Máy cưa bàn TKS 254 PRO 230 V 5902027
50,564,000đ
Giá chưa bao gồm VAT
Tạm hết hàng
Máy cưa bàn TKS 254 PRO 230 V 5902027
Chiều cao cưa/cắt max 90 độ 80 mm
Chiều cao cưa/cắt max 45 độ 54 mm
Đường kính lưỡi cưa chính 254 mm
Tốc độ lưỡi cưa chính 4000 min¯¹
Kích thước và trọng lượng
Chiều dài 1430 mm
Chiều rộng / chiều sâu 1000 mm
Chiều cao 1030 mm
Khối Lượng 131 kg
Công suất ra động cơ 1.5 kW
Tổng công suất ra 2.1 kW
Dòng 9.3 A
Điện áp 230 V
Tần số 50 Hz
Chiều cao cưa/cắt max 90 độ 80 mm
Chiều cao cưa/cắt max 45 độ 54 mm
Đường kính lưỡi cưa chính 254 mm
Tốc độ lưỡi cưa chính 4000 min¯¹
Kích thước và trọng lượng
Chiều dài 1430 mm
Chiều rộng / chiều sâu 1000 mm
Chiều cao 1030 mm
Khối Lượng 131 kg
Công suất ra động cơ 1.5 kW
Tổng công suất ra 2.1 kW
Dòng 9.3 A
Điện áp 230 V
Tần số 50 Hz
Chọn số lượng
Máy cưa bàn TKS 254 PRO 230 V 5902027
Chiều rộng cưa/cắt max với cữ chặn 610 mm
Chiều rộng cưa/cắt xiên bên trái 550 mm
Góc xoay lưỡi 90 -45 °
Chiều cao cưa/cắt max 90 độ 80 mm
Chiều cao cưa/cắt max 45 độ 54 mm
Đường kính lưỡi cưa chính 254 mm
Tốc độ lưỡi cưa chính 4000 min¯¹
Kích thước và trọng lượng
Chiều dài 1430 mm
Chiều rộng / chiều sâu 1000 mm
Chiều cao 1030 mm
Khối Lượng 131 kg
Dữ liệu điện
Công suất ra động cơ 1.5 kW
Công suất vào 2.1 kW
Tổng công suất ra 2.1 kW
Dòng 9.3 A
Điện áp 230 V
Tần số 50 Hz
Cổng hút bụi
Đướng kính cổ hút bụi dưới 100 mm
Cổ hút bụi 30 mm
Độ ồn 84.2 dB(A)
Ụ và bàn trượt
Chiều dài ụ trượt dao 400 mm
Chiều rộng ụ trượt dao 250 mm
Chiều dài bàn 720 mm
Chiều rộng bàn 480 mm
Chiều cao làm việc 835 mm
Chiều rộng cưa/cắt max với cữ chặn 610 mm
Chiều rộng cưa/cắt xiên bên trái 550 mm
Góc xoay lưỡi 90 -45 °
Chiều cao cưa/cắt max 90 độ 80 mm
Chiều cao cưa/cắt max 45 độ 54 mm
Đường kính lưỡi cưa chính 254 mm
Tốc độ lưỡi cưa chính 4000 min¯¹
Kích thước và trọng lượng
Chiều dài 1430 mm
Chiều rộng / chiều sâu 1000 mm
Chiều cao 1030 mm
Khối Lượng 131 kg
Dữ liệu điện
Công suất ra động cơ 1.5 kW
Công suất vào 2.1 kW
Tổng công suất ra 2.1 kW
Dòng 9.3 A
Điện áp 230 V
Tần số 50 Hz
Cổng hút bụi
Đướng kính cổ hút bụi dưới 100 mm
Cổ hút bụi 30 mm
Độ ồn 84.2 dB(A)
Ụ và bàn trượt
Chiều dài ụ trượt dao 400 mm
Chiều rộng ụ trượt dao 250 mm
Chiều dài bàn 720 mm
Chiều rộng bàn 480 mm
Chiều cao làm việc 835 mm
Thông số sản phẩm
Công suất vào | 2.1 kw |
Điện áp | 230 V |
Tần số | 50 hz |
Khối Lượng | 131 kg |
Dòng điện | 9.3 A |
Chiều cao | 1030 mm |
Chiều dài | 1430 mm |
Chiều rộng | 1000 mm |
Cỡ đĩa/lưỡi/nhám/bánh mài | 254 mm |
Chiều rộng cưa/cắt max với cữ chặn | 610 mm |
Cổ hút bụi | 30 mm |
Chiều dài bàn trượt | 400 mm |
Góc xoay lưỡi | Từ 90 đến 45 độ |
Công suất ra | 1.5 kw |
Tốc độ cưa/cắt | 4000 v/p |
chiều rộng - chiều cao cắt 90⁰ / 90⁰ | 80 |
Chiều cao cưa cắt max 45 độ | 54 mm |
Chiều rộng bàn trượt | 250 mm |
Chiều cao làm việc | 835 mm |
Chiều rộng bàn | 480 mm |
Chiều dài bàn | 720 mm |
Chiều rộng cưa/cắt max không cữ chặn | 550 mm |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
23,308,000đ(chưa VAT)
Còn hàng
115,981,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
22,492,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
17,281,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
70,481,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
22,871,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
87,083,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
20,718,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0