Máy tiện giường nghiêng CNC OPTIturn S 600 3515060
Giá: Liên hệ
Tạm hết hàng
Thiết kế cho công nghiệp nặng
Nhỏ gọn
Thiết kế giường nghiêng 30 ° cho đường kính gia công đặc biệt lớn
Dễ dàng xả phoi vào khay chưa phoi
Các dẫn hướng thẳng ổn định về kích thước đảm bảo tuổi thọ lâu dài thông qua độ cứng động và tĩnh tối đa.
Bi cầu tôi cứng và đánh bóng
động cơ servo SIEMENS ở tất cả các trục
Tất cả các động cơ servo với bộ mã hóa tích hợp cho độ chính xác cao nhất
Cài đặt công cụ đo thủ công
Ụ động với áo thủy lực
Tay quay điện tử cầm tay giúp gọi lại chương trình dễ dàng hơn
Băng tải phoi
Khay đựng phoi
Đèn làm việc huỳnh quang
EMC (Tương thích điện từ)
Mâm cặp ba chấu thủy lực Ø 200 mm
Măm cặp khối cứng và mềm
Hệ thống làm mát
Bộ thay đổi dao tiêu chuẩn với giá đỡ dao MK3
Bộ trao đổi nhiệt
Bộ thay đổi tiêu chuẩn với bộ giữ dụng cụ và năm áo côn giảm Ø 12 / Ø 16 / Ø 20/25 mm, MK 3
Công vận hành
Bao gồm hai năm bảo hành SIEMENS
Nhỏ gọn
Thiết kế giường nghiêng 30 ° cho đường kính gia công đặc biệt lớn
Dễ dàng xả phoi vào khay chưa phoi
Các dẫn hướng thẳng ổn định về kích thước đảm bảo tuổi thọ lâu dài thông qua độ cứng động và tĩnh tối đa.
Bi cầu tôi cứng và đánh bóng
động cơ servo SIEMENS ở tất cả các trục
Tất cả các động cơ servo với bộ mã hóa tích hợp cho độ chính xác cao nhất
Cài đặt công cụ đo thủ công
Ụ động với áo thủy lực
Tay quay điện tử cầm tay giúp gọi lại chương trình dễ dàng hơn
Băng tải phoi
Khay đựng phoi
Đèn làm việc huỳnh quang
EMC (Tương thích điện từ)
Mâm cặp ba chấu thủy lực Ø 200 mm
Măm cặp khối cứng và mềm
Hệ thống làm mát
Bộ thay đổi dao tiêu chuẩn với giá đỡ dao MK3
Bộ trao đổi nhiệt
Bộ thay đổi tiêu chuẩn với bộ giữ dụng cụ và năm áo côn giảm Ø 12 / Ø 16 / Ø 20/25 mm, MK 3
Công vận hành
Bao gồm hai năm bảo hành SIEMENS
Loại điều khiển Sinumerik 828D PPU 240
Phần mềm Sinumerik 828D system SW 24
Bộ nhớ CNC 3 MB
Ghi đè tự động (look ahead) 50
Thời gian thay đổi 3 ms
Số lượng dụng cụ 128
Hệ thống làm mát
Công suất bơm làm mát 750 W
Thể tích bồn chứa 140 l
Công suất ra bơm làm sạch 750 W
Kích thước và khối lượng
Chiều dài 2322 mm
Chiều rộng/sâu 1948 mm
Chiều cao làm việc max 1930 mm
Khối lượng 3070 kg
Dữ liệu điện
Điện áp 400 V
Pha 3 Ph
Dòng điện AC
tần số 50 Hz
Kết nối nguồn
Tổng công suất định danh 31 kVA
Tốc độ ăn dao
Tốc độ ăn dao trục X 30000 mm/min
Tốc độ ăn dao trục Z 30000 mm/min
Hệ thống thủy lực
Công suất động cơ thủy lực 1.5 kW
Thể tích bồn chứa 60 l
Dữ liệu máy
Đường kính mâm cặp 65 mm
Góc xoay giường 30 °
Mô-men xoắn động cơ
Trục X 11 Nm
Trục Z 11 Nm
Động cơ
Ngẫu lực động cơ 115 Nm
Độ chính xác
Độ chính xác lặp lại ± 0.005 mm
Độ chính xác định vị ± 0.005 mm
Dải tốc độ
Dải tốc độ 10 – 4000 min¯¹
Trục chính
Đầu cặp trục chính DIN ISO 702-1 No. 6
Lỗ trục /đường kính thanh trượt 75 mm
Ụ động
Côn ụ động MT 4
Hành trình ống lót 50 mm
Đường kính ống lót 65 mm
Hành trình 425 mm
Hành trình ống lót ụ động hydraulic
Đầu rơvonve
Loại hydraulic; LS 200
Số lượng khe công cụ 12 Pcs
Chiều cao bàn kẹp dao lỗ vuông 25 x 25 mm
Đường kính thanh khoan bàn dao 32 mm
Tốc độ tối đa cho phép ở khớp nối dụng cụ 4500 min¯¹
Ngẫu lực max của dao 20 Nm
Trục chính dọc
Công suất vận hành liên tục động cơ truyền động S1 12 kW
