Máy cắt và vát mép GF 6 MVM. 790143021
Giá: Liên hệ
Tạm hết hàng
Cơ chế nạp tùy chọn AVM hoặc MVM dành cho quy trình cắt tự động hoặc bằng tay
Cơ chế khóa chặn giúp ngăn ngừa việc sử dụng không được phép hoặc trộm
Trọng lượng được giảm xuống giúp việc di chuyển dễ dàng
Cần động cơ được thiết kế gọn nhẹ giúp vận hành an toàn và thoải mái hơn khi thao tác, như thế giúp cho việc cắt ống dễ dàng hơn
Đầu ngắm laser được tích hợp giúp xác định điểm cắt trên ống
2 vị trí đặt hàm kẹp bằng nhôm giúp giảm tiếng rít và cho phép thao tác trên ống có độ dài nhỏ hơn
1 dụng cụ đa năng cho phép thực hiện mọi điều chỉnh trên máy
Tốc độ được mở rộng từ 65 - 215 rpm, lý tưởng để cắt ống làm từ các nguyên liệu hợp kim cao (Hastelloy, P91, etc.)
Cáp xoay với khớp nối linh hoạt giúp dễ dàng thay thế cáp điện một cách nhanh chóng
Tấm chắn lưỡi cưa mới giúp bảo vệ khỏi mạt kim loại bay ra trong quá trình thao tác có trang bị thêm cổng đo
Thiết kế tay cầm thuận tiện thao tác, lý tưởng cho việc cắt khuỷu ống
Cơ chế khóa chặn giúp ngăn ngừa việc sử dụng không được phép hoặc trộm
Trọng lượng được giảm xuống giúp việc di chuyển dễ dàng
Cần động cơ được thiết kế gọn nhẹ giúp vận hành an toàn và thoải mái hơn khi thao tác, như thế giúp cho việc cắt ống dễ dàng hơn
Đầu ngắm laser được tích hợp giúp xác định điểm cắt trên ống
2 vị trí đặt hàm kẹp bằng nhôm giúp giảm tiếng rít và cho phép thao tác trên ống có độ dài nhỏ hơn
1 dụng cụ đa năng cho phép thực hiện mọi điều chỉnh trên máy
Tốc độ được mở rộng từ 65 - 215 rpm, lý tưởng để cắt ống làm từ các nguyên liệu hợp kim cao (Hastelloy, P91, etc.)
Cáp xoay với khớp nối linh hoạt giúp dễ dàng thay thế cáp điện một cách nhanh chóng
Tấm chắn lưỡi cưa mới giúp bảo vệ khỏi mạt kim loại bay ra trong quá trình thao tác có trang bị thêm cổng đo
Thiết kế tay cầm thuận tiện thao tác, lý tưởng cho việc cắt khuỷu ống
Dải làm việc
GF 6 GF 6 AVM GF 6 MVM
Code (230 V, 50/60 Hz)
Code (120 V, 50/60 Hz) [Code] 790 143 001
790 143 002 790 143 011
790 143 012 790 143 021
790 143 022
Đường kính ngoài ống [mm] [inch] 21.3 - 168.3
0.839 - 6.626 21.3 - 168.3
0.839 - 6.626 21.3 - 168.3
0.839 - 6.626
Chiều dày, tùy theo vật liệu cắt [mm] [inch] 1.5 - 15
.059 - 0.591 1.5 - 15
0.059 - 0.591 1.5 - 15
0.059 - 0.591
Đường kính trong ống min. (lưỡi-Ø 63 mm) [mm] [mm] 30 30 30
Đường kính trong ống min. (lưỡi-Ø 2.480 inch) [inch] [inch] 1.181 1.181 1.181
Đường kính trong ống min. (lưỡi-Ø 68 mm) [mm] [mm] 25 25 25
