Máy tiện gỗ JWL 1443L M 230V 10000501LM
36,137,000đ
Giá chưa bao gồm VAT
Tạm hết hàng
Giường máy gang đúc
Đầu máy tiện xoay và di chuyển
Cố định cứng góc quay của đầu máy tiện 45º
Hiển thị kỹ thuật số tốc độ
Thay đổi tốc độ bằng dây đai (10 cấp tốc độ cố định)
Cố định độ lệch tâm của tay và ụ động
Đầu máy tiện xoay và di chuyển
Cố định cứng góc quay của đầu máy tiện 45º
Hiển thị kỹ thuật số tốc độ
Thay đổi tốc độ bằng dây đai (10 cấp tốc độ cố định)
Cố định độ lệch tâm của tay và ụ động
Chọn số lượng
Điện áp V 230
Công suất động cơ Kw 0,75
Tốc độ không tải trục chính, vòng / phút 500-2200
Đường kính xoay qua giường, mm 370
Đường kính xoayqua khung đỡ 280 мм
Khoảng cách chống tâm, mm 1100
Góc quay đầu máy 0, 60°, 90°, 120°,180°
Công trục chính МК-2
Ren trục chính М33 х 3,5
Côn ụ động МК-2
Hành trình ụ động 108 мм
Chiều dài mm 1750
Chiều rộng mm 510
Chiều cao mm 1165
Cân nặng kg 107
Công suất động cơ Kw 0,75
Tốc độ không tải trục chính, vòng / phút 500-2200
Đường kính xoay qua giường, mm 370
Đường kính xoayqua khung đỡ 280 мм
Khoảng cách chống tâm, mm 1100
Góc quay đầu máy 0, 60°, 90°, 120°,180°
Công trục chính МК-2
Ren trục chính М33 х 3,5
Côn ụ động МК-2
Hành trình ụ động 108 мм
Chiều dài mm 1750
Chiều rộng mm 510
Chiều cao mm 1165
Cân nặng kg 107
Thông số sản phẩm
Công suất vào | 0.75 kw |
Điện áp | 230 V |
Khối Lượng | 103 kg |
Tốc độ quay | 2200 v/p |
Cỡ ren trục | M33 x 3,5 |
Côn trục chính | MK-2 |
Đường kính tiện max (mm) | 370 mm |
Khoảng cách chống tâm | 1100 mm |
Kích thước | 1750 x 480 x 1165 |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
8,285,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
7,465,000đ(chưa VAT)
Còn hàng
27,111,000đ(chưa VAT)
Còn hàng
29,708,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
7,882,000đ(chưa VAT)
Còn hàng
11,426,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
8,024,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
6,050,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
5