Máy cắt, vát mép ống khí nén MINI KMINI AUTO COMPACT
653,796,000đ
Giá chưa bao gồm VAT
Tạm hết hàng
Động cơ khí nén nhỏ gọn, hoàn toàn tự động, dùng để vát mép, phay mặt, loại bỏ mối hàn chính xác để chuẩn bị thi công cho các bộ trao đổi nhiệt lớn.Có chế độ ăn dao tự động có thể điều chỉnh và được trang bị cữ dừng tự động với dung sai chính xác.
Model MIN-AUTO-COMPACT
Dải làm việc 0.78"-1.65"
- Cảm biến cữ dừng tự động có thể thay đổi vị trí
- Bộ điều khiển tích hợp
- Bộ trục giảm để làm việc với ống có ID từ 12.4mm
Dải ống làm việc ID mm / (inches) 20 - 42/ (0.78 –1.65)
Tốc độ không tải v/ph 180
Ngẫn lực Max (Nm) 12 (7 bar)/ 18 (8 bar)
Hành trình mm (inches) 40 (1.57)
Công suất động cơ khí nén Hp (W) 0.59 (435)
Tiêu thụ khí nén Nl/min (cfm) 615 (21.7)
Áp lực khí nén (psi) 7 ÷ 8 (101 ÷ 116)
Cỡ ống khí (inches) 1/4” (1/4”)
Độ ồn max Db 75
Khối lượng máy kG 11,2
Model MIN-AUTO-COMPACT
Dải làm việc 0.78"-1.65"
- Cảm biến cữ dừng tự động có thể thay đổi vị trí
- Bộ điều khiển tích hợp
- Bộ trục giảm để làm việc với ống có ID từ 12.4mm
Dải ống làm việc ID mm / (inches) 20 - 42/ (0.78 –1.65)
Tốc độ không tải v/ph 180
Ngẫn lực Max (Nm) 12 (7 bar)/ 18 (8 bar)
Hành trình mm (inches) 40 (1.57)
Công suất động cơ khí nén Hp (W) 0.59 (435)
Tiêu thụ khí nén Nl/min (cfm) 615 (21.7)
Áp lực khí nén (psi) 7 ÷ 8 (101 ÷ 116)
Cỡ ống khí (inches) 1/4” (1/4”)
Độ ồn max Db 75
Khối lượng máy kG 11,2
Chọn số lượng
Động cơ khí nén nhỏ gọn, hoàn toàn tự động, dùng để vát mép, phay mặt, loại bỏ mối hàn chính xác để chuẩn bị thi công cho các bộ trao đổi nhiệt lớn.Có chế độ ăn dao tự động có thể điều chỉnh và được trang bị cữ dừng tự động với dung sai chính xác.
Model MIN-AUTO-COMPACT
Dải làm việc 0.78"-1.65"
- Cảm biến cữ dừng tự động có thể thay đổi vị trí
- Bộ điều khiển tích hợp
- Bộ trục giảm để làm việc với ống có ID từ 12.4mm
Dải ống làm việc ID mm / (inches) 20 - 42/ (0.78 –1.65)
Tốc độ không tải v/ph 180
Ngẫn lực Max (Nm) 12 (7 bar)/ 18 (8 bar)
Hành trình mm (inches) 40 (1.57)
Công suất động cơ khí nén Hp (W) 0.59 (435)
Tiêu thụ khí nén Nl/min (cfm) 615 (21.7)
Áp lực khí nén (psi) 7 ÷ 8 (101 ÷ 116)
Cỡ ống khí (inches) 1/4” (1/4”)
Độ ồn max Db 75
Khối lượng máy kG 11,2
Model MIN-AUTO-COMPACT
Dải làm việc 0.78"-1.65"
- Cảm biến cữ dừng tự động có thể thay đổi vị trí
- Bộ điều khiển tích hợp
- Bộ trục giảm để làm việc với ống có ID từ 12.4mm
Dải ống làm việc ID mm / (inches) 20 - 42/ (0.78 –1.65)
Tốc độ không tải v/ph 180
Ngẫn lực Max (Nm) 12 (7 bar)/ 18 (8 bar)
Hành trình mm (inches) 40 (1.57)
Công suất động cơ khí nén Hp (W) 0.59 (435)
Tiêu thụ khí nén Nl/min (cfm) 615 (21.7)
Áp lực khí nén (psi) 7 ÷ 8 (101 ÷ 116)
Cỡ ống khí (inches) 1/4” (1/4”)
Độ ồn max Db 75
Khối lượng máy kG 11,2
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0