Máy cắt sắt bán tự động MKS 350 VH 3623350
309,421,000đ
Giá chưa bao gồm VAT
Tạm hết hàng
Kết cấu ổn định và mạnh mẽ
Hoạt động đơn giản, dễ dàng
Hai tốc độ cắt
Đầu máy, được dẫn hướng theo chiều dọc, với thanh dẫn hướng đuôi và dải nêm có thể điều chỉnh, 45 ° sang trái và 60 ° sang phải, với khóa ở 45 °, 0 °, -45 °, -60 °
Độ sâu dừng có thể điều chỉnh cho hành trình dọc của đầu cưa
Hộp số giảm tốc chạy êm do ngâm trong bể dầu
Bơm nước làm mát với bộ lọc nước làm mát
Phân phối tia nước làm mát để bôi trơn lưỡi cưa tốt hơn
Ê tô kẹp hoạt động nhanh bằng khí nén
Khe thoát phoi để làm sạch lưỡi cắt
Hệ thống điện ở điện áp thấp 24 V, với công tắc dừng khẩn cấp, công tắc chính, công tắc chọn tốc độ, nhả khi áp thấp và bảo vệ quá tải
Chất lượng Sản xuất tại Châu Âu
Chức năng bán tự động
Đóng ê tô và kích hoạt động cơ
Hạ đầu cưa để cắt
Dừng động cơ và đưa đầu cưa về vị trí ban đầu
Mở ê tô
Hoạt động đơn giản, dễ dàng
Hai tốc độ cắt
Đầu máy, được dẫn hướng theo chiều dọc, với thanh dẫn hướng đuôi và dải nêm có thể điều chỉnh, 45 ° sang trái và 60 ° sang phải, với khóa ở 45 °, 0 °, -45 °, -60 °
Độ sâu dừng có thể điều chỉnh cho hành trình dọc của đầu cưa
Hộp số giảm tốc chạy êm do ngâm trong bể dầu
Bơm nước làm mát với bộ lọc nước làm mát
Phân phối tia nước làm mát để bôi trơn lưỡi cưa tốt hơn
Ê tô kẹp hoạt động nhanh bằng khí nén
Khe thoát phoi để làm sạch lưỡi cắt
Hệ thống điện ở điện áp thấp 24 V, với công tắc dừng khẩn cấp, công tắc chính, công tắc chọn tốc độ, nhả khi áp thấp và bảo vệ quá tải
Chất lượng Sản xuất tại Châu Âu
Chức năng bán tự động
Đóng ê tô và kích hoạt động cơ
Hạ đầu cưa để cắt
Dừng động cơ và đưa đầu cưa về vị trí ban đầu
Mở ê tô
Chọn số lượng
Tốc độ cưa/cắt 36/72 min¯¹
Đường kính lưỡi 370 mm
Góc cắt -45 – +60 °
Khả năng cưa/cắt
Khả năng cưa thép tròn đặc ở 0 độ 100 mm
Khả năng cưa ống tròn ở 0 độ 100 mm
Khả năng cưa ống vuông ở 0 độ 90 x 90 mm
Khả năng cưa ống chữ nhật ở 0 độ 170 x 90 mm
Khả năng cưa vật liệu tròn đặc ở -45 độ 100 mm
Khả năng cưa ống tròn ở -45 độ 100 mm
Khả năng cưa ống vuông ở -45 độ 90 x 90 mm
Khả năng cưa ống chữ nhật ở -45 độ 125 x 90 mm
Khả năng cưa thép tròn đặc ở 45 độ 100 mm
Khả năng cưa ống tròn ở 45 độ 100 mm
Khả năng cưa ống vuông ở 45 độ 90 x 90 mm
Khả năng cưa ống chữ nhật ở 45 độ 125 x 90 mm
Khả năng cưa thép tròn đặc ở 60 độ 90 mm
Khả năng cưa ống tròn ở 60 độ 90 mm
Khả năng cưa ống vuông ở 60 độ 90 x 90 mm
Khả năng cưa ống chữ nhật ở 60 độ 90 x 90 mm
Kích thước và trọng lượng
Chiều dài 2640 mm
Chiều rộng / chiều sâu 1200 mm
Chiều cao 2000 mm
Khối Lượng 480 kg
Dữ liệu điện
Điện áp 400 V
Tần số 50 Hz
Đường kính lưỡi 370 mm
Góc cắt -45 – +60 °
Khả năng cưa/cắt
Khả năng cưa thép tròn đặc ở 0 độ 100 mm
Khả năng cưa ống tròn ở 0 độ 100 mm
Khả năng cưa ống vuông ở 0 độ 90 x 90 mm
Khả năng cưa ống chữ nhật ở 0 độ 170 x 90 mm
Khả năng cưa vật liệu tròn đặc ở -45 độ 100 mm
Khả năng cưa ống tròn ở -45 độ 100 mm
Khả năng cưa ống vuông ở -45 độ 90 x 90 mm
Khả năng cưa ống chữ nhật ở -45 độ 125 x 90 mm
Khả năng cưa thép tròn đặc ở 45 độ 100 mm
Khả năng cưa ống tròn ở 45 độ 100 mm
Khả năng cưa ống vuông ở 45 độ 90 x 90 mm
Khả năng cưa ống chữ nhật ở 45 độ 125 x 90 mm
Khả năng cưa thép tròn đặc ở 60 độ 90 mm
Khả năng cưa ống tròn ở 60 độ 90 mm
Khả năng cưa ống vuông ở 60 độ 90 x 90 mm
Khả năng cưa ống chữ nhật ở 60 độ 90 x 90 mm
Kích thước và trọng lượng
Chiều dài 2640 mm
Chiều rộng / chiều sâu 1200 mm
Chiều cao 2000 mm
Khối Lượng 480 kg
Dữ liệu điện
Điện áp 400 V
Tần số 50 Hz
Thông số sản phẩm
Điện áp | 400 V |
Tần số | 50 hz |
Pha | 3 pha |
Khối Lượng | 480 kg |
Chiều cao | 2000 mm |
Chiều dài | 2640 mm |
Cỡ đĩa/lưỡi/nhám/bánh mài | 370 mm |
Công suất ra | 1.9 kw 2.5 kw |
Khả năng cưa ống chữ nhật ở 45 độ | 125 x 90 mm |
Khả năng cưa ống tròn ở 45 độ | 100 |
Khả năng cưa ống vuông ở 45 độ | 90x90mm |
Tốc độ cưa/cắt | 36 m/p 72 m/p |
Khả năng cưa ống tròn ở 60 độ | 90 mm |
Khả năng cưa ống chữ nhật ở 60 độ | 90x90 |
Khả năng cưa ống vuông ở 60 độ | 90x90 |
Khả năng cưa thép tròn đặc ở 60 độ | 90 |
Khả năng cưa thép tròn đặc ở 45 độ | 100 |
Khả năng cưa ống tròn ở 0 độ | 100 mm |
Khả năng cưa thép tròn đặc ở 0 độ | 100 mm |
Khả năng cưa ống tròn ở -45 độ | 100 mm |
Khả năng cưa thép tròn đặc ở -45 độ | 100 mm |
Chiều rộng / chiều sâu | 1080 mm |
Khả năng cưa ống vuông ở 0 độ | 90x90 |
Khả năng cưa ống chữ nhật ở 0 độ | 170x90 |
Khả năng cưa ống vuông ở -45 độ | 90x90 |
Khả năng cưa ống chữ nhật ở -45 độ | 125 x 90 mm |
Góc cắt | Từ -45 đến 60 độ |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
108,775,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
16,738,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
58,084,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
79,272,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
53,352,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0