Thiết bị đo nhiệt từ xa TI210
24,651,000đ
Giá chưa bao gồm VAT
Tạm hết hàng
Máy đo nhiệt từ xa Time TI210
Tính năng
Đo nhiệt độ nhanh, chính xác, không tiếp xúc
Dải đo lớn
Điều chỉnh nhiệt bức xạ, nguồn backlight
Báo dung sai
Hiển thị giá trị nhiệt độ đo thực tế, cao nhấp, thấp nhất và trung bình
Nút giữ hiển thị
Tính năng
Đo nhiệt độ nhanh, chính xác, không tiếp xúc
Dải đo lớn
Điều chỉnh nhiệt bức xạ, nguồn backlight
Báo dung sai
Hiển thị giá trị nhiệt độ đo thực tế, cao nhấp, thấp nhất và trung bình
Nút giữ hiển thị
Chọn số lượng
Máy đo nhiệt từ xa Time TI210
Qui cách Model TI210
Dải đo 20℃~1200℃
Độ chính xác ±1% or±1℃ whichever is greater
Độ lặp ±0.5% or ±0.5℃ get the greater
Độ phân giải hiển thị 0.1℃ or 0.1℉
Độ phân giải quang học 35∶1
Độ phản hồi quang phổ 8~14μm
Nhiệt bức xạ 0.01~1.0 adjustable
Thời gian phản hồi ≤400ms
Chế độ xem Laser
Hiển thị nhiệt độ ℃/℉ selectable Yes
Chuông High/Low
Giữ hiển thị Yes
Chuông báo pin yếu Yes
Nhiệt độ làm việc 0℃~50℃(32℉~122℉)
Độ ẩm tương đối 10%~90%RH noncondensing up to 40℃(104℉)
Nhiệt độ bảo quản -20℃~+60℃(14℉~148℉) without battery Nguồn AAA 1.5V battery(two pieces)
Khối lượng 200g Kích thước 170×120×42mm
Qui cách Model TI210
Dải đo 20℃~1200℃
Độ chính xác ±1% or±1℃ whichever is greater
Độ lặp ±0.5% or ±0.5℃ get the greater
Độ phân giải hiển thị 0.1℃ or 0.1℉
Độ phân giải quang học 35∶1
Độ phản hồi quang phổ 8~14μm
Nhiệt bức xạ 0.01~1.0 adjustable
Thời gian phản hồi ≤400ms
Chế độ xem Laser
Hiển thị nhiệt độ ℃/℉ selectable Yes
Chuông High/Low
Giữ hiển thị Yes
Chuông báo pin yếu Yes
Nhiệt độ làm việc 0℃~50℃(32℉~122℉)
Độ ẩm tương đối 10%~90%RH noncondensing up to 40℃(104℉)
Nhiệt độ bảo quản -20℃~+60℃(14℉~148℉) without battery Nguồn AAA 1.5V battery(two pieces)
Khối lượng 200g Kích thước 170×120×42mm
Thông số sản phẩm
Độ phân giải | 0.1℃ or 0.1℉ |
Khối Lượng | 200 gram |
Dải đo | Từ 20 đến 1200 độ C |
Độ chính xác | -1_1 %/℃ -1_1 %/℃ |
Độ ẩm | 10%~90%RH noncondensing up to 40℃(104℉) |
Độ lặp | ±0.5% or ±0.5℃ get the greater |
Nhiệt độ bảo quản | Từ -20 đến 60 độ C |
Độ phân giải quang học | 35∶1 |
Độ phản hồi quang phổ | 8~14μm |
Nhiệt bức xạ | 0.01~1.0 adjustable |
Thời gian phản hồi | ≤400ms |
Chế độ xem | Laser |
Hiển thị nhiệt độ | ℃/℉ selectable |
Giữ hiển thị | Yes |
Nhiệt độ vận hành | Từ 0 đến 50 độ C |
Kích thước | 170×120×42mm |
Loại pin | AAA 1.5V battery(two pieces) |
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
5