Máy dập thủy lực WPP 30 BK 4002030
Giá: Liên hệ
Tạm hết hàng
Máy ép thủy lực dùng cho xưởng, vận hành bằng tay
Dòng WPP BK
Mã sản phẩm: 4002030
Dùng cho tất cả các công việc sửa chữa và lắp ráp, ví dụ như: nắn thẳng trục, dầm, cốt,...; ép và đóng vòng bi, bu lông và ống lót; các công việc ép và nén; kiểm tra tải và kiểm tra mẫu hàn; và nhiều hơn nữa.
Kết cấu hàn vững chắc
Khung máy khỏe khoắn với các lỗ chờ để điều chỉnh bàn làm việc
Hệ thống thủy lực đáng tin cậy, đặc biệt chính xác từ nhà sản xuất châu Âu
Tạo áp suất bằng tay hoặc bằng chân thông qua cần bơm
Bơm chân giúp cả hai tay rảnh để cố định phôi
Áp suất ép có thể đọc được qua đồng hồ đo áp suất
Với cơ chế tự động hồi piston
Với van an toàn bảo vệ chống quá tải
Chất lượng sản xuất tại châu Âu
Dòng WPP BK
Mã sản phẩm: 4002030
Dùng cho tất cả các công việc sửa chữa và lắp ráp, ví dụ như: nắn thẳng trục, dầm, cốt,...; ép và đóng vòng bi, bu lông và ống lót; các công việc ép và nén; kiểm tra tải và kiểm tra mẫu hàn; và nhiều hơn nữa.
Kết cấu hàn vững chắc
Khung máy khỏe khoắn với các lỗ chờ để điều chỉnh bàn làm việc
Hệ thống thủy lực đáng tin cậy, đặc biệt chính xác từ nhà sản xuất châu Âu
Tạo áp suất bằng tay hoặc bằng chân thông qua cần bơm
Bơm chân giúp cả hai tay rảnh để cố định phôi
Áp suất ép có thể đọc được qua đồng hồ đo áp suất
Với cơ chế tự động hồi piston
Với van an toàn bảo vệ chống quá tải
Chất lượng sản xuất tại châu Âu
Lực dập 30 t
Tải trọng tối đa trên má kẹp lăng trụ 7.5 t
Hành trình piston 160 mm
Đường chạy piston 550 mm
VPE 1
Kích thước và trọng lượng
Chiều sâu khung 200 mm
Chiều cao thông thủy tối đa 1030 mm
Chiều rộng thông thủy 790 mm
Chiều rộng/chiều sâu chân máy
Chiều cao thông thủy tối thiểu
Khoảng cách lỗ điều chỉnh chiều cao bàn
Đường kính cần piston
Đường kính xi lanh
Chiều dài xấp xỉ 1240 mm
Chiều rộng/chiều sâu xấp xỉ 650 mm
Chiều cao xấp xỉ 1920 mm
Trọng lượng xấp xỉ 280 kg
Hệ thống thủy lực
Dung tích dầu (xi lanh rỗng)
Kết nối khí nén
Áp suất khí nén vận hành
Điện áp 400
Tần số 50
Tải trọng tối đa trên má kẹp lăng trụ 7.5 t
Hành trình piston 160 mm
Đường chạy piston 550 mm
VPE 1
Kích thước và trọng lượng
Chiều sâu khung 200 mm
Chiều cao thông thủy tối đa 1030 mm
Chiều rộng thông thủy 790 mm
Chiều rộng/chiều sâu chân máy
Chiều cao thông thủy tối thiểu
Khoảng cách lỗ điều chỉnh chiều cao bàn
Đường kính cần piston
Đường kính xi lanh
Chiều dài xấp xỉ 1240 mm
Chiều rộng/chiều sâu xấp xỉ 650 mm
Chiều cao xấp xỉ 1920 mm
Trọng lượng xấp xỉ 280 kg
Hệ thống thủy lực
Dung tích dầu (xi lanh rỗng)
Kết nối khí nén
Áp suất khí nén vận hành
Điện áp 400
Tần số 50
Thông số sản phẩm
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
11,571,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0