Máy mài đai nhám ống vuông GPS Nastro
Giá: Liên hệ
Tạm hết hàng
Máy mài đai nhám cho bề mặt phẳng với hệ thống mài ướt để mài ống và láp vuông hoặc chữ nhật, tấm thép không gỉ, thép, nhôm, đồng và các kim loại khác
Đặc biệt phù hợp cho mà ba via cho các tấm cắt bằng các máy cắt laser/plasma
Có thể mài khô chi tiết. Trong trường hợp mài khô cần gắn thêm bộ phận hút bụi (tùy chọn).
Tùy theo yêu cầu máy này có thể trang bị với (tùy chọn, mua riêng) các thiết bị cho mài khô sau
-Điều chỉnh 2 cấp tốc độ cho đai mài ( 8-16 mt/sec)
-Điều chỉnh tốc độ bằng biến tần cho đầu mài dạng trục (module B)
-Bộ thổi gió để làm khô chi tiết
-Bàn đỡ phía trước và sau với 3 con lăn
-Bàn lăn trước và sau (module 3 mét) để đỡ chi tiếp khi vào và ra khỏi thiết bị
Phụ kiện tiêu chuẩn
Các kết nối chờ cho mài khô, hệ thống cấp nước làm mát với bộ lọc, bơm điện, máng nước dễ bảo trì, giấy lọc 91 cuộn), động cơ 400V 50Hz , 2 đai mài nhám cỡ hạt khác nhau, chìa vặn, sách hướng dẫn, chứng chỉ hợp chuẩn CE c
Qui cách
Chiều dày làm việc min. / max. 1 / 150 mm.
Chiều rộng min. / max.10 / 300 mm.
Chiều dài ống min. / max.140 / 6000 mm.
Cỡ đai nhám 2000x300 mm.
Tốc độ cấp liệu 1 / 10 mt./min.
Động cơ đai mài 4,5 kw.
Động cơ cấp liệu 0,37 kw.
Động cơ bơm nước 0,1 kw.
Khối lượng tịnh 635 kg.
Kích thước Cm.120x115x203H
Đặc biệt phù hợp cho mà ba via cho các tấm cắt bằng các máy cắt laser/plasma
Có thể mài khô chi tiết. Trong trường hợp mài khô cần gắn thêm bộ phận hút bụi (tùy chọn).
Tùy theo yêu cầu máy này có thể trang bị với (tùy chọn, mua riêng) các thiết bị cho mài khô sau
-Điều chỉnh 2 cấp tốc độ cho đai mài ( 8-16 mt/sec)
-Điều chỉnh tốc độ bằng biến tần cho đầu mài dạng trục (module B)
-Bộ thổi gió để làm khô chi tiết
-Bàn đỡ phía trước và sau với 3 con lăn
-Bàn lăn trước và sau (module 3 mét) để đỡ chi tiếp khi vào và ra khỏi thiết bị
Phụ kiện tiêu chuẩn
Các kết nối chờ cho mài khô, hệ thống cấp nước làm mát với bộ lọc, bơm điện, máng nước dễ bảo trì, giấy lọc 91 cuộn), động cơ 400V 50Hz , 2 đai mài nhám cỡ hạt khác nhau, chìa vặn, sách hướng dẫn, chứng chỉ hợp chuẩn CE c
Qui cách
Chiều dày làm việc min. / max. 1 / 150 mm.
Chiều rộng min. / max.10 / 300 mm.
Chiều dài ống min. / max.140 / 6000 mm.
Cỡ đai nhám 2000x300 mm.
Tốc độ cấp liệu 1 / 10 mt./min.
Động cơ đai mài 4,5 kw.
Động cơ cấp liệu 0,37 kw.
Động cơ bơm nước 0,1 kw.
Khối lượng tịnh 635 kg.
Kích thước Cm.120x115x203H
Thông số sản phẩm
Khối Lượng | 635 kg |
Cỡ dây | 2000x300 |
Tốc độ cấp liệu | Từ 1 đến 10 m/p |
Kích thước | 120x115x203H |
Loại ống | Thang |
Hình dạng ống | vuong |
Công suất vào dây đai | 4.5 kw |
Công suất động cơ tiếp liệu | 0.37 kw |
Số đầu làm việc | 1 |
Độ rộng gia công | Từ 10 đến 300 mm |
Chiều dày gia công | Từ 1 đến 150 mm |
Chiều dài ống | Từ 140 đến 6000 mm |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
Liên hệ
Tạm hết hàng
375,879,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
347,183,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
5