Máy cắt thép SIMA CEL 42
218,962,000đ
Giá chưa bao gồm VAT
Tạm hết hàng
Máy cắt sắt SIMA CEL 42
Khối lượng kg 485
Công suất KW 3
Tốc độ quay v/p 3000
Khả năng cắt max thép phi 42mm
Khối lượng kg 485
Công suất KW 3
Tốc độ quay v/p 3000
Khả năng cắt max thép phi 42mm
Chọn số lượng
Máy cắt sắt SIMA CEL 42
Khối lượng kg 485
Công suất KW 3
Tốc độ quay v/p 3000
Kích thước DXRXC 933x631x689
Thời gian cắt (s) 88
Số thanh thép cắt đồng thời với 1 2 3
1 Đường kính cây thép mm 42 25 16
Giới hạn chảy R=N/mm2 250
Độ bền kéo đứt R=N/mm2 450"
2 Đường kính cây thép mm 36 25 16
Giới hạn chảy R=N/mm2 480
Độ bền kéo đứt R=N/mm2 650"
3 Đường kính cây thép mm 36 25 16
Giới hạn chảy R=N/mm2 650
Độ bền kéo đứt R=N/mm2 680
Khối lượng kg 485
Công suất KW 3
Tốc độ quay v/p 3000
Kích thước DXRXC 933x631x689
Thời gian cắt (s) 88
Số thanh thép cắt đồng thời với 1 2 3
1 Đường kính cây thép mm 42 25 16
Giới hạn chảy R=N/mm2 250
Độ bền kéo đứt R=N/mm2 450"
2 Đường kính cây thép mm 36 25 16
Giới hạn chảy R=N/mm2 480
Độ bền kéo đứt R=N/mm2 650"
3 Đường kính cây thép mm 36 25 16
Giới hạn chảy R=N/mm2 650
Độ bền kéo đứt R=N/mm2 680
Thông số sản phẩm
Công suất vào | 3 kw |
Khối Lượng | 485 kg |
Tốc độ quay | 3000 v/p |
Kích thước | 933x631x689 |
Thời gian cắt (s) | 88 |
Số thanh thép cắt đồng thời với đường kính cây thép mm, giới hạn chảy R=N/mm2 250, độ bền kéo đứt R=N/mm2 450 | 1/2/3 thanh -đường kính lần lượt 42/25/16 |
Số thanh thép cắt đồng thời với đường kính cây thép mm, giới hạn chảy R=N/mm2 480, độ bền kéo đứt R=N/mm2 650 | 1/2/3 thanh -đường kính lần lượt 36/25/16 |
Số thanh thép cắt đồng thời với đường kính cây thép mm, giới hạn chảy R=N/mm2 650, độ bền kéo đứt R=N/mm2 680 | 1/2/3 thanh -đường kính lần lượt 36/25/16 |
Khả năng cắt/ uốn max (thép trơn) | 42 mm |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
191,620,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
108,775,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
53,352,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
58,084,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
79,272,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
5