Máy khoan đứng OPTIdrill DQ 20V 3191080
27,659,000đ
Giá chưa bao gồm VAT
Tạm hết hàng
Hiệu suất khoan
Khả năng khoan thép 20 mm
Khả năng khoan thép 16 mm
Tần số 50 Hz
Tốc độ quay
Tốc độ quay 450 – 2500 min¯¹
Kiểm soát tốc độ mechanically
Hành trình ống lót trục chính 80 mm
Kết nối trục MT 2
Tầm với 152 mm
Khả năng khoan thép 20 mm
Khả năng khoan thép 16 mm
Tần số 50 Hz
Tốc độ quay
Tốc độ quay 450 – 2500 min¯¹
Kiểm soát tốc độ mechanically
Hành trình ống lót trục chính 80 mm
Kết nối trục MT 2
Tầm với 152 mm
Chọn số lượng
Kích thước và trọng lượng
Đường kính cột khoan 65 mm
Chiều dài 581 mm
Chiều rộng / chiều sâu 397 mm
Chiều cao 957 mm
Khối Lượng 40.7 kg
Hiệu suất khoan
Khả năng khoan thép (S235JR) 20 mm
Khả năng khoan thép (S235JR) liên tục 16 mm
Bàn khoan
Chiều dài làm việc 243 mm
Chiều rộng làm việc 243 mm
Kiểu rãnh chữ T diagonal
Cỡ rãnh T (bàn) 14 mm
Số rãnh T (bàn) 2
Góc xoay đầu 360 °
Góc xoay bàn ± 45 °
Tải trọng max 15 kg
Khoảng cách tối đa trục chính- bàn khoan 423 mm
Dữ liệu điện
Điện áp 230 V
Tần số 50 Hz
Công suất 750W
Đế máy
Khoảng cách tối đa trục chính - đế máy 599 mm
Chiều dài làm việc 181 mm
Chiều rộng làm việc 187 mm
Tốc độ quay
Tốc độ quay 450 – 2500 min¯¹
Kiểm soát tốc độ cơ
Hành trình ống lót trục chính 80 mm
Kết nối trục MT 2
Tầm với 152 mm
Đường kính cột khoan 65 mm
Chiều dài 581 mm
Chiều rộng / chiều sâu 397 mm
Chiều cao 957 mm
Khối Lượng 40.7 kg
Hiệu suất khoan
Khả năng khoan thép (S235JR) 20 mm
Khả năng khoan thép (S235JR) liên tục 16 mm
Bàn khoan
Chiều dài làm việc 243 mm
Chiều rộng làm việc 243 mm
Kiểu rãnh chữ T diagonal
Cỡ rãnh T (bàn) 14 mm
Số rãnh T (bàn) 2
Góc xoay đầu 360 °
Góc xoay bàn ± 45 °
Tải trọng max 15 kg
Khoảng cách tối đa trục chính- bàn khoan 423 mm
Dữ liệu điện
Điện áp 230 V
Tần số 50 Hz
Công suất 750W
Đế máy
Khoảng cách tối đa trục chính - đế máy 599 mm
Chiều dài làm việc 181 mm
Chiều rộng làm việc 187 mm
Tốc độ quay
Tốc độ quay 450 – 2500 min¯¹
Kiểm soát tốc độ cơ
Hành trình ống lót trục chính 80 mm
Kết nối trục MT 2
Tầm với 152 mm
Thông số sản phẩm
Công suất vào | 0.75 kw |
Điện áp | 230 V |
Tần số | 50 hz |
Khối Lượng | 40.7 kg |
Chiều cao | 957 mm |
Chiều dài | 581 mm |
Chiều rộng | 397 mm |
Tốc độ quay | Từ 450 đến 2500 v/p |
Khả năng khoan thép | 20 mm |
Góc xoay bàn | Từ -45 đến 45 độ |
Cỡ rãnh T (bàn) | 14 mm |
Đường kính cột khoan | 65 mm |
Số rãnh T (bàn) | 2 |
Tải trọng max | 15 kg |
Chiều rộng làm việc | 243 mm |
Chiều dài làm việc | 243 mm |
Hành trình ống lót trục chính | 80 mm |
Khoảng cách tối đa trục chính- bàn khoan | 423 mm |
Khoảng cách tối đa trục chính - đế máy | 599 mm |
Góc xoay đầu | 360 độ |
Côn trục chính | 2 |
Kích thước đế máy (/từ) | 187x181mm |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
18,329,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
16,402,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
4,726,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
23,091,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
6,716,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
50,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0