camera nội soi ống
Khả năng làm việc (ống) 2" to 12"
Chiều dài đẩy cáp 200 ft.
Đường kính camera 1.365"
Chiều dài 32"
Chiều rộng 14"
Chiều cao 30"
Nguồn 12VDC từ monitor (không bao gồm)
Điện áp 115
Nhiệt độ vận hành 32 độ đến 104 độ F
Màu hình hiển thị Color
Loại kết nối 3 chấu chống nước
Đường kính cáp 0.44"
Chống nước Camera up to 330 ft.
Cỡ màn hình 6PFE2, 4NCV2, 13C593, 6PFE1, 20KY52, 32NT43, 31XN14, 6DNY1
Loại camera Khung thép inox. Đèn chiếu sáng tăng cường
Loại cuộn Khum kim loại với trống cuọn bằng polyethylene
Loại cáp Lõi bọc chống trầy tích hợp cáp tín hiệu/cáp ngiồn
Cấu trúc vật liệu Khung thép camera không rỉ, mặt ống kính saphia chống trầy, dây cáp đẩy bằng nhựa composite, khung cuộn dây bằng thép, trống cuộn bằng nhựa polyethylene
Dùng với thiết bị 6PFE2, 4NCV2, 13C593, 6PFE1, 20KY52, 32NT43, 31XN14, 6DNY1
Khả năng làm việc (ống) 2" to 12"
Chiều dài đẩy cáp 200 ft.
Đường kính camera 1.365"
Chiều dài 32"
Chiều rộng 14"
Chiều cao 30"
Nguồn 12VDC từ monitor (không bao gồm)
Điện áp 115
Nhiệt độ vận hành 32 độ đến 104 độ F
Màu hình hiển thị Color
Loại kết nối 3 chấu chống nước
Đường kính cáp 0.44"
Chống nước Camera up to 330 ft.
Cỡ màn hình 6PFE2, 4NCV2, 13C593, 6PFE1, 20KY52, 32NT43, 31XN14, 6DNY1
Loại camera Khung thép inox. Đèn chiếu sáng tăng cường
Loại cuộn Khum kim loại với trống cuọn bằng polyethylene
Loại cáp Lõi bọc chống trầy tích hợp cáp tín hiệu/cáp ngiồn
Cấu trúc vật liệu Khung thép camera không rỉ, mặt ống kính saphia chống trầy, dây cáp đẩy bằng nhựa composite, khung cuộn dây bằng thép, trống cuộn bằng nhựa polyethylene
Dùng với thiết bị 6PFE2, 4NCV2, 13C593, 6PFE1, 20KY52, 32NT43, 31XN14, 6DNY1
Thông số sản phẩm
Độ phân giải pixel | 768(H) x 494(V) |
Chiều dài cáp | 99 mm |
Đường kính cáp | 11 mm |
Loại cáp | Loại cáp Lõi bọc chống trầy tích hợp cáp tín hiệu/cáp nguồn kết nối 3 chấu chống nước |
Độ sâu chống nước | 10000 mm |
Tổng số điểm ảnh (pixels) | 410K |
Đường kính camera | 35 mm |
Chiều dài camera | 48 mm |
Ngõ ra video | Màu hình hiển thị Color |
Hệ thống chiếu sáng đầu dò | 18 LEDs |
Cỡ màn hình | Cỡ màn hình 6PFE2, 4NCV2, 13C593, 6PFE1, 20KY52, 32NT43, 31XN14, 6DNY1 |
Đầu dò phát tín hiệu | 512 |
Đo khoảng cách | Built-In Counter |
Đường kính cuộn | 810 mm |
Đường kính cáp đẩy | 11 mm |
Dải nhiệt độ môi trường | Từ 0 đến 40 độ C |
Dải ống làm việc (nong/ren/uốn/cắt..) hệ mét | Từ 50 đến 300 mm |
Khối Lượng | 19.5 kg |
Điện áp | 12 V 115 V |
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
5