Máy cưa lọng đứng HBS 613 S 400V 5150613
Giá: Liên hệ
Tạm hết hàng
Dải làm việc
Chiều cao cưa/cắt max 90 độ 430 mm
Chiều cao cưa/cắt max 45 độ 258 mm
Chiều rộng cưa/cắt max với cữ chặn 495 mm
Chiều rộng cưa/cắt max không cữ chặn 600 mm
Kích thước và trọng lượng
Chiều dài 1250 mm
Chiều rộng / chiều sâu 1015 mm
Chiều cao 2150 mm
Khối Lượng 337 kg
Bàn làm việc
Chiều dài 700 mm
Chiều rộng làm việc 610 mm
Chiều cao 920 mm
Kích thước bàn mở rộng mặt bên 200 mm
Kích thước bàn mở rộng mặt sau 610 mm
Góc xoay lưỡi 0 45 °
Chiều cao cưa/cắt max 90 độ 430 mm
Chiều cao cưa/cắt max 45 độ 258 mm
Chiều rộng cưa/cắt max với cữ chặn 495 mm
Chiều rộng cưa/cắt max không cữ chặn 600 mm
Kích thước và trọng lượng
Chiều dài 1250 mm
Chiều rộng / chiều sâu 1015 mm
Chiều cao 2150 mm
Khối Lượng 337 kg
Bàn làm việc
Chiều dài 700 mm
Chiều rộng làm việc 610 mm
Chiều cao 920 mm
Kích thước bàn mở rộng mặt bên 200 mm
Kích thước bàn mở rộng mặt sau 610 mm
Góc xoay lưỡi 0 45 °
Dải làm việc
Chiều cao cưa/cắt max 90 độ 430 mm
Chiều cao cưa/cắt max 45 độ 258 mm
Chiều rộng cưa/cắt max với cữ chặn 495 mm
Chiều rộng cưa/cắt max không cữ chặn 600 mm
Kích thước và trọng lượng
Chiều dài 1250 mm
Chiều rộng / chiều sâu 1015 mm
Chiều cao 2150 mm
Khối Lượng 337 kg
Dữ liệu điện
Công suất ra 4.0 kW
Điện áp 400 V
Tần số 50 Hz
Cổng hút bụi
Cổ hút bụi 2 x 120 mm
Lưỡi cưa
Tốc độ cưa/cắt 1560 m/min
Chiều dài 4590 mm
Chiều rộng làm việc 25 mm
Độ dày 0,6 mm
Bàn làm việc
Chiều dài 700 mm
Chiều rộng làm việc 610 mm
Chiều cao 920 mm
Kích thước bàn mở rộng mặt bên 200 mm
Kích thước bàn mở rộng mặt sau 610 mm
Góc xoay lưỡi 0 45 °
Chiều cao cưa/cắt max 90 độ 430 mm
Chiều cao cưa/cắt max 45 độ 258 mm
Chiều rộng cưa/cắt max với cữ chặn 495 mm
Chiều rộng cưa/cắt max không cữ chặn 600 mm
Kích thước và trọng lượng
Chiều dài 1250 mm
Chiều rộng / chiều sâu 1015 mm
Chiều cao 2150 mm
Khối Lượng 337 kg
Dữ liệu điện
Công suất ra 4.0 kW
Điện áp 400 V
Tần số 50 Hz
Cổng hút bụi
Cổ hút bụi 2 x 120 mm
Lưỡi cưa
Tốc độ cưa/cắt 1560 m/min
Chiều dài 4590 mm
Chiều rộng làm việc 25 mm
Độ dày 0,6 mm
Bàn làm việc
Chiều dài 700 mm
Chiều rộng làm việc 610 mm
Chiều cao 920 mm
Kích thước bàn mở rộng mặt bên 200 mm
Kích thước bàn mở rộng mặt sau 610 mm
Góc xoay lưỡi 0 45 °
Thông số sản phẩm
Chiều cao cưa/cắt max 90 ° | 430 mm |
Góc xoay bàn | Từ 0 đến 45 độ |
Công suất vào | 4 kw |
Điện áp | 400 V |
Tần số | 50 hz |
Khối Lượng | 337 kg |
Chiều dài lưỡi | 4590 mm |
Chiều rộng cưa/cắt max không cữ chặn | 600 mm |
Chiều rộng cưa/cắt max với cữ chặn | 495 mm |
Cổ hút bụi | 120 mm |
Kích thước | 1250x1015x2150 |
Tốc độ cưa/cắt | 1560 m/p |
Kích thước bàn | 700x610 |
Chiều cao bàn min/max | 920 mm |
Chiều rộng lưỡi | 25 mm |
Pha | 3 pha |
Chiều rộng / chiều sâu | 1015 mm |
Chiều cao | 2150 mm |
Chiều cao cưa/cắt max 45 ° trái/phải | 258 mm |
Kích thước bàn mở rộng mặt bên | 200mm |
Chiều dài | 1250 mm |
Kích thước bàn mở rộng mặt sau | 610 |
Độ dày đĩa/lưỡi/đá/bánh mài | 0.6 mm |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
15,726,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
32,371,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
50,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
351,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
132,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
132,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
132,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
336,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0