Bơm hút dầu khí nén P0204 SUS 55G
25,483,000đ
Giá chưa bao gồm VAT
Còn hàng*
Tính năng
Bơm hút dầu khí nén P0204-SUS-55G
Lưu lượng dòng chảy lên đến 15,0 lít mỗi phút
Loại thùng phuy có đầu vào nhúng trong vật liệu để mồi nhanh hơn chất lỏng độ nhớt cao hơn
Loại ngõ vào nhúng chìm giữ áp tốt hơn loại không nhúng
Máy hoạt động bằng khí nén với độ tin cậy cao và chi phí thấp
Ứng dụng
Chuyển từ thùng phi sang thùng chứa hàng ngày
Bơm hút liên tục hoặc gián đoạn
Dùng cho keo có độ nhớt thấp
Bơm chất lỏng để dùng cho hệ thống phun khí nén
Duùng với các chất lỏng thông dụng
Dung môi làm sạch kính chắn gió
Chất lỏng truyền tự động
Động cơ và dầu thủy lực
Hóa chất tổng hợp
Chất làm loãng và dung môi
Lớp phủ độ nhớt thấp
Bơm hút dầu khí nén P0204-SUS-55G
Lưu lượng dòng chảy lên đến 15,0 lít mỗi phút
Loại thùng phuy có đầu vào nhúng trong vật liệu để mồi nhanh hơn chất lỏng độ nhớt cao hơn
Loại ngõ vào nhúng chìm giữ áp tốt hơn loại không nhúng
Máy hoạt động bằng khí nén với độ tin cậy cao và chi phí thấp
Ứng dụng
Chuyển từ thùng phi sang thùng chứa hàng ngày
Bơm hút liên tục hoặc gián đoạn
Dùng cho keo có độ nhớt thấp
Bơm chất lỏng để dùng cho hệ thống phun khí nén
Duùng với các chất lỏng thông dụng
Dung môi làm sạch kính chắn gió
Chất lỏng truyền tự động
Động cơ và dầu thủy lực
Hóa chất tổng hợp
Chất làm loãng và dung môi
Lớp phủ độ nhớt thấp
Chọn số lượng
Đường kính động cơ khí nén 2.5 inches (Hi-Flux)
Tỉ số truyền áp suất 2:01
Áp suất làm việc của chất lỏng max 240 PSI (16.6 Bar)
Áp suất vào max 120 PSI (8.3 Bar)
Lưu lượng max 3.95 GPM(15 lpm)
Kích thước ngõ khí vào 1/4 pt
Kích thước ngõ nguyên liệu vào 1-1/2 pt
Kích thước ngõ nguyên liệu ra 3/4 pt
Khối lượng 12.0 kg
Tỉ số truyền áp suất 2:01
Áp suất làm việc của chất lỏng max 240 PSI (16.6 Bar)
Áp suất vào max 120 PSI (8.3 Bar)
Lưu lượng max 3.95 GPM(15 lpm)
Kích thước ngõ khí vào 1/4 pt
Kích thước ngõ nguyên liệu vào 1-1/2 pt
Kích thước ngõ nguyên liệu ra 3/4 pt
Khối lượng 12.0 kg
Thông số sản phẩm
Đường kính động cơ khí nén | 2.5 inch |
Tỷ lệ áp suất | 2:1 |
Áp suất làm việc chất lỏng tối đa | 16 bar |
Áp suất không khí đầu vào tối đa | 8 bar |
Số chu kỳ bơm max/phút | 100 |
Kích thước đầu vào chất lỏng | 1-1/2 pt(f) |
Kích thước đầu ra chất lỏng | 3/4 pt(f) |
Lưu lượng mỗi chu kỳ | 150 ml/cc |
Lưu lượng tối đa | 15 L/p |
Nhiệt độ làm việc tối đa | 82 độ C |
Ngõ khí vào | 1/4 pt(f) |
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0