Thiết bị siêu âm dò khuyết tật kim loại SONOSCREEN ST 10 700010219
Giá: Liên hệ
Tạm hết hàng
Bộ siêu âm dò khuyết tật kim loại với màn hình màu TFT 8” 800x480 pixels, bộ nhớ trong 2GB, cổng USB, pin sạc Li-Ion, tạo xung sóng vuông 400V, đầu dò tích hợp, dữ liệu vật liệu và xác lập hệ thống, 2 connector đầu dò Lemo 1S, bộ sạc và bộ nguồn, khớp nối, USB hướng dẫn sử dụng, hộp đựng, chứng chỉ hiệu chuẩn DIN EN 12668-1
Bộ siêu âm dò khuyết tật kim loại
Bộ siêu âm dò khuyết tật kim loại với màn hình màu TFT 8” 800x480 pixels, bộ nhớ trong 2GB, cổng USB, pin sạc Li-Ion, tạo xung sóng vuông 400V, đầu dò tích hợp, dữ liệu vật liệu và xác lập hệ thống, 2 connector đầu dò Lemo 1S, bộ sạc và bộ nguồn, khớp nối, USB hướng dẫn sử dụng, hộp đựng, chứng chỉ hiệu chuẩn DIN EN 12668-1
Dải đo 10 to 10 000 mm
Tốc độ âm điều chỉnh từ 500 đến 10 000 m/s, bước tăng 1 m/s hoặc xác lập ở tốc độ cố định
Độ phân giải 0.001 mm trong vùng đo đến 10 000 mm (tùy thuộc vận tốc âm thanh)
Độ khuếch đại DGS*, DAC* (incl. TCG) hoặc AWS D1.1*
Tiêu chuẩn DIN EN 12668-1, ASTM E1324
Thông số sản phẩm
Công suất pin | 0 Ah |
Độ phân giải | 0.001mm (0-10000mm) |
Khối Lượng | 2900 gram |
Dải đo | Từ 10 đến 10000 mm |
Cổng giao tiếp | USB |
Độ ẩm | 0 |
Dải thu | 0dB~110dB |
D-Delay | 0 |
P-Delay | 0 |
Tốc độ sóng âm | 500_10000m/s |
Dải băng tần | 0.5 hz 1 hz 2 hz 2.25 hz 4 hz 5 hz 10 hz 15 hz 1 to 5 hz 5 to 10 hz 10_15 hz 1_20 hz 0.5_20 MHz hz |
Lỗi tuyến tính theo chiều dọc | 0 |
Lỗi tuyến tính theo chiều ngang | 0 |
Dải động học | 0_110 dB Increment: 0; 0.5; 1; 2; 6; 12 dB |
Chỉnh lưu | 0 |
Độ nhạy | 0 |
Chế độ đo | Pulse-Echo, Transmit-Receive, Through-Transmission |
Xung | 0 |
Tân số xung | 100Hz-10KHz |
Giảm âm | 0 |
Thời gian vận hành giữa 2 lần Bộ sạc | 13 Giờ |
Đơn vị đo | mm/inch |
Nhiệt độ vận hành | Từ -20 đến 60 độ C |
Phạm vi cung cấp | 0 |
Kích thước | 310 x 206 x 77mm |
Máy in | 0 |
Loại pin | Battery operation |
Tính năng | màn hình màu TFT 8” WVGA 800x480 pixels 16:9 format; tín hiệu âm thanh và hình ảnh (LED; màu của tín hiệu tương ứng với màu sắc của ngưỡng); 2 đầu ra chuyển đổi * (1 đầu ra cho một ngưỡng); 1 đầu ra analog * (đường hiển thị sóng âm theo % ngưỡng hoặc biên độ % của chiều cao màn hình)" Tốc độ âm điều chỉnh từ 500 đến 10 000 m/s, bước tăng 1 m/s hoặc xác lập ở tốc độ cố định Xác lập ngưỡng và cảnh báo khi giá trị vượt ngưỡng hoặc dưới ngưỡng Lựa chọn lưu trữ: Bên trong và bên ngoài bao gồm ảnh chụp màn hình. tất cả các thông số, A-scan, bối cảnh đo, ngày và thời gian; Thông số cài đặt thiết bị và đầu dò; cơ sở dữ liệu của vật liệu và cơ sở dữ liệu đầu dò" Hiển thị điện áp: 50 - 400 V, có thể điều chỉnh bước 10 V Kích thước A-scan 156 x 76 mm; độ phân giải 720x350 pixels Chế độ quét A-scan: Bình thường, đường cong so sánh hoặc độ dốc Giá trị đo: Lên đến 10 giá trị, có thể tùy chỉnh: Đầu dò, bối cảnh đo lường; Ngày và giờ; điều chỉnh độ nhay; cài đặt thiết bị hiện tại và tình trạng đo lường; ổ đĩa flash USB; |
Dòng điện | 1.07 A |
Điện áp | Từ 100 đến 240 V |
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
5