Công suất vận hành động cơ truyền động S6-30% 30 kW
Ngẫu lực động cơ 115 Nm
Ngẫu lực động cơ vận hành S6-30 % 250 Nm
Khu vực làm việc
Đường kính mâm cặp 215 mm
Cơ cấu di chuyển mâm cặp hydraulic
Đường kính tiện qua giường máy 500 mm
Đường kính tiện qua băng máy 220 mm
Chiều dài tiện qua cầu giường máy 460 mm
Đường kính tiện max (mm) 500 mm
Phần mềm Sinumerik 828D system SW 24
Bộ nhớ CNC 3 MB
Ghi đè tự động (look ahead) 50
Thời gian thay đổi 3 ms
Số lượng dụng cụ 128
Hệ thống làm mát
Công suất bơm làm mát 750 W
Thể tích bồn chứa 140 l
Công suất ra bơm làm sạch 750 W
Kích thước và khối lượng
Chiều dài 2322 mm
Chiều rộng/sâu 1948 mm
Chiều cao làm việc max 1930 mm
Khối lượng 3070 kg
Dữ liệu điện
Điện áp 400 V
Pha 3 Ph
Dòng điện AC
tần số 50 Hz
Kết nối nguồn
Tổng công suất định danh 31 kVA
Tốc độ ăn dao
Tốc độ ăn dao trục X 30000 mm/min
Tốc độ ăn dao trục Z 30000 mm/min
Hệ thống thủy lực
Công suất động cơ thủy lực 1.5 kW
Thể tích bồn chứa 60 l
Dữ liệu máy
Đường kính mâm cặp 65 mm
Góc xoay giường 30 °
Mô-men xoắn động cơ
Trục X 11 Nm
Trục Z 11 Nm
Động cơ
Ngẫu lực động cơ 115 Nm
Độ chính xác
Độ chính xác lặp lại ± 0.005 mm
Độ chính xác định vị ± 0.005 mm
Dải tốc độ
Dải tốc độ 10 – 4000 min¯¹
Trục chính
Đầu cặp trục chính DIN ISO 702-1 No. 6
Lỗ trục /đường kính thanh trượt 75 mm
Ụ động
Côn ụ động MT 4
Hành trình ống lót 50 mm
Đường kính ống lót 65 mm
Hành trình 425 mm
Hành trình ống lót ụ động hydraulic
Đầu rơvonve
Loại hydraulic; LS 200
Số lượng khe công cụ 12 Pcs
Chiều cao bàn kẹp dao lỗ vuông 25 x 25 mm
Đường kính thanh khoan bàn dao 32 mm
Tốc độ tối đa cho phép ở khớp nối dụng cụ 4500 min¯¹
Ngẫu lực max của dao 20 Nm
Trục chính dọc
Công suất vận hành liên tục động cơ truyền động S1 12 kW
Công suất vận hành động cơ truyền động S6-30% 30 kW
Ngẫu lực động cơ 115 Nm
Ngẫu lực động cơ vận hành S6-30 % 250 Nm
Khu vực làm việc
Đường kính mâm cặp 215 mm
Cơ cấu di chuyển mâm cặp hydraulic
Đường kính tiện qua giường máy 500 mm
Đường kính tiện qua băng máy 220 mm
Chiều dài tiện qua cầu giường máy 460 mm
Đường kính tiện max (mm) 500 mm
Thông số sản phẩm
Điện áp | 400 V |
Tần số | 50 hz |
Pha | 3 pha |
Khối Lượng | 3070 kg |
Tốc độ quay | Từ 10 đến 4000 v/p |
Đường kính tiện max (mm) | 500 mm |
Bộ điều khiển | Sinumerik 828D PPU 240 |
Côn ụ động | 4 |
Độ chính xác lặp lại | ± 0.005 mm |
Độ chính xác định vị | ± 0.005 mm |
Tốc độ ăn dao trục X | 30000 mm/ph |
Tốc độ ăn dao trục Z | 30000 mm/ph |
Chiều dài tiện qua cầu giường máy | 460 mm |
Chiều dài | 2322 mm |
Phần mềm | SW 24 |
Bộ nhớ | 3 MB |
Số lượng công cụ gắn được trên ụ gá dao | 128 |
Công suất động cơ làm mát | 750 w |
Chiều rộng / chiều sâu | 1948 mm |
Chiều cao | 1930 mm |
Công suất vào | 31 KVA |
Đường kính mâm | 215 mm |
Ngẫu lực vận hành liên tục động cơ truyền động | 115 Nm |
Loại đầu cặp | DIN ISO 702-1 No. 6 |
Hành trình ụ động | 50 mm |
Đường kính ống lót | 65 mm |
Hành trình | 425 mm |
Số lượng khe công cụ đầu rơvônve | 12 |
Công suất vận hành liên tục S1 động cơ trục dao X | 12 kw |
Đường kính tiện qua giường máy | 500 mm |
Đường kính tiện qua băng máy | 220 mm |
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0