Máy khoan thép EHB 16 2.5 S R L 0122R000
Giá: Liên hệ
Tạm hết hàng
Khoan và bắt vít gỗ, nhôm, thép
Cơ động, dễ dàng vận chuyển đến trang công trường
Ứng dụng khoan kim loại và gỗ
Đặc trưng:
Kiểm soát tốc độ khởi động mềm – khoan/bắt vít chính xác
Hộp số 2 cấp tốc độ
Ly hợp an toàn cơ khí
Có thể đảo chiều - dễ dàng tháo mũi khoan ra khỏi lỗ và dễ dàng vặn và tháo vít
Hộp số mô-men xoắn cao – khoan mạnh mẽ
Tay cầm có thể điều chỉnh với kẹp nhôm – cho phép thích ứng với ứng dụng và vị trí làm việc
Tay cầm phía trước dài cho phép xử lý dễ dàng ở mô-men xoắn cao và truyền lực tối ưu
Tay cầm Spade – truyền lực tối ưu
Cơ động, dễ dàng vận chuyển đến trang công trường
Ứng dụng khoan kim loại và gỗ
Đặc trưng:
Kiểm soát tốc độ khởi động mềm – khoan/bắt vít chính xác
Hộp số 2 cấp tốc độ
Ly hợp an toàn cơ khí
Có thể đảo chiều - dễ dàng tháo mũi khoan ra khỏi lỗ và dễ dàng vặn và tháo vít
Hộp số mô-men xoắn cao – khoan mạnh mẽ
Tay cầm có thể điều chỉnh với kẹp nhôm – cho phép thích ứng với ứng dụng và vị trí làm việc
Tay cầm phía trước dài cho phép xử lý dễ dàng ở mô-men xoắn cao và truyền lực tối ưu
Tay cầm Spade – truyền lực tối ưu
Thông số kỹ thuật EHB 16/2.5 S R/L
Công suất 1,400 W
Điện áp định mức 230 V~
lớp bảo vệ II
Tốc độ không tải 0 - 650 / 0 - 1200 rpm
Tốc độ có tải 0 - 400 / 0 - 750 rpm
đường kính khoan
Gỗ 65 mm
Thép 20 mm
Nhôm 28 mm
Đầu lắp dụng cụ 5/8" x 16 UN gear rim drill chuck
Đường kính cổ 43 mm
Khối lượng 4.5 kg
Mã đặt hàng 0122R000
EAN-code 4026851018694
Công suất 1,400 W
Điện áp định mức 230 V~
lớp bảo vệ II
Tốc độ không tải 0 - 650 / 0 - 1200 rpm
Tốc độ có tải 0 - 400 / 0 - 750 rpm
đường kính khoan
Gỗ 65 mm
Thép 20 mm
Nhôm 28 mm
Đầu lắp dụng cụ 5/8" x 16 UN gear rim drill chuck
Đường kính cổ 43 mm
Khối lượng 4.5 kg
Mã đặt hàng 0122R000
EAN-code 4026851018694
Thông số sản phẩm
Công suất vào | 1400 kw |
Điện áp | 230 V |
Tần số | Từ 50 đến 60 hz |
Pha | 1 pha |
Khối Lượng | 4.5 kg |
Đường kính khoan nhôm | 28 mm |
Tốc độ không tải | 0_650 v/p 0_1200 v/p |
Tốc độ quay max | 1200 v/p |
Khả năng khoan mũi xoắn | 20 mm |
Khả năng khoan thép | 20 mm |
Thiết bị bao gồm | 1 hộp giấy, 1 đầu cặp mũi khoan |
Thiết kế tay cầm | Tay cầm xoay với vòng kẹp với nhôm - thích ứng tối ưu cho các ứng dụng và vị trí làm việc Tay cầm dạng cán thuổng- khả năng truyền tải tối ưu |
Tính năng | Kiểm soát tốc độ vô cấp, khởi động khoan/bắt vít chính xác Đảo chiều - dễ dàng rút mũi khoan khỏi lỗ khoan, dễ bắn vít và tháo vít Hộp giảm tốc đa cấp -ngẫu lực cao và khoan khỏe Tay đòn dài với tay cầm lớn - vận hành an toàn với mô men xoắn cao |
Ứng dụng | Khoan và bắt vít vào gỗ, nhôm, thép Lý tưởng cho ứng dụng cơ động trên công trường xây dựng Phù hợp cho kết cấu kim loại và gỗ |
Cỡ ren trục | 5/8" × 16 UN |
Đảo chiều | Y |
Khả năng khoan gỗ | 65 mm |
Số cấp/dải tốc độ | 2 |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
6,217,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
8,595,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
10,217,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
5