Máy đánh bóng mặt phẳng LS-FS 384/150 - G3 w/o transport system
3,166,460,000đ
Giá chưa bao gồm VAT
Tạm hết hàng
May-mai-mat-phang-FS-384
Chọn số lượng
Ứng dụng:
Mài thô, mài tinh, hoàn thiện tất cả các vật liệu kim loại và phi kim loại, thép không rỉ
Cho các chi tiết dạng vuông, tchữ nhật, phẳng, góc, các chi tiết dạng tấm và các chi tiết có biên dạng, chi tiết trang trí
Đánh sọc, mài ba via các chi tiết sau khi cắt bằng laser, dập, các chi tiết bị ăn mòn, đĩa lý hợp
Đánh bóng chi tiết nhôm, đồng, thép không rỉ và các biên dạng khác nhau
Thiết kế:
Dạng modul đơn giản
Thiết kế cứng vững
Tất cả các chi tiết được phủ lớp 2K chống mòn
Khay nước và vỏ bằng thép không rỉ
Bảo hành chống ăn mòn trong 20 năm
Các lựa chọn:
Động cơ 5.5 kW / 7.5 kW / 11 kW
Dây đai chà nhám rung
Điều chỉnh độ cao bằng động cơ
Chiều cao cấp liệu Through-feed height: 150/180/200 mm
Đối trọng bằng khí nén
Chiều rộng dây: 150/200/250 mm
Hiển thị sồ chiều cao
Bàn từ tính
Cô cấu nhả từ
3 con lăn canh chỉnh dây với bánh tiếp xúc có biên dạng hay má tiếp xúc 3-roll belt tracking with profiled contact roll or contact shoe
Thiết bị với 1-8 trạm
Điều khiển tốc độ
Spring-loaded down-holder roller in front and after each station
Thông số kỹ thuật (tiêu chuẩn)
Động cơ: 4 kW / 2,900 revs./min.
Đai nhám: 2,500 x 150 mm
Chiều rộng làm việc max: 145 mm
Chiều cao làm việc: 100 mm
Bán tiếp xúc: 150 diameter x 150 mm
Tốc độ dây đai: 2.5 + 5 m/min.
Down-holder rolls: 45 diameter x 160 mm long
Độ cứng bánh tiếp xúc: 28° - 90° Shore hardness
Kích thước Dây đai : 3,000 x 150 mm
Mài thô, mài tinh, hoàn thiện tất cả các vật liệu kim loại và phi kim loại, thép không rỉ
Cho các chi tiết dạng vuông, tchữ nhật, phẳng, góc, các chi tiết dạng tấm và các chi tiết có biên dạng, chi tiết trang trí
Đánh sọc, mài ba via các chi tiết sau khi cắt bằng laser, dập, các chi tiết bị ăn mòn, đĩa lý hợp
Đánh bóng chi tiết nhôm, đồng, thép không rỉ và các biên dạng khác nhau
Thiết kế:
Dạng modul đơn giản
Thiết kế cứng vững
Tất cả các chi tiết được phủ lớp 2K chống mòn
Khay nước và vỏ bằng thép không rỉ
Bảo hành chống ăn mòn trong 20 năm
Các lựa chọn:
Động cơ 5.5 kW / 7.5 kW / 11 kW
Dây đai chà nhám rung
Điều chỉnh độ cao bằng động cơ
Chiều cao cấp liệu Through-feed height: 150/180/200 mm
Đối trọng bằng khí nén
Chiều rộng dây: 150/200/250 mm
Hiển thị sồ chiều cao
Bàn từ tính
Cô cấu nhả từ
3 con lăn canh chỉnh dây với bánh tiếp xúc có biên dạng hay má tiếp xúc 3-roll belt tracking with profiled contact roll or contact shoe
Thiết bị với 1-8 trạm
Điều khiển tốc độ
Spring-loaded down-holder roller in front and after each station
Thông số kỹ thuật (tiêu chuẩn)
Động cơ: 4 kW / 2,900 revs./min.
Đai nhám: 2,500 x 150 mm
Chiều rộng làm việc max: 145 mm
Chiều cao làm việc: 100 mm
Bán tiếp xúc: 150 diameter x 150 mm
Tốc độ dây đai: 2.5 + 5 m/min.
Down-holder rolls: 45 diameter x 160 mm long
Độ cứng bánh tiếp xúc: 28° - 90° Shore hardness
Kích thước Dây đai : 3,000 x 150 mm
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
5