Bột phun phủ nhiệt AMPERIT 415.2 CoNiCrAlY 90 +45 um, gas atomized
Giá: Liên hệ
Tạm hết hàng
AMPERIT® MCrAlY 🌡️
– cho các ứng dụng nhiệt độ cao
Các bột AMPERIT MCrAlY được sử dụng để tạo ra các lớp phủ bảo vệ các bộ phận khỏi quá trình oxy hóa.
CoNiCrAlY (1 - 6, 9, 10) ⚙️
CoNiCrAlY là một loại hợp kim thuộc nhóm MCrAlY (trong đó M là Kim loại cơ bản như Co, Ni hoặc Fe).
Sản xuất: Gas Atomized (Nghiền nguyên tử bằng Khí)
CoNiCrAlY là một loại hợp kim thuộc nhóm MCrAlY (trong đó M là Kim loại cơ bản như Co, Ni hoặc Fe).
Sản xuất: Gas Atomized (Nghiền nguyên tử bằng Khí)
Bột phun phủ nhiệt AMPERIT 415.2 CoNiCrAlY -90 +45 um, gas atomized
Thành phần:
Co (Cobalt): Phần còn lại (chất nền chính)
Ni (Niken): 32 %
Cr (Crom): 21 %
Al (Nhôm): 8 %
Y (Yttrium): 0.5 %
Phương pháp Phun Phủ (Ứng dụng):
APS (Atmospheric Plasma Spraying - Phun Plasma trong Môi trường Khí quyển)
HVOF (High-Velocity Oxygen Fuel - Nhiên liệu Oxy Tốc độ Cao)
VPS (LPPS) (Vacuum/Low-Pressure Plasma Spraying - Phun Plasma Chân không/Áp suất Thấp)
Nhiệt độ hoạt động tối đa:
1050 °C (khi phun bằng VPS)
850 °C (khi phun bằng APS)
Đặc tính: Ổn định ở nhiệt độ cao trong các môi trường ăn mòn nóng hoặc oxy hóa.
Công dụng: Được sử dụng làm lớp phủ liên kết (bond coats) cho các TBCs (Lớp phủ Chắn nhiệt), và các ứng dụng khác.
Thành phần:
Co (Cobalt): Phần còn lại (chất nền chính)
Ni (Niken): 32 %
Cr (Crom): 21 %
Al (Nhôm): 8 %
Y (Yttrium): 0.5 %
Phương pháp Phun Phủ (Ứng dụng):
APS (Atmospheric Plasma Spraying - Phun Plasma trong Môi trường Khí quyển)
HVOF (High-Velocity Oxygen Fuel - Nhiên liệu Oxy Tốc độ Cao)
VPS (LPPS) (Vacuum/Low-Pressure Plasma Spraying - Phun Plasma Chân không/Áp suất Thấp)
Nhiệt độ hoạt động tối đa:
1050 °C (khi phun bằng VPS)
850 °C (khi phun bằng APS)
Đặc tính: Ổn định ở nhiệt độ cao trong các môi trường ăn mòn nóng hoặc oxy hóa.
Công dụng: Được sử dụng làm lớp phủ liên kết (bond coats) cho các TBCs (Lớp phủ Chắn nhiệt), và các ứng dụng khác.
Thông số sản phẩm
| Loại dây/bột (Powder/ Wire Type) | 9 Cobalt Based Alloyed |
| Nhóm sản phẩm (product group) | 6.4 CoNiCrAlY |
| Thành phần (Nom. composition) | Co (Cobalt): Phần còn lại (chất nền chính) Ni (Niken): 32 % Cr (Crom): 21 % Al (Nhôm): 8 % Y (Yttrium): 0.5 % |
| Ứng dụng | Được sử dụng làm lớp phủ liên kết (bond coats) cho các TBCs (Lớp phủ Chắn nhiệt), và các ứng dụng khác. |
| Size | -90 +45 um |
| Quá trình phun phủ | 8 VPS/LLPS/APS/HVOF |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng











Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0