Bột phun phủ nhiệt Rockit401
Giá: Liên hệ
Tạm hết hàng
Thành phần hóa học
Typical chemical analysis (%)
Fe C Cr Mo Ni Others
Bal 0.15 18 0.5 2.5 < 3
Cỡ hạt 53-180 μm
Độ cứng lớp phủ 55-58 HRC
Typical chemical analysis (%)
Fe C Cr Mo Ni Others
Bal 0.15 18 0.5 2.5 < 3
Cỡ hạt 53-180 μm
Độ cứng lớp phủ 55-58 HRC
Thành phần hóa học
CHEMICAL PROPERTIES
Carbon 1.50 2.00 %
Sulfur 0.020 %
Molybdenum 4.0 5.0 %
Nickel 15.0 18.0 %
Iron is BALANCE
Manganese 0.50 1.00 %
Chromium 26.0 30.0 %
Silicon 1.10 1.50 %
Boron 0.020 %
Oxygen 0.030 %
Nitrogen 0.100 %
Cỡ hạt
+180 Microns 0.00 %
+150 Microns 3.00 %
+125 Microns 25.00 %
+106 Microns %
+71 Microns %
+63 Microns %
+53 Microns 15.00 %
+45 Microns 1.00 %
-45 Microns 0.20 %
CHEMICAL PROPERTIES
Carbon 1.50 2.00 %
Sulfur 0.020 %
Molybdenum 4.0 5.0 %
Nickel 15.0 18.0 %
Iron is BALANCE
Manganese 0.50 1.00 %
Chromium 26.0 30.0 %
Silicon 1.10 1.50 %
Boron 0.020 %
Oxygen 0.030 %
Nitrogen 0.100 %
Cỡ hạt
+180 Microns 0.00 %
+150 Microns 3.00 %
+125 Microns 25.00 %
+106 Microns %
+71 Microns %
+63 Microns %
+53 Microns 15.00 %
+45 Microns 1.00 %
-45 Microns 0.20 %
Thông số sản phẩm
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0