Trục mềm Suhner - Thụy Sĩ
|
|
Công nghệ - Giải pháp chuyên nghiệp
- Trục chuẩn
- Tất cả các models điều được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng chuẩn
- Tốc độ lên đến 25 000 min1
- Đầu cặp tiêu chuẩn (SKG 4 with collet)
Ứng dụng: mài, đánh bóng, khắc, chà nhám,...trên hầu hết tất cả các vật liệu như kim loại, đá, gỗ hoặc nhựa.
Video làm việc với máy mài trục mềm Suhner Rotomax
|
|
|
|
|
Loại
|
Mã
|
Tốc độ max
|
Chiều dài trục
|
Vỏ bọc
|
Vòng bi hai đầu
|
Chuôi
|
Trọng lượng
|
BGP 6
|
907 630
|
3500 v/p
|
6 x 1250
|
Kim loại/ nhựa
|
Bronze bushes
|
Chuck: 0,5...6mm
|
0,92 kg
|
|
Loại
|
Mã
|
Tốc độ max
|
Chiều dài trục
|
Vỏ bọc
|
Vòng bi hai đầu
|
Chuôi
|
Trọng lượng
|
BKP 6
|
907 631
|
10000 v/p
|
6 x 1250
|
Kim loại/ nhựa
|
Ball bearings
|
Chuck: 0,5...8mm
|
0,94 kg
|
|
Loại
|
Mã
|
Tốc độ max
|
Chiều dài trục
|
Vỏ bọc
|
Vòng bi hai đầu
|
Chuôi
|
Trọng lượng
|
SKG 4
|
60 541 01
|
25000 v/p
|
4 x 1250
|
Kim loại/ cao su
|
Ball bearings
|
Chuck: 6mm
|
1 kg
|
|
60 547 01
|
Spare flxible shaft
|
|
Phụ kiện
|
Loại
|
Mã
|
Mô tả và ứng dụng
|
Trọng lượng
|
|
BF 5
|
49 689 01
|
0,5-6 mm
|
Đầu cặp M8x0.75
|
dùng cho trục BGP 6
|
0,08 kg
|
BF8
|
49 689 01
|
0,5-8 mm
|
dùng cho trục BKP 6
|
0,08 kg
|
|
SPZ
|
50 325 03
|
3 mm
|
Đầu collet chính xác cho trục
SKG 4
|
0,012 kg
|
50 325 01
|
6mm
|
0,012 kg
|
50 325 04
|
1/8''
|
0,012 kg
|
50 325 02
|
1/4''
|
0,012 kg
|
|
ADP 14
|
49 689 05
|
M14
|
Đầu kết nối cho máy mài góc
|
0,08 kg
|
|
BGP 6-Set
|
900 800
|
Bộ trục mềm BGP 6 bao gồm: Chổi đánh gỉ RDBS 30/6ST, nhám xếp trụ FSW 3010, đá chóp vitrified bond A 1620V, đá chóp resin bond A 2025B, cà lem đánh bóng nỉ FPK 2025
|
1,02 kg
|
BKP 6-Set
|
900 801
|
Bộ trục mềm BKP 6 bao gồm: Chổi đánh gỉ RDBS 30/6ST, nhám xếp trụ FSW 3010, đá chóp vitrified bond A 1620V, đá chóp resin bond A 2025B, cà lem đánh bóng nỉ FPK 2025
|
1,04 kg
|
|
|
|
|
|
|