Đường kính trong ống min. (lưỡi-Ø 2.677 inch) [inch] [inch] 0.984 0.984 0.984
Đường kính trong ống min. (lưỡi-Ø 80 mm) [mm] [mm] 13 13 13
Đường kính trong ống min. (lưỡi-Ø 3.150 inch) [inch] [inch] 0.512 0.512 0.512
Đường kính trong ống min. (lưỡi-Ø 100 mm) [mm] [mm] 0 0 0
Đường kính trong ống min. (lưỡi-Ø 4.00 inch) [inch] [inch] 0 0 0
Đường kính trong ống min. (lưỡi-Ø 110 mm) [mm] [mm] 0 0 0
Đường kính trong ống min. (lưỡi-Ø 4.331 inch) [inch] [inch] 0 0 0
Trọng lượng máy [kg][lbs] 92.7204.4 101.7224.2 97.8215.6
Công suất [kW] 1.8 1.8 1.8
Điện áp [W] – 50 –
Điều khiển tốc độ tích hợp bộ điều tốc [rpm] 65 - 215 65 - 215 65 - 215
Machine comes with
• 1 máy cắt và vát mép GF 6 (AVM/MVM)*
• 1 hộp đựng
• 1 lưỡi cưa (Code 790 043 018)
• 1 tấm đế
• 1 bộ đồ nghề
• 1 tuýp bôi trơn lưỡi cưa GF TOPP (Code 790 060 228)
• 1 tuýp dầu bánh răng đặc biệt (Code 790 041 030)
• 1 bộ hướng dẫn sử dụng và list các phụ tùng tiếng anh
GF 6 GF 6 AVM GF 6 MVM
Code (230 V, 50/60 Hz)
Code (120 V, 50/60 Hz) [Code] 790 143 001
790 143 002 790 143 011
790 143 012 790 143 021
790 143 022
Đường kính ngoài ống [mm] [inch] 21.3 - 168.3
0.839 - 6.626 21.3 - 168.3
0.839 - 6.626 21.3 - 168.3
0.839 - 6.626
Chiều dày, tùy theo vật liệu cắt [mm] [inch] 1.5 - 15
.059 - 0.591 1.5 - 15
0.059 - 0.591 1.5 - 15
0.059 - 0.591
Đường kính trong ống min. (lưỡi-Ø 63 mm) [mm] [mm] 30 30 30
Đường kính trong ống min. (lưỡi-Ø 2.480 inch) [inch] [inch] 1.181 1.181 1.181
Đường kính trong ống min. (lưỡi-Ø 68 mm) [mm] [mm] 25 25 25
Đường kính trong ống min. (lưỡi-Ø 2.677 inch) [inch] [inch] 0.984 0.984 0.984
Đường kính trong ống min. (lưỡi-Ø 80 mm) [mm] [mm] 13 13 13
Đường kính trong ống min. (lưỡi-Ø 3.150 inch) [inch] [inch] 0.512 0.512 0.512
Đường kính trong ống min. (lưỡi-Ø 100 mm) [mm] [mm] 0 0 0
Đường kính trong ống min. (lưỡi-Ø 4.00 inch) [inch] [inch] 0 0 0
Đường kính trong ống min. (lưỡi-Ø 110 mm) [mm] [mm] 0 0 0
Đường kính trong ống min. (lưỡi-Ø 4.331 inch) [inch] [inch] 0 0 0
Trọng lượng máy [kg][lbs] 92.7204.4 101.7224.2 97.8215.6
Công suất [kW] 1.8 1.8 1.8
Điện áp [W] – 50 –
Điều khiển tốc độ tích hợp bộ điều tốc [rpm] 65 - 215 65 - 215 65 - 215
Machine comes with
• 1 máy cắt và vát mép GF 6 (AVM/MVM)*
• 1 hộp đựng
• 1 lưỡi cưa (Code 790 043 018)
• 1 tấm đế
• 1 bộ đồ nghề
• 1 tuýp bôi trơn lưỡi cưa GF TOPP (Code 790 060 228)
• 1 tuýp dầu bánh răng đặc biệt (Code 790 041 030)
• 1 bộ hướng dẫn sử dụng và list các phụ tùng tiếng anh
Thông số sản phẩm
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
5