Máy phun sơn cao áp FLASH 7” 34 1 – Tỷ lệ trộn 1 1 COSMOSTAR SD70 34 11 SUS
292,170,000đ
Giá chưa bao gồm VAT
Còn hàng*
Tính năng và lợi ích
Độ bền cao
Thiết kế 2 và 3 bơm gắn phía dưới, phù hợp nhiều tỷ lệ pha trộn
Thiết kế 2 bơm giữ tỷ lệ pha trộn 1:1 đồng nhất
Thiết kế 3 bơm giữ quá trình bơm cân bằng cho tỷ lệ pha trộn 2:1 hay 3:1
Đo đạc và pha trộn nguyên liệu tỷ lệ chính xác cao
Giảm chất thải nguyên liệu và dung môi
Ứng dụng
Vật liệu trộn nhiều thành phần
Lớp phủ bảo vệ
Thiết bị xây dựng và trang trại
Xe tải và xe bus
Chế tạo kim loại nói chung
Vật liệu xốp và chất đàn hồi
Chất lỏng thường xử lý
Các loại epoxy
Polyurethan
Sơn gốc nước
Vật liệu hoàn thiện gỗ đã xúc tác với a xít
Sơn mài và vecni
Chất bịt kín và chất kết dính
Độ bền cao
Thiết kế 2 và 3 bơm gắn phía dưới, phù hợp nhiều tỷ lệ pha trộn
Thiết kế 2 bơm giữ tỷ lệ pha trộn 1:1 đồng nhất
Thiết kế 3 bơm giữ quá trình bơm cân bằng cho tỷ lệ pha trộn 2:1 hay 3:1
Đo đạc và pha trộn nguyên liệu tỷ lệ chính xác cao
Giảm chất thải nguyên liệu và dung môi
Ứng dụng
Vật liệu trộn nhiều thành phần
Lớp phủ bảo vệ
Thiết bị xây dựng và trang trại
Xe tải và xe bus
Chế tạo kim loại nói chung
Vật liệu xốp và chất đàn hồi
Chất lỏng thường xử lý
Các loại epoxy
Polyurethan
Sơn gốc nước
Vật liệu hoàn thiện gỗ đã xúc tác với a xít
Sơn mài và vecni
Chất bịt kín và chất kết dính
Chọn số lượng
Đường kính động cơ khí nén 7” (FLASH)
Tỷ lệ áp suất 34:1
Tỷ lệ trộn 1:1
Áp suất làm việc chất lỏng tối đa 281 bar (4080 PSI)
Áp suất không khí đầu vào tối đa 8.3 bar (120 PSI)
Lưu lượng tối đa 10.2 LPM (2.68 GPM)
Khối lượng mỗi chu kỳ 170 cc
Tốc độ bơm tối đa được đề xuất 60 CPM
Kích thước ngõ khí vào 1/2 pt
Kích thước ngõ nguyên liệu vào 3/4 pt
Kích thước ngõ nguyện liệu ra 1/4 pt
Nhiệt độ tối đa khi vận hành 82ᵒC (180ᵒF)
Tỷ lệ áp suất 34:1
Tỷ lệ trộn 1:1
Áp suất làm việc chất lỏng tối đa 281 bar (4080 PSI)
Áp suất không khí đầu vào tối đa 8.3 bar (120 PSI)
Lưu lượng tối đa 10.2 LPM (2.68 GPM)
Khối lượng mỗi chu kỳ 170 cc
Tốc độ bơm tối đa được đề xuất 60 CPM
Kích thước ngõ khí vào 1/2 pt
Kích thước ngõ nguyên liệu vào 3/4 pt
Kích thước ngõ nguyện liệu ra 1/4 pt
Nhiệt độ tối đa khi vận hành 82ᵒC (180ᵒF)
Thông số sản phẩm
Đường kính động cơ khí nén | 7 inch |
Tỷ lệ áp suất | 34:1 |
Áp suất làm việc chất lỏng tối đa | 281 bar |
Áp suất không khí đầu vào tối đa | 8.3 bar |
Lưu lượng tối đa | 10.2 L/p |
Kích thước đầu vào chất lỏng | 3/4 pt |
Kích thước đầu ra chất lỏng | 1/4 pt |
Bơm thể tích A | LS085C – 1 |
Bơm thể tích B | LS085C – 1 |
Tỷ lệ kết hợp | 1:1 |
Lưu lượng mỗi chu kỳ | 170 ml/cc |
Số chu kỳ bơm max/phút | 60 cpm |
Nhiệt độ làm việc tối đa | 82 độ C |
Loại động cơ | FLASH 7-inch |
Ngõ khí vào | 1/2 pt |
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0