Máy cắt thép EST 355 S.1
4,020,000đ
Giá chưa bao gồm VAT
Còn hàng*
Công dụng:
Cắt hầu hết các loại thép gia cố, dầm và ống có đường kính trung bình/lớn
Đặc điểm:
Kết cấu máy cứng cáp
Ít phải bảo trì
Nắp bảo vệ bổ sung
Tính năng khóa trục chính
Nắp bảo vệ có thể điều chỉnh cho phép người dùng điều khiển hướng của tia lửa phát ra từ máy
Thiết kế công thái học giảm mệt mỏi cho người dùng
Động cơ bảo vệ mài mòn công suất cao, khả năng chống quá tải cao
Kẹp nhanh giúp tiết kiệm thời gian thay đổi sản phẩm
Khóa trục chính cho phép người dùng thay đổi đĩa nhanh chóng và dễ dàng
Cắt hầu hết các loại thép gia cố, dầm và ống có đường kính trung bình/lớn
Đặc điểm:
Kết cấu máy cứng cáp
Ít phải bảo trì
Nắp bảo vệ bổ sung
Tính năng khóa trục chính
Nắp bảo vệ có thể điều chỉnh cho phép người dùng điều khiển hướng của tia lửa phát ra từ máy
Thiết kế công thái học giảm mệt mỏi cho người dùng
Động cơ bảo vệ mài mòn công suất cao, khả năng chống quá tải cao
Kẹp nhanh giúp tiết kiệm thời gian thay đổi sản phẩm
Khóa trục chính cho phép người dùng thay đổi đĩa nhanh chóng và dễ dàng
Chọn số lượng
Thông số kỹ thuật:
Điện áp định mức (V): 220 - 240
Công suất đầu vào (W): 2.300
Đường kính bánh đĩa cắt (mm): 355
Đường kính lỗ (mm): 25.4
Tốc độ không tải (rpm): 4.000
Trọng lượng (kg): 16.8
Phạm vi cung cấp:
Khóa Allen 8 mm
Đĩa cắt 355 MM
Điện áp định mức (V): 220 - 240
Công suất đầu vào (W): 2.300
Đường kính bánh đĩa cắt (mm): 355
Đường kính lỗ (mm): 25.4
Tốc độ không tải (rpm): 4.000
Trọng lượng (kg): 16.8
Phạm vi cung cấp:
Khóa Allen 8 mm
Đĩa cắt 355 MM
Thông số sản phẩm
Công suất vào | 2.3 kw |
Điện áp | 220 V |
Tần số | 50 hz |
Khối Lượng | 16.8 kg |
Cỡ đĩa/lưỡi/nhám/bánh mài | 355 mm |
Lỗ lắp trục | 25.3 |
Tốc độ quay | 4000 v/p |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
6,242,000đ(chưa VAT)
Còn hàng
4,862,000đ(chưa VAT)
Còn hàng
14,922,000đ(chưa VAT)
Còn hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0