Máy cưa lọng đứng HBS 533 400V 5155303
114,683,000đ
Giá chưa bao gồm VAT
Tạm hết hàng
Máy cưa lọng đứng HBS 533 400V
Chiều cao cưa/cắt max 90° 270 mm
Chiều rộng cưa/cắt max với cữ chặn 474 mm
Chiều rộng cưa/cắt max không cữ chặn 514 mm
Chiều dài máy 1020 mm
Chiều rộng/sâu 850 mm
Chiếu cao 1982 mm
Đường kính bánh đà 530mm
Trọng lượng 163 kg
Công suất 2.25 kW
Điện áp 400 V/ Số pha 3 Ph/ Dòng điện AC/ Tần số 50 Hz
Chiều cao cưa/cắt max 90° 270 mm
Chiều rộng cưa/cắt max với cữ chặn 474 mm
Chiều rộng cưa/cắt max không cữ chặn 514 mm
Chiều dài máy 1020 mm
Chiều rộng/sâu 850 mm
Chiếu cao 1982 mm
Đường kính bánh đà 530mm
Trọng lượng 163 kg
Công suất 2.25 kW
Điện áp 400 V/ Số pha 3 Ph/ Dòng điện AC/ Tần số 50 Hz
Chọn số lượng
Máy cưa lọng đứng HBS 533 400V
Chiều cao cưa/cắt max 90° 270 mm
Chiều rộng cưa/cắt max với cữ chặn 474 mm
Chiều rộng cưa/cắt max không cữ chặn 514 mm
Chiều dài máy 1020 mm
Chiều rộng/sâu 850 mm
Chiếu cao 1982 mm
Đường kính bánh đà 530mm
Trọng lượng 163 kg
Công suất 2.25 kW
Điện áp 400 V
Số pha 3 Ph
Dòng điện AC
Tần số 50 Hz
Cổng hút bụi
Đường kính cổng hút bụi 2 x 120 mm
Lưỡi cưa
Tốc độ 850 / 430 m/min
Chiều dài 3865 mm
Bàn làm việc
Chiều cao 945 mm
Chiều dài bàn max 685 mm
Chiều rộng bàn 530 mm
Góc xoay lưỡi cưa -10 - 45 °
Giao hàng
Chiều cao cưa/cắt max 90° 270 mm
Chiều rộng cưa/cắt max với cữ chặn 474 mm
Chiều rộng cưa/cắt max không cữ chặn 514 mm
Chiều dài máy 1020 mm
Chiều rộng/sâu 850 mm
Chiếu cao 1982 mm
Đường kính bánh đà 530mm
Trọng lượng 163 kg
Công suất 2.25 kW
Điện áp 400 V
Số pha 3 Ph
Dòng điện AC
Tần số 50 Hz
Cổng hút bụi
Đường kính cổng hút bụi 2 x 120 mm
Lưỡi cưa
Tốc độ 850 / 430 m/min
Chiều dài 3865 mm
Bàn làm việc
Chiều cao 945 mm
Chiều dài bàn max 685 mm
Chiều rộng bàn 530 mm
Góc xoay lưỡi cưa -10 - 45 °
Cữ góc, điều chỉnh được 60 độ 2 phía
Đèn laser canh đường cắt
Đèn laser canh đường cắt
Thông số sản phẩm
Chiều cao cưa/cắt max 90 ° | 270 mm |
Góc xoay bàn | Từ -10 đến 45 độ |
Điện áp | 400 V |
Tần số | 50 hz |
Khối Lượng | 163 kg |
Chiều rộng cưa/cắt max không cữ chặn | 514 mm |
Chiều rộng cưa/cắt max với cữ chặn | 474 mm |
Cổ hút bụi | 120 mm |
Tốc độ cưa/cắt | 850 m/p 430 m/p |
Công suất ra | 2.25 kw |
Chiều rộng bàn | 535 mm |
Pha | 3 pha |
Chiều cao | 945 mm |
Chiều dài | 535 mm |
Bàn làm việc | 0 |
Chiều dài làm việc | 685 mm |
Kích thước bàn mở rộng mặt bên | 535 mm |
Kích thước bàn mở rộng mặt sau | 150 mm |
Chiều rộng / chiều sâu | 850 mm |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
15,726,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
32,371,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
50,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
351,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
132,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
132,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
132,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
336,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0