Máy tiện gỗ 1216 Revo 1Hp 230v Lathe
26,460,000đ
Giá chưa bao gồm VAT
Tạm hết hàng
Động cơ Động cơ nam châm vĩnh cửu 1HP DC
Bộ điều khiển Điều chế độ rộng xung (PWM)
Nguồn điện 230v - 1Ph 50 Hz
Tốc độ cao 650 - 3500 vòng / phút
Tốc độ tầm trung 325 - 1750 vòng / phút
Tốc độ phạm vi thấp 50 - 525 vòng / phút
Khoảng cách chống tâm 394 mm (15,5")
Đường kính tiện qua giường máy 318 mm (12-1 / 2")
Đường kính tiện qua bàn xe dao 241 mm (9-1 / 2")
Đường kính tiện ván ngoài max 406mm (16")
Trục chính 9,5mm (3/8")
Côn trục chính MT2
Kích thước tổng thể L x W x H 746,8 mm x 226 mm x 438 mm (29,4 Thay x 8,9 Xx x 17,4)
Kích thước vận chuyển L x W x H 35.8” x 14.6” x 20.5”
Trọng lượng vận chuyển 56,7 Kg
Bộ điều khiển Điều chế độ rộng xung (PWM)
Nguồn điện 230v - 1Ph 50 Hz
Tốc độ cao 650 - 3500 vòng / phút
Tốc độ tầm trung 325 - 1750 vòng / phút
Tốc độ phạm vi thấp 50 - 525 vòng / phút
Khoảng cách chống tâm 394 mm (15,5")
Đường kính tiện qua giường máy 318 mm (12-1 / 2")
Đường kính tiện qua bàn xe dao 241 mm (9-1 / 2")
Đường kính tiện ván ngoài max 406mm (16")
Trục chính 9,5mm (3/8")
Côn trục chính MT2
Kích thước tổng thể L x W x H 746,8 mm x 226 mm x 438 mm (29,4 Thay x 8,9 Xx x 17,4)
Kích thước vận chuyển L x W x H 35.8” x 14.6” x 20.5”
Trọng lượng vận chuyển 56,7 Kg
Chọn số lượng
Động cơ Động cơ nam châm vĩnh cửu 1HP DC
Bộ điều khiển Điều chế độ rộng xung (PWM)
Nguồn điện 230v - 1Ph 50 Hz
Tốc độ cao 650 - 3500 vòng / phút
Tốc độ tầm trung 325 - 1750 vòng / phút
Tốc độ phạm vi thấp 50 - 525 vòng / phút
Khoảng cách chống tâm 394 mm (15,5")
Đường kính tiện qua giường máy 318 mm (12-1 / 2")
Đường kính tiện qua bàn xe dao 241 mm (9-1 / 2")
Đường kính tiện ván ngoài max 406mm (16")
Trục chính 9,5mm (3/8")
Côn trục chính MT2
Trục chính M33 x 3.5 (cả hai đầu)
Vòng bi phía trước 6006LLU
Vòng bi phía sau 6006LLU
Thước canh 24 vị trí khóa
Dây đai Đai truyền động Poly-V 6 rãnh
Hành trình ụ động 63,5 mm (2-1 / 2)
Côn ụ động MT2
Chiều dài giường 746,8 mm (29,4)
Chiều dài ụ gá dao 152,4 mm (6 ″)
Đường kính lắp dụng cụ 25,4mm (1)
Đường kính mâm giữ 76,2 mm (3")
Chứng nhận CE
Chiều cao từ sàn đến giường 170 mm (6,7) không có miếng đệm
Kích thước từ sàn đến tâm trục chính 328,75 (13) không có miếng đệm
Kích thước tổng thể L x W x H 746,8 mm x 226 mm x 438 mm (29,4 Thay x 8,9 Xx x 17,4)
Kích thước vận chuyển L x W x H 35.8” x 14.6” x 20.5”
Khối lượng tịnh 53,5 Kg
Trọng lượng vận chuyển 56,7 Kg
Bộ điều khiển Điều chế độ rộng xung (PWM)
Nguồn điện 230v - 1Ph 50 Hz
Tốc độ cao 650 - 3500 vòng / phút
Tốc độ tầm trung 325 - 1750 vòng / phút
Tốc độ phạm vi thấp 50 - 525 vòng / phút
Khoảng cách chống tâm 394 mm (15,5")
Đường kính tiện qua giường máy 318 mm (12-1 / 2")
Đường kính tiện qua bàn xe dao 241 mm (9-1 / 2")
Đường kính tiện ván ngoài max 406mm (16")
Trục chính 9,5mm (3/8")
Côn trục chính MT2
Trục chính M33 x 3.5 (cả hai đầu)
Vòng bi phía trước 6006LLU
Vòng bi phía sau 6006LLU
Thước canh 24 vị trí khóa
Dây đai Đai truyền động Poly-V 6 rãnh
Hành trình ụ động 63,5 mm (2-1 / 2)
Côn ụ động MT2
Chiều dài giường 746,8 mm (29,4)
Chiều dài ụ gá dao 152,4 mm (6 ″)
Đường kính lắp dụng cụ 25,4mm (1)
Đường kính mâm giữ 76,2 mm (3")
Chứng nhận CE
Chiều cao từ sàn đến giường 170 mm (6,7) không có miếng đệm
Kích thước từ sàn đến tâm trục chính 328,75 (13) không có miếng đệm
Kích thước tổng thể L x W x H 746,8 mm x 226 mm x 438 mm (29,4 Thay x 8,9 Xx x 17,4)
Kích thước vận chuyển L x W x H 35.8” x 14.6” x 20.5”
Khối lượng tịnh 53,5 Kg
Trọng lượng vận chuyển 56,7 Kg
Thông số sản phẩm
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
27,111,000đ(chưa VAT)
Còn hàng
29,708,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
7,882,000đ(chưa VAT)
Còn hàng
11,426,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
8,024,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
6,050,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
115,981,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
47,891,000đ(chưa VAT)
Còn hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0