Máy cắt và vát mép -RA 41 Plus. 120 V. 790046014
Giá: Liên hệ
Tạm hết hàng
Giải pháp để chuẩn bị ống gia công với vách mỏng, khuỷu ống và co nối
Lợi thế
Lưỡi cưa có thể gắn từ trước hay sau
Hệ thống kẹp không làm biến dạng ống
Vỏ kẹp làm bằng nhôm thích hợp cho tuýp mỏng
Ngàm kẹp làm bằng nhôm
Lợi ích
• NEW: Dải tốc độ mở rộng (65 - 215 rpm), lý tưởng để cắt các vật liệu hợp kim cao (Hastelloy, P91..)
• NEW: Tay cầm thao tác thuận tiện và an toàn, vận hành dễ dàng
Chỉ một máy để cắt ống và khuỷu
• Hiện quả và thân thiện với môi trường
• Tối ưu cho công tác chuẩn bị mối hàn orbital
Cắt ống vách mỏng
Không có điểm tiếp xúc tạo ăn mòn khi chuẩn bị giá công ống thép không rỉ
Lý tưởng cho cắt ống INOX
Lợi thế
Lưỡi cưa có thể gắn từ trước hay sau
Hệ thống kẹp không làm biến dạng ống
Vỏ kẹp làm bằng nhôm thích hợp cho tuýp mỏng
Ngàm kẹp làm bằng nhôm
Lợi ích
• NEW: Dải tốc độ mở rộng (65 - 215 rpm), lý tưởng để cắt các vật liệu hợp kim cao (Hastelloy, P91..)
• NEW: Tay cầm thao tác thuận tiện và an toàn, vận hành dễ dàng
Chỉ một máy để cắt ống và khuỷu
• Hiện quả và thân thiện với môi trường
• Tối ưu cho công tác chuẩn bị mối hàn orbital
Cắt ống vách mỏng
Không có điểm tiếp xúc tạo ăn mòn khi chuẩn bị giá công ống thép không rỉ
Lý tưởng cho cắt ống INOX
Dải làm việc RA 41 Plus
Đường kình ngoài ống 10 - 120 mm
0.394 - 4.724 inch
Đường kính ngoài khuỷu 30 - 120 mm
1.181 - 4.724 inch
Chiều dày vách max 0.6 - 7 mm
(tùy vật liệu) 0.024 - 0.276 inch
Đường kính trong min 21 mm
(lưỡi cắt-Ø 38 mm/2.480 inch) 0.827 inch
Đường kính trong min 16 mm
(lưỡi cắt-Ø 68 mm/2.677 inch) 0.630 inch
Đường kính trong min 4 mm
(lưỡi cắt-Ø 80 mm/3.150 inch) 0.157 inch
Vật liệu ống
Thép hợp kim và không hợp kim, thép hợp kim cao, thép không rỉ 1.40...-1.45…theo tiêu chuẩn DIN 17455 and 17456), đồng, gang, nhôm.
Thông số kỹ thuật RA 41 Plus
Kích thước 700 x 490 x 460 mm27.6 x 19.3 x 18.1 inch
Khối lượng 77 kg / 170 lbs
Công suất 1.8 kW / 2.4 hp
Lớp bảo vệ Totally insulated (class II, DIN VDE 0740)
Tốc độ 65 - 215 rpm
Nguồn 230 V, 50/60 Hz EU: Code 790 046 011 120 V, 50/60 Hz EU: Code 790 046 014 120 V, 50/60 Hz US: Code 790 046 012
Độ rung < 2.5 m/s2 (EN 28662, part 1)
Độ ồn at idle: 76dB (A) under load: 85dB (A)
Đường kình ngoài ống 10 - 120 mm
0.394 - 4.724 inch
Đường kính ngoài khuỷu 30 - 120 mm
1.181 - 4.724 inch
Chiều dày vách max 0.6 - 7 mm
(tùy vật liệu) 0.024 - 0.276 inch
Đường kính trong min 21 mm
(lưỡi cắt-Ø 38 mm/2.480 inch) 0.827 inch
Đường kính trong min 16 mm
(lưỡi cắt-Ø 68 mm/2.677 inch) 0.630 inch
Đường kính trong min 4 mm
(lưỡi cắt-Ø 80 mm/3.150 inch) 0.157 inch
Vật liệu ống
Thép hợp kim và không hợp kim, thép hợp kim cao, thép không rỉ 1.40...-1.45…theo tiêu chuẩn DIN 17455 and 17456), đồng, gang, nhôm.
Thông số kỹ thuật RA 41 Plus
Kích thước 700 x 490 x 460 mm27.6 x 19.3 x 18.1 inch
Khối lượng 77 kg / 170 lbs
Công suất 1.8 kW / 2.4 hp
Lớp bảo vệ Totally insulated (class II, DIN VDE 0740)
Tốc độ 65 - 215 rpm
Nguồn 230 V, 50/60 Hz EU: Code 790 046 011 120 V, 50/60 Hz EU: Code 790 046 014 120 V, 50/60 Hz US: Code 790 046 012
Độ rung < 2.5 m/s2 (EN 28662, part 1)
Độ ồn at idle: 76dB (A) under load: 85dB (A)
Thông số sản phẩm
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
5