cuộn camera nội soi ống 14063 220V NTSC
Giá: Liên hệ
Tạm hết hàng
camera nội soi ống
Khả năng làm việc (ống) 1 1/2" to 6" (3.8 to 15 cm).
Chiều dài đẩy cáp 200' (61m).
Khối lượng 24.5 lbs. (11,1 kg).
Đường kính camera 1.18" (30 mm).
Đường kính cuộn 20" (51 cm).
Chiều dài Camera1.68" (42 mm).
Điện áp 220
Nhiệt độ vận hành -4˚ to 104˚F (-20˚ to 40˚C).
Màu hình hiển thị màu NTSC
Loại kết nối 3 chấu chống nước
Đường kính cáp 0.31" (8 mm).
Chống nước 330 ft.
Độ phân giải 768(H) x 494(V).
Số Pixels 410K.
Khả năng làm việc (ống) 1 1/2" to 6" (3.8 to 15 cm).
Chiều dài đẩy cáp 200' (61m).
Khối lượng 24.5 lbs. (11,1 kg).
Đường kính camera 1.18" (30 mm).
Đường kính cuộn 20" (51 cm).
Chiều dài Camera1.68" (42 mm).
Điện áp 220
Nhiệt độ vận hành -4˚ to 104˚F (-20˚ to 40˚C).
Màu hình hiển thị màu NTSC
Loại kết nối 3 chấu chống nước
Đường kính cáp 0.31" (8 mm).
Chống nước 330 ft.
Độ phân giải 768(H) x 494(V).
Số Pixels 410K.
Thông số sản phẩm
Độ phân giải pixel | 768(H) x 494(V). |
Chiều dài cáp | 61 mm |
Độ sâu chống nước | 10000 mm |
Tổng số điểm ảnh (pixels) | 410K. |
Đường kính camera | 30 mm |
Chiều dài camera | 42 mm |
Hệ thống chiếu sáng đầu dò | 6 LEDs hoặc 18 LEDs (cho model self-leveling). |
Đầu dò phát tín hiệu | 512 |
Đường kính cuộn | 510 mm |
Đường kính cáp đẩy | 8 mm |
Dải nhiệt độ môi trường | Từ -20 đến 40 độ C |
Dải ống làm việc (nong/ren/uốn/cắt..) hệ mét | Từ 38 đến 150 mm |
Khối Lượng | 11.1 kg |
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
5