Máy phay tupi minimax t 45c LL 5502049
179,580,000đ
Giá chưa bao gồm VAT
Tạm hết hàng
Kích thước và trọng lượng
Khối Lượng 240 kg
Dữ liệu điện
Công suất ra 5.0 kW
Điện áp 400 V
Tần số 50 Hz
Cổ hút bụi 2 x 120 mm
Đường kính lưỡi phay
Đường kính dụng cụ max có thể hạ thấp 180 mm
Đường kính lưỡi phay biên dạng 210 mm
Trục phay
Chiều dài làm việc 100 mm
Chiều cao max của dụng cụ qua bàn 130 mm
Tốc độ cưa/cắt 3500/7000/10000 min¯¹
Đường kính trục 30 mm
Bàn làm việc
Chiều dài 1945 mm
Chiều rộng làm việc 695 mm
Chiều cao bàn 900 mm
Khối Lượng 240 kg
Dữ liệu điện
Công suất ra 5.0 kW
Điện áp 400 V
Tần số 50 Hz
Cổ hút bụi 2 x 120 mm
Đường kính lưỡi phay
Đường kính dụng cụ max có thể hạ thấp 180 mm
Đường kính lưỡi phay biên dạng 210 mm
Trục phay
Chiều dài làm việc 100 mm
Chiều cao max của dụng cụ qua bàn 130 mm
Tốc độ cưa/cắt 3500/7000/10000 min¯¹
Đường kính trục 30 mm
Bàn làm việc
Chiều dài 1945 mm
Chiều rộng làm việc 695 mm
Chiều cao bàn 900 mm
Chọn số lượng
Kích thước và trọng lượng
Khối Lượng 240 kg
Dữ liệu điện
Công suất ra 5.0 kW
Điện áp 400 V
Tần số 50 Hz
Cổ hút bụi 2 x 120 mm
Chân đế
Chiều dài không gian cần thiết 1945 mm
Chiều rộng/sâu không gian cần thiết 920 mm
Chiều dài thân máy 1000 mm
Chiều rộng/sâu thân máy 575 mm
Chiều dài làm việc 1600 mm
Chiều rộng/sâu khu vực làm việc 1600 mm
Đường kính lưỡi phay
Đường kính dụng cụ max có thể hạ thấp 180 mm
Đường kính lưỡi phay biên dạng 210 mm
Trục phay
Chiều dài làm việc 100 mm
Chiều cao max của dụng cụ qua bàn 130 mm
Tốc độ cưa/cắt 3500/7000/10000 min¯¹
Đường kính trục 30 mm
Bàn làm việc
Chiều dài 1945 mm
Chiều rộng làm việc 695 mm
Chiều cao bàn 900 mm
VPE 1
Khối Lượng 240 kg
Dữ liệu điện
Công suất ra 5.0 kW
Điện áp 400 V
Tần số 50 Hz
Cổ hút bụi 2 x 120 mm
Chân đế
Chiều dài không gian cần thiết 1945 mm
Chiều rộng/sâu không gian cần thiết 920 mm
Chiều dài thân máy 1000 mm
Chiều rộng/sâu thân máy 575 mm
Chiều dài làm việc 1600 mm
Chiều rộng/sâu khu vực làm việc 1600 mm
Đường kính lưỡi phay
Đường kính dụng cụ max có thể hạ thấp 180 mm
Đường kính lưỡi phay biên dạng 210 mm
Trục phay
Chiều dài làm việc 100 mm
Chiều cao max của dụng cụ qua bàn 130 mm
Tốc độ cưa/cắt 3500/7000/10000 min¯¹
Đường kính trục 30 mm
Bàn làm việc
Chiều dài 1945 mm
Chiều rộng làm việc 695 mm
Chiều cao bàn 900 mm
VPE 1
Thông số sản phẩm
Điện áp | 400 V |
Tần số | 50 hz |
Khối Lượng | 240 kg |
Chiều dài | 1945 mm |
Tốc độ quay | 3500 v/p 7000 v/p 10000 v/p |
Công suất ra | 5 kw |
Bàn làm việc | 0 |
Chiều dài làm việc | 100 mm |
Cổ hút bụi | 2 x 120 mm |
Đường kính dụng cụ phay max | 180 mm |
Đường kính lưỡi phay | 210 mm |
Đường kính trục | 30 mm |
Chiều rộng làm việc | 695 mm |
Đường kính lưỡi phay biên dạng | 210 mm |
Chiều cao bàn min/max | 900 mm |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
Liên hệ
Tạm hết hàng
115,981,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
22,492,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
70,481,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
22,871,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
87,083,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0