm): 137mm / 2.480"
Đường kính trong ống min. (lưỡi Ø 2.480") 5.394 inch
Đường kính trong ống min. (lưỡi Ø 80 mm): 120mm
Đường kính trong ống min. (lưỡi Ø 3.150"):4.724inch
Đường kính trong ống min. (lưỡi Ø 100 mm): 100mm
Đường kính trong ống min. (lưỡi Ø 3.937"): 3.937inch
Công suất [kW]1.8/ [hp]2.41
Điều tốc điện tử chống khởi động vô ý
Tốc độ [rpm] 40 - 215
Lớp bảo vệ [class] II (DIN EN 60745-1) I
Độ ồn. [dB (A)] 79
Dòng điện [A] 16
Độ rung ( DIN EN 28662, part 1) [m/s2] < 2.5
Kích thước (lxwxh) 778 x 430 x 485[mm]/30.6 x 16.9 x 19.1 [inch]
Khối lượng máy.*** 102.5[kg] / 225.9[lbs]
Điện áp (1 pha AC) [V, Hz] 230 V, 50/60 Hz
Phạm vi giao hàng
1 Hộp đựng
1 Lưỡi cắt ống: 790043018
1 Tấm gá kẹp
1 tube sáp bôi trơn lưỡi cắt GF TOP (790060228)
1 tube dầu bánh răng đặc biệt (790041030)
Hướng dẫn vận hành và list các phụ tùng của máy
Khả năng làm việc
Đường kính ngoài ống 114 - 230 mm/ 4.488 - 9.055inch
Độ dày ống (tùy thuộc vật liệu) ** 2-10mm
Đường kính trong ống min. (lưỡi Ø 63 mm): 137mm / 2.480"
Đường kính trong ống min. (lưỡi Ø 2.480") 5.394 inch
Đường kính trong ống min. (lưỡi Ø 80 mm): 120mm
Đường kính trong ống min. (lưỡi Ø 3.150"):4.724inch
Đường kính trong ống min. (lưỡi Ø 100 mm): 100mm
Đường kính trong ống min. (lưỡi Ø 3.937"): 3.937inch
Công suất [kW]1.8/ [hp]2.41
Điều tốc điện tử chống khởi động vô ý
Tốc độ [rpm] 40 - 215
Lớp bảo vệ [class] II (DIN EN 60745-1) I
Độ ồn. [dB (A)] 79
Dòng điện [A] 16
Độ rung ( DIN EN 28662, part 1) [m/s2] < 2.5
Kích thước (lxwxh) 778 x 430 x 485[mm]/30.6 x 16.9 x 19.1 [inch]
Khối lượng máy.*** 102.5[kg] / 225.9[lbs]
Điện áp (1 pha AC) [V, Hz] 230 V, 50/60 Hz
Phạm vi giao hàng
1 Hộp đựng
1 Lưỡi cắt ống: 790043018
1 Tấm gá kẹp
1 tube sáp bôi trơn lưỡi cắt GF TOP (790060228)
1 tube dầu bánh răng đặc biệt (790041030)
Hướng dẫn vận hành và list các phụ tùng của máy
Thông số sản phẩm
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
5