Máy cắt thép tròn KS2, loại có động cơ 3811002
287,392,000đ
Giá chưa bao gồm VAT
Tạm hết hàng
Chiều dài cưa/cắt max 1030 mm
Khả năng cắt vật liệu 400N/mm2 2.00 mm
Điều chỉnh cữ chặn sau đến 550 mm
Chiều dài cữ chặn bên 200 mm
Góc cắt 3 °
Hành trình max cho chiều dài cắt max 15 /min
VPE 1
Kích thước và trọng lượng
Chiều dài 1490 mm
Chiều rộng / chiều sâu 1250 mm
Chiều cao 1290 mm
Khối lượng 280 kg
Khả năng cắt vật liệu 400N/mm2 2.00 mm
Điều chỉnh cữ chặn sau đến 550 mm
Chiều dài cữ chặn bên 200 mm
Góc cắt 3 °
Hành trình max cho chiều dài cắt max 15 /min
VPE 1
Kích thước và trọng lượng
Chiều dài 1490 mm
Chiều rộng / chiều sâu 1250 mm
Chiều cao 1290 mm
Khối lượng 280 kg
Chọn số lượng
Chiều dài cưa/cắt max 1030 mm
Khả năng cắt vật liệu 400N/mm2 2.00 mm
Điều chỉnh cữ chặn sau đến 550 mm
Chiều dài cữ chặn bên 200 mm
Góc cắt 3 °
Hành trình max cho chiều dài cắt max 15 /min
VPE 1
Kích thước và trọng lượng
Chiều dài 1490 mm
Chiều rộng / chiều sâu 1250 mm
Chiều cao 1290 mm
Khối lượng 280 kg
Khả năng cắt vật liệu 400N/mm2 2.00 mm
Điều chỉnh cữ chặn sau đến 550 mm
Chiều dài cữ chặn bên 200 mm
Góc cắt 3 °
Hành trình max cho chiều dài cắt max 15 /min
VPE 1
Kích thước và trọng lượng
Chiều dài 1490 mm
Chiều rộng / chiều sâu 1250 mm
Chiều cao 1290 mm
Khối lượng 280 kg
Thông số sản phẩm
Chiều dài | 1490 mm |
Chiều rộng / chiều sâu | 1250 mm |
Chiều cao | 1290 mm |
Khả năng cắt thép 400N/mm2 | 2.00 mm |
Góc cắt | 3 độ |
Khối Lượng | 280 kg |
Chiều dài làm việc | 1030 mm |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
108,775,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
16,738,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
58,084,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
79,272,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
53,352,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0