Máy cưa bàn trượt minimax si 400es 26 5504750
Giá: Liên hệ
Tạm hết hàng
Chiều rộng cưa/cắt max với rào chắn 1270 mm
Chiều rộng cưa/cắt xiên bên trái 3260 mm
Chiều dài cắt 2600 mm
Góc xoay lưỡi 90 - 45 °
Chiều cao cưa/cắt max 90 độ 136.5 mm
Chiều cao cưa/cắt max 45 độ 97 mm
Kích thước và trọng lượng
Khối lượng 700 kg
Công suất động cơ cưa mồi 0.55 kW
Công suất ra 7.0 kW
Điện áp 400 V
Tần số 50 Hz
Đướng kính cổ hút bụi dưới 120 mm
Cổ hút bụi 80 mm
Cưa mồi
Đường kính lưỡi cưa 120 mm
Tốc độ cưa/cắt 9200 min¯¹
Chiều rộng cưa/cắt xiên bên trái 3260 mm
Chiều dài cắt 2600 mm
Góc xoay lưỡi 90 - 45 °
Chiều cao cưa/cắt max 90 độ 136.5 mm
Chiều cao cưa/cắt max 45 độ 97 mm
Kích thước và trọng lượng
Khối lượng 700 kg
Công suất động cơ cưa mồi 0.55 kW
Công suất ra 7.0 kW
Điện áp 400 V
Tần số 50 Hz
Đướng kính cổ hút bụi dưới 120 mm
Cổ hút bụi 80 mm
Cưa mồi
Đường kính lưỡi cưa 120 mm
Tốc độ cưa/cắt 9200 min¯¹
Bộ phận cưa
Chiều rộng cưa/cắt max với rào chắn 1270 mm
Chiều rộng cưa/cắt xiên bên trái 3260 mm
Chiều dài cắt 2600 mm
Góc xoay lưỡi 90 - 45 °
Chiều cao cưa/cắt max 90 độ 136.5 mm
Chiều cao cưa/cắt max 45 độ 97 mm
Giải thích chiều cao cắt max Không tính cưa mồi
Đường kính lưỡi cưa chính 400 mm
Giải thích : Đường kính lưỡi cưa chính Không tính cưa mồi
Tốc độ lưỡi cưa chính 3500 / 5000 min¯¹
Kích thước và trọng lượng
Khối lượng 700 kg
Dữ liệu điện
Công suất động cơ cưa mồi 0.55 kW
Công suất ra 7.0 kW
Điện áp 400 V
Tần số 50 Hz
Đướng kính cổ hút bụi dưới 120 mm
Cổ hút bụi 80 mm
Cưa mồi
Đường kính lưỡi cưa 120 mm
Tốc độ cưa/cắt 9200 min¯¹
Ụ và bàn trượt
Chiều dài ụ trượt dao 2600 mm
Chiều rộng ụ trượt dao 360 mm
Chiều cao ụ trượt 142 mm
Chiều dài bàn 940 mm
Chiều rộng bàn 560 mm
Chiều cao làm việc 900 mm
Chiều rộng cưa/cắt max với rào chắn 1270 mm
Chiều rộng cưa/cắt xiên bên trái 3260 mm
Chiều dài cắt 2600 mm
Góc xoay lưỡi 90 - 45 °
Chiều cao cưa/cắt max 90 độ 136.5 mm
Chiều cao cưa/cắt max 45 độ 97 mm
Giải thích chiều cao cắt max Không tính cưa mồi
Đường kính lưỡi cưa chính 400 mm
Giải thích : Đường kính lưỡi cưa chính Không tính cưa mồi
Tốc độ lưỡi cưa chính 3500 / 5000 min¯¹
Kích thước và trọng lượng
Khối lượng 700 kg
Dữ liệu điện
Công suất động cơ cưa mồi 0.55 kW
Công suất ra 7.0 kW
Điện áp 400 V
Tần số 50 Hz
Đướng kính cổ hút bụi dưới 120 mm
Cổ hút bụi 80 mm
Cưa mồi
Đường kính lưỡi cưa 120 mm
Tốc độ cưa/cắt 9200 min¯¹
Ụ và bàn trượt
Chiều dài ụ trượt dao 2600 mm
Chiều rộng ụ trượt dao 360 mm
Chiều cao ụ trượt 142 mm
Chiều dài bàn 940 mm
Chiều rộng bàn 560 mm
Chiều cao làm việc 900 mm
Thông số sản phẩm
Điện áp | 400 V |
Tần số | 50 hz |
Khối Lượng | 700 kg |
Cỡ đĩa/lưỡi/nhám/bánh mài | 400 mm |
Chiều rộng cưa/cắt max với cữ chặn | 1270 mm |
Cổ hút bụi | 80 mm |
Chiều dài bàn trượt | 2600 mm |
Góc xoay lưỡi | Từ 90 đến 45 độ |
Công suất ra | 7 kw |
Tốc độ cưa/cắt | 9200 v/p |
chiều rộng - chiều cao cắt 90⁰ / 90⁰ | 136.5 |
Chiều cao cưa cắt max 45 độ | 97 mm |
Chiều rộng bàn trượt | 360 mm |
Chiều cao làm việc | 900 mm |
Chiều rộng bàn | 560 mm |
Chiều dài bàn | 940 mm |
Đường kính lưỡi cưa | 120 |
Công suất động cơ | 0.55 kw |
Chiều rộng cưa/cắt max không cữ chặn | 3260 mm |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
50,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
351,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
132,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
132,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
132,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
336,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
381,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
271,000đ(chưa VAT)
Còn hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0