Máy cắt góc đa năng KGS 305 M 619305000
Giá: Liên hệ
Tạm hết hàng
Máy cắt góc KGS 305 M Metabo (Đức) đa năng. Thích hợp cho mọi loại vật liệu từ gỗ, nhựa, tấm thạch cao, gạch, nhôm...Máy có thể cắt góc xiên. Sản phẩm chất lượng cao, giá tốt.
Metabo Máy cắt góc KGS 305 Metabo (Đức) đa năng.
Thích hợp cho thi công chuyên nghiệp cắt các loại vật liệu từ gỗ, nhựa, tấm thạch cao, gạch, nhôm...
Máy có thể cắt góc xiên.
Đèn chiếu sáng và đèn laser giúp dễ quan sát và cắt chính xác. Sản phẩm chất lượng cao, bền bỉ, mạnh mẽ, giá tốt, bảo hành chu đáo.
Thông số kỹ thuật máy cắt góc KGS 305 M
Kích thước L x W x H 850 x 515 x 615 mm / 33 15/32 x 20 9/32 x 24 7/32 " mm
Bàn đỡ 1.040 x 360 mm
Chiều rộng cắt - 90° 305 mm - 45° 205 mm
Chiều sâu cắt - 90° 100 mm - 45° 67 mm
Tốc độ không tải 3.700 /min
Tốc độ có tải 2.600 /min
Tốc độ cắt 60 m/s
Kích thước lưỡi cắt Ø 305 x 30 mm
Điều khiển vị trí
Bàn xoay trái (max) 47 °
Bàn xoay phải (max) 47 °
Đầu lưỡi cắt quay trái 47 °
Đầu lưỡi cắt quay phải 2 °
Công suất tiêu thụ điện 2 kW
Công suất ra 1,60kW
Trọng lượng 19.6 kg
Phụ kiện tiêu chuẩn
Lưỡi cắt carbide đầu xiên ((56 răng), 2 cơ cấu mở rộng bàn tích hợp, đồ gá, dụng cụ thay lưỡi cắt.
Thích hợp cho thi công chuyên nghiệp cắt các loại vật liệu từ gỗ, nhựa, tấm thạch cao, gạch, nhôm...
Máy có thể cắt góc xiên.
Đèn chiếu sáng và đèn laser giúp dễ quan sát và cắt chính xác. Sản phẩm chất lượng cao, bền bỉ, mạnh mẽ, giá tốt, bảo hành chu đáo.
Thông số kỹ thuật máy cắt góc KGS 305 M
Kích thước L x W x H 850 x 515 x 615 mm / 33 15/32 x 20 9/32 x 24 7/32 " mm
Bàn đỡ 1.040 x 360 mm
Chiều rộng cắt - 90° 305 mm - 45° 205 mm
Chiều sâu cắt - 90° 100 mm - 45° 67 mm
Tốc độ không tải 3.700 /min
Tốc độ có tải 2.600 /min
Tốc độ cắt 60 m/s
Kích thước lưỡi cắt Ø 305 x 30 mm
Điều khiển vị trí
Bàn xoay trái (max) 47 °
Bàn xoay phải (max) 47 °
Đầu lưỡi cắt quay trái 47 °
Đầu lưỡi cắt quay phải 2 °
Công suất tiêu thụ điện 2 kW
Công suất ra 1,60kW
Trọng lượng 19.6 kg
Phụ kiện tiêu chuẩn
Lưỡi cắt carbide đầu xiên ((56 răng), 2 cơ cấu mở rộng bàn tích hợp, đồ gá, dụng cụ thay lưỡi cắt.
Thông số sản phẩm
Chiều dài | 850 mm |
Kích thước | L x W x H 850 x 515 x 615 mm / 33 15/32 x 20 9/32 x 24 7/32 " mm |
Tốc độ không tải | 3700 v/p |
Tốc độ có tải | 2600 v/p |
Công suất vào | 2 kw |
Kích thước bàn | 1.040 x 360 mm |
Khối Lượng | 19.6 kg |
Chiều cao | 615 mm |
Cỡ đĩa/lưỡi/nhám/bánh mài | 305 mm |
Chiều rộng | 515 mm |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
5,540,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
8,710,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
7,222,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
12,408,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
6,420,000đ(chưa VAT)
Còn hàng
518,000đ(chưa VAT)
Còn hàng
284,000đ(chưa VAT)
Còn hàng
9,447,000đ(chưa VAT)
Còn hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
5