Máy bào mặt JET JJ 8HH M Jointing machine 10000265M
55,703,000đ
Giá chưa bao gồm VAT
Tạm hết hàng
Điện áp, V 230
Công suất ra 2.1 (1.5)
Tốc độ lưỡi bào 5200 rpm
Đường kính trục lưỡi bào/phay 72 mm
Kích thước dao bào 15x15x2.5 mm
Số lưỡi bào 36
Chiều rộng làm việc bào cuốn 200
Độ sâu bào/ lượt 0-3.0mm
Chiều dài đóng gói 190 cm
Chiều rộng đóng gói 50 cm
Chiều cao đóng gói 32 cm
Khối lượng đóng gói 203 kg
Công suất ra 2.1 (1.5)
Tốc độ lưỡi bào 5200 rpm
Đường kính trục lưỡi bào/phay 72 mm
Kích thước dao bào 15x15x2.5 mm
Số lưỡi bào 36
Chiều rộng làm việc bào cuốn 200
Độ sâu bào/ lượt 0-3.0mm
Chiều dài đóng gói 190 cm
Chiều rộng đóng gói 50 cm
Chiều cao đóng gói 32 cm
Khối lượng đóng gói 203 kg
Chọn số lượng
Điện áp, V 230
Công suất ra 2.1 (1.5)
Tốc độ lưỡi bào 5200 rpm
Đường kính trục lưỡi bào/phay 72 mm
Kích thước dao bào 15x15x2.5 mm
Số lưỡi bào 36
Chiều rộng làm việc bào cuốn 200
Độ sâu bào/ lượt 0-3.0mm
Kích thước bàn bào 1780x230 mm
Kích thước của cữ máy bào (LxW) 1010x120 mm
Góc nghiêng của cữ bào -45-0 -45 °
Cổ hút bụi 100 mm
Chiều dài 1790 mm
Chiều rộng, mm 700
Chiều cao, mm 1150
Cân nặng, kg 193
Chiều dài đóng gói 190 cm
Chiều rộng đóng gói 50 cm
Chiều cao đóng gói 32 cm
Khối lượng đóng gói 203 kg
Công suất ra 2.1 (1.5)
Tốc độ lưỡi bào 5200 rpm
Đường kính trục lưỡi bào/phay 72 mm
Kích thước dao bào 15x15x2.5 mm
Số lưỡi bào 36
Chiều rộng làm việc bào cuốn 200
Độ sâu bào/ lượt 0-3.0mm
Kích thước bàn bào 1780x230 mm
Kích thước của cữ máy bào (LxW) 1010x120 mm
Góc nghiêng của cữ bào -45-0 -45 °
Cổ hút bụi 100 mm
Chiều dài 1790 mm
Chiều rộng, mm 700
Chiều cao, mm 1150
Cân nặng, kg 193
Chiều dài đóng gói 190 cm
Chiều rộng đóng gói 50 cm
Chiều cao đóng gói 32 cm
Khối lượng đóng gói 203 kg
Thông số sản phẩm
Điện áp | 230 V |
Khối Lượng | 193 kg |
Chiều cao | 1150 mm |
Chiều dài | 1790 mm |
Cổ hút bụi | 100 mm |
Số lưỡi bào | 36 |
Đường kính trục lưỡi bào/phay | 72 mm |
Kích thước bàn bào | 1780x230 |
Chiều rộng làm việc bào cuốn | 200 mm |
Góc xoay cữ dừng | -45 độ 0 độ 45 độ |
Công suất ra | 2.1 kw 1.5 kw |
Tốc độ lưỡi bào | 5200 v/p |
khối lượng đóng gói | 203 kg |
Chiều cao đóng gói | 320 mm |
Chiều rộng đóng gói | 500 mm |
Chiều dài đóng gói | 1900 mm |
Chiều rộng | 700 mm |
Kích thước dao bào/tiện | 15x15x2.5 |
Độ sâu bào/ lượt | Từ 0 đến 3.0 mm |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
7,379,000đ(chưa VAT)
Còn hàng
24,337,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
7,191,000đ(chưa VAT)
Còn hàng
13,481,000đ(chưa VAT)
Còn hàng
7,882,000đ(chưa VAT)
Còn hàng
14,847,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
8,654,000đ(chưa VAT)
Còn hàng
13,230,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0