Máy cưa bàn trượt JET JTAS 10DX Circular Saw 708680 RU
109,263,000đ
Giá chưa bao gồm VAT
Tạm hết hàng
Điện áp, V 400
Công suất ra 5.2 (4.0)
Chiều rộng max bên trái của phôi khi cưa với cữ song song 330
Tốc độ quay không tải (lưỡi cưa) 4300
Đường kính lưỡi cưa 250 (30)
Đường kính lưỡi cưa mồi 200 (15.88)
Góc xoay lưỡi 0-45 °
Chiều sâu cưa max ở 0 độ và 45 độ 76 và 54mm
Chiều sâu cưa max 76mm
Chiều dài đóng gói 77cm
Chiều rộng đóng gói 87cm
Chiều cao đóng gói 107cm
Khối lượng đóng gói 220kg
Công suất ra 5.2 (4.0)
Chiều rộng max bên trái của phôi khi cưa với cữ song song 330
Tốc độ quay không tải (lưỡi cưa) 4300
Đường kính lưỡi cưa 250 (30)
Đường kính lưỡi cưa mồi 200 (15.88)
Góc xoay lưỡi 0-45 °
Chiều sâu cưa max ở 0 độ và 45 độ 76 và 54mm
Chiều sâu cưa max 76mm
Chiều dài đóng gói 77cm
Chiều rộng đóng gói 87cm
Chiều cao đóng gói 107cm
Khối lượng đóng gói 220kg
Chọn số lượng
Điện áp, V 400
Công suất ra 5.2 (4.0)
Chiều rộng max bên trái của phôi khi cưa với cữ song song 330
Tốc độ quay không tải (lưỡi cưa) 4300
Đường kính lưỡi cưa 250 (30)
Đường kính lưỡi cưa mồi 200 (15.88)
Góc xoay lưỡi 0-45 °
Chiều sâu cưa max ở 0 độ và 45 độ 76 và 54mm
Chiều sâu cưa max 76mm
Kích thước bàn 737 x 508mm
Kích thước bàn trượt bên trái 737 x 280mm
Kích thước bàn trượt bên phải 737 x 280mm
Chiều rộng max bên phải của phôi khi cưa với cữ song song 1270
Cổ hút bụi 100mm
Chiều dài 2100mm
Chiều rộng, mm 880
Chiều cao, mm 1040
Cân nặng, kg 195
Chiều dài đóng gói 77cm
Chiều rộng đóng gói 87cm
Chiều cao đóng gói 107cm
Khối lượng đóng gói 220kg
Công suất ra 5.2 (4.0)
Chiều rộng max bên trái của phôi khi cưa với cữ song song 330
Tốc độ quay không tải (lưỡi cưa) 4300
Đường kính lưỡi cưa 250 (30)
Đường kính lưỡi cưa mồi 200 (15.88)
Góc xoay lưỡi 0-45 °
Chiều sâu cưa max ở 0 độ và 45 độ 76 và 54mm
Chiều sâu cưa max 76mm
Kích thước bàn 737 x 508mm
Kích thước bàn trượt bên trái 737 x 280mm
Kích thước bàn trượt bên phải 737 x 280mm
Chiều rộng max bên phải của phôi khi cưa với cữ song song 1270
Cổ hút bụi 100mm
Chiều dài 2100mm
Chiều rộng, mm 880
Chiều cao, mm 1040
Cân nặng, kg 195
Chiều dài đóng gói 77cm
Chiều rộng đóng gói 87cm
Chiều cao đóng gói 107cm
Khối lượng đóng gói 220kg
Thông số sản phẩm
Điện áp | 400 V |
Khối Lượng | 195 kg |
Chiều cao | 1040 mm |
Chiều dài | 2100 mm |
Chiều rộng cưa/cắt max với cữ chặn | 1270 mm |
Kích thước bàn | 737 x 508 |
Cổ hút bụi | 100 mm |
Góc xoay lưỡi | Từ 0 đến 45 độ |
Công suất ra | 5.2 kw 4.0 kw |
Đường kính lưỡi cưa | 250 |
Vật liệu bàn | 737 x 280 |
Chiều rộng | 880 mm |
Tốc độ quay đĩa mài/cắt | 4300 v/p |
Độ dày cưa/cắt max | 76 mm |
Chiều dài đóng gói | 770 mm |
Chiều rộng đóng gói | 870 mm |
Chiều cao đóng gói | 1070 mm |
khối lượng đóng gói | 220 kg |
Khả năng cưa cắt max ở 0/45 độ | 76 mm 54 mm |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
7,379,000đ(chưa VAT)
Còn hàng
13,857,000đ(chưa VAT)
Còn hàng
24,337,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
50,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
351,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
132,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
132,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
132,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0