Máy tạo rãnh ống điện thủy lực ROGOOVER 2 12 1500001987
116,228,000đ
Giá chưa bao gồm VAT
Còn hàng*
Máy lăn rãnh điện thủy lực cho ống thép 2 "-12" (60-325 mm) để cán rãnh trên ống thép mỏng và ống thép tiêu chuẩn.
Dữ liệu kỹ thuật
dải ống : 2 - 12 ”(60 - 325 mm)
Độ dày thành ống: 3 - 10 mm
Dòng điện: 230/240 V, 50/60 Hz
Công suất: 1,100 W
Tốc độ: 23 U / phút
Áp suất làm việc max: 8 kg
Kích thước: 920 x 460 x 960 mm
Trọng lượng: 129 kg
Dữ liệu kỹ thuật
dải ống : 2 - 12 ”(60 - 325 mm)
Độ dày thành ống: 3 - 10 mm
Dòng điện: 230/240 V, 50/60 Hz
Công suất: 1,100 W
Tốc độ: 23 U / phút
Áp suất làm việc max: 8 kg
Kích thước: 920 x 460 x 960 mm
Trọng lượng: 129 kg
Chọn số lượng
Máy lăn rãnh điện thủy lực cho ống thép 2 "-12" (60-325 mm) để cán rãnh trên ống thép mỏng và ống thép tiêu chuẩn.
Dữ liệu kỹ thuật
dải ống : 2 - 12 ”(60 - 325 mm)
Độ dày thành ống: 3 - 10 mm
Dòng điện: 230/240 V, 50/60 Hz
Công suất: 1,100 W
Tốc độ: 23 U / phút
Áp suất làm việc max: 8 kg
Kích thước: 920 x 460 x 960 mm
Trọng lượng: 129 kg
Dữ liệu kỹ thuật
dải ống : 2 - 12 ”(60 - 325 mm)
Độ dày thành ống: 3 - 10 mm
Dòng điện: 230/240 V, 50/60 Hz
Công suất: 1,100 W
Tốc độ: 23 U / phút
Áp suất làm việc max: 8 kg
Kích thước: 920 x 460 x 960 mm
Trọng lượng: 129 kg
Phạm vi giao hàng:
- ROGROOVER 2-12"
- Bộ lăn rãnh 2-6"
- Bộ lăn rảnh 3-6"
- Bộ lăn rãnh 8-12"
- Chân đế đỡ ống
- Dụng cụ tháo lắp
- Thước đo ống
- Hộp đựng
- ROGROOVER 2-12"
- Bộ lăn rãnh 2-6"
- Bộ lăn rảnh 3-6"
- Bộ lăn rãnh 8-12"
- Chân đế đỡ ống
- Dụng cụ tháo lắp
- Thước đo ống
- Hộp đựng
No. | OD
|
Power
|
Kg | Packing
|
||
865200000 | 1/2”- 3/4” - 1” | 230 V | 1 | |||
866200000 | 1/2”- 3/4”- 1”- 1.1/4” | 230 V | 4,9 | 1 | ||
866213000 | 1/2”- 3/4”- 1” | 110 V | 4,9 | 1 | ||
NPT | ||||||
866203000 | 1/2”- 3/4”- 1”- 1.1/4” | 230 V | 4,9 | 1 | ||
866213000 | 1/2”- 3/4”- 1”- 1.1/4” | 110 V | 1 | |||
Pipe holder |
No. | OD
|
Power
|
Kg | Packing
|
||
865200000 | 1/2”- 3/4” - 1” | 230 V | 1 | |||
866200000 | 1/2”- 3/4”- 1”- 1.1/4” | 230 V | 4,9 | 1 | ||
866213000 | 1/2”- 3/4”- 1” | 110 V | 4,9 | 1 | ||
NPT | ||||||
866203000 | 1/2”- 3/4”- 1”- 1.1/4” | 230 V | 4,9 | 1 | ||
866213000 | 1/2”- 3/4”- 1”- 1.1/4” | 110 V | 1 | |||
Pipe holder |
Thông số sản phẩm
Dải ống làm việc hệ inch | Từ 2 đến 12 inch |
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
5