Máy cắt thép SIMA CEL 35
183,490,000đ
Giá chưa bao gồm VAT
Tạm hết hàng
Máy cắt sắt SIMA CEL 35
Khối lượng kg 342
Công suất KW 2.2
Tốc độ quay v/p 3000
Khả năng cấ max: Thép phi 32mm
Khối lượng kg 342
Công suất KW 2.2
Tốc độ quay v/p 3000
Khả năng cấ max: Thép phi 32mm
Chọn số lượng
Máy cắt sắt SIMA CEL 35
Khối lượng kg 342
Công suất KW 2.2
Tốc độ quay v/p 3000
Kích thước DXRXC 933x631x689
Thời gian cắt (s) 100
Số thanh thép cắt đồng thời với 1 2 3
1 Đường kính cây thép mm 35 25 16
Giới hạn chảy R=N/mm2 250
Độ bền kéo đứt R=N/mm2 450
2 Đường kính cây thép mm 32 25 16
Giới hạn chảy R=N/mm2 480
Độ bền kéo đứt R=N/mm2 650
3 Đường kính cây thép mm 32 25 16
Giới hạn chảy R=N/mm2 650
Độ bền kéo đứt R=N/mm2 680
Khối lượng kg 342
Công suất KW 2.2
Tốc độ quay v/p 3000
Kích thước DXRXC 933x631x689
Thời gian cắt (s) 100
Số thanh thép cắt đồng thời với 1 2 3
1 Đường kính cây thép mm 35 25 16
Giới hạn chảy R=N/mm2 250
Độ bền kéo đứt R=N/mm2 450
2 Đường kính cây thép mm 32 25 16
Giới hạn chảy R=N/mm2 480
Độ bền kéo đứt R=N/mm2 650
3 Đường kính cây thép mm 32 25 16
Giới hạn chảy R=N/mm2 650
Độ bền kéo đứt R=N/mm2 680
Thông số sản phẩm
Công suất vào | 2.2 kw |
Khối Lượng | 342 kg |
Tốc độ quay | 3000 v/p |
Kích thước | 933x631x689mm |
Thời gian cắt (s) | 100 |
Số thanh thép cắt đồng thời với đường kính cây thép mm, giới hạn chảy R=N/mm2 250, độ bền kéo đứt R=N/mm2 450 | 1/2/3 thanh-đường kính lần lượt 30/20/16 |
Số thanh thép cắt đồng thời với đường kính cây thép mm, giới hạn chảy R=N/mm2 480, độ bền kéo đứt R=N/mm2 650 | 1/2/3 thanh-đường kính lần lượt 25/20/16 |
Số thanh thép cắt đồng thời với đường kính cây thép mm, giới hạn chảy R=N/mm2 650, độ bền kéo đứt R=N/mm2 680 | 1/2/3 thanh-đường kính lần lượt 25/20/16 |
Khả năng cắt/ uốn max (thép trơn) | 30 mm |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
191,620,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
108,775,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
53,352,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
58,084,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
79,272,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
5