Máy bào gỗ WP2510 15HP 3Ph 400V 50HZ 1791303
434,308,000đ
Giá chưa bao gồm VAT
Còn hàng*
Thiết bị POWERMATIC® WP2510 có đầu cắt bằng thép dạng xoắn ốc bằng thép với các miếng dao cắt dạng chèn 4 mặt bằng cacbua. Đầu đọc kỹ thuật số và bộ điều khiển PC đơn giản, việc thiết lập độ cao của bàn rất nhanh chóng và dễ dàng. Khung được gia công từ gang đúc nặng và có các tấm mở rộng sang bên tạo mặt hỗ trợ cứng và đảm bảo sự liên kết chính xác. Trục đầu vào dạng phân đoạn, kết cấu răng cưa. Hộp số dạng bắnh rang xích truyền động cho trục đầu vào, trục ép đặc con lăn kép đầu ra để cấp phôi chính xác. Bộ điều chỉnh tốc độ 3 cấp cho phép thay đổi tốc độ phôi nhanh chóng và dễ dàng. Bàn gia công lớn 32-3 / 16 "x 26" có hai con lăn để điều chỉnh canh đều phôi cấp. Máy bào có bộ vi điều chỉnh nhanh, dễ dàng nâng và hạ thấp các con lăn đỡ bàn từ 0 đến 0,05 “. Đầu chụp cổng ống bụi đường kính 5".
Chọn số lượng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kiểu Máy bào
Loại đầu máy xoắn ốc
Kích thước dao (L x W x T) 15 x 15 x 2.5
Tốc độ cắt (RPM) 5.000 V/Ph
Đường kính đầu cắt (In.) 3-3 / 8
Số lần cắt/phút 30.000
Số lượng dao 174, loại miếng ghép bốn mặt
Độ sâu cắt tối đa (in.) 1/4
Chiều sâu cắt tối đa (In.) 1/8
Chiều rộng bào tối đa (In) 25
Độ dày bào tối đa - inch: Tự động 9 / tay 10
Chiều dài bào tối thiểu (In) 10
Tốc độ cấp liệu (FPM) 20/25/30
Đường kính con lăn đầu vào dạng phân đoạn (Segmented Infeed Roller Diameter) (In.) 3
Đường kính con lăn đầu ra (In) 3
Con lăn đỡ bàn có thể điều chỉnh từ mặt trước 0 - 0.05"
Chiều cao tối đa của con lăn song song với mặt bàn (In.) 0.05
Kích thước bàn (L x W) (In.) 32-3 / 16 x 26
Khung đỡ bàn 2 Cột
Đường kính cột (In.) 2-1 / 2
Đầu đọc kỹ thuật số Inch / Metric
Lưu lượng hút bụi tối thiểu CFM 600
Cổ hút bụi (In.) 5
Công suất động cơ (HP) 15
Số pha 3
Điện áp động cơ (V.) 230/460
Dòng điện của động cơ (amps) 37 / 18.5
Dòng điện khuyến nghị cho mạch điện (Amps.) 50/25
Kiểu Máy bào
Loại đầu máy xoắn ốc
Kích thước dao (L x W x T) 15 x 15 x 2.5
Tốc độ cắt (RPM) 5.000 V/Ph
Đường kính đầu cắt (In.) 3-3 / 8
Số lần cắt/phút 30.000
Số lượng dao 174, loại miếng ghép bốn mặt
Độ sâu cắt tối đa (in.) 1/4
Chiều sâu cắt tối đa (In.) 1/8
Chiều rộng bào tối đa (In) 25
Độ dày bào tối đa - inch: Tự động 9 / tay 10
Chiều dài bào tối thiểu (In) 10
Tốc độ cấp liệu (FPM) 20/25/30
Đường kính con lăn đầu vào dạng phân đoạn (Segmented Infeed Roller Diameter) (In.) 3
Đường kính con lăn đầu ra (In) 3
Con lăn đỡ bàn có thể điều chỉnh từ mặt trước 0 - 0.05"
Chiều cao tối đa của con lăn song song với mặt bàn (In.) 0.05
Kích thước bàn (L x W) (In.) 32-3 / 16 x 26
Khung đỡ bàn 2 Cột
Đường kính cột (In.) 2-1 / 2
Đầu đọc kỹ thuật số Inch / Metric
Lưu lượng hút bụi tối thiểu CFM 600
Cổ hút bụi (In.) 5
Công suất động cơ (HP) 15
Số pha 3
Điện áp động cơ (V.) 230/460
Dòng điện của động cơ (amps) 37 / 18.5
Dòng điện khuyến nghị cho mạch điện (Amps.) 50/25
Thông số sản phẩm
Công suất vào | 11 kw |
Điện áp | 230 V 460 V |
Dòng điện | 37 A 18.5 A |
Chiều dày bào max | 3.18 mm |
Cổ hút bụi | 127 mm |
Số lưỡi bào | 174 |
Chiều rộng làm việc bào mặt | 635 mm |
Chiều cao bào min/max | 254 mm |
Đường kính trục lưỡi bào/phay | 85.73 mm |
Kích thước bàn bào | 32-3 / 16 x 26 |
Chiều rộng làm việc bào cuốn | 635 mm |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
7,191,000đ(chưa VAT)
Còn hàng
13,481,000đ(chưa VAT)
Còn hàng
7,882,000đ(chưa VAT)
Còn hàng
14,847,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
8,654,000đ(chưa VAT)
Còn hàng
13,230,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
14,249,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
9,976,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